Vietnamese language updated (#2125).

git-svn-id: svn+ssh://rubyforge.org/var/svn/redmine/trunk@2044 e93f8b46-1217-0410-a6f0-8f06a7374b81
This commit is contained in:
Jean-Philippe Lang 2008-11-18 17:22:28 +00:00
parent 3fdc273252
commit 86504acb4c
1 changed files with 185 additions and 184 deletions

View File

@ -1,7 +1,7 @@
_gloc_rule_default: '|n| n==1 ? "" : "_plural" ' _gloc_rule_default: '|n| n==1 ? "" : "_plural" '
actionview_datehelper_select_day_prefix: actionview_datehelper_select_day_prefix:
actionview_datehelper_select_month_names: Giêng,Hai,Ba,Tư,Năm,Sáu,Bảy,Tám,Chín,Mười,M.Một,Chạp actionview_datehelper_select_month_names: Tháng Giêng,Tháng Hai,Tháng Ba,Tháng Tư,Tháng Năm,Tháng Sáu,Tháng Bảy,Tháng Tám,Tháng Chín,Tháng Mười,Tháng M.Một,Tháng Chạp
actionview_datehelper_select_month_names_abbr: Jan,Feb,Mar,Apr,May,Jun,Jul,Aug,Sep,Oct,Nov,Dec actionview_datehelper_select_month_names_abbr: Jan,Feb,Mar,Apr,May,Jun,Jul,Aug,Sep,Oct,Nov,Dec
actionview_datehelper_select_month_prefix: actionview_datehelper_select_month_prefix:
actionview_datehelper_select_year_prefix: actionview_datehelper_select_year_prefix:
@ -23,7 +23,7 @@ activerecord_error_inclusion: không chứa trong danh sách
activerecord_error_exclusion: đã được dùng activerecord_error_exclusion: đã được dùng
activerecord_error_invalid: không hợp lệ activerecord_error_invalid: không hợp lệ
activerecord_error_confirmation: không khớp activerecord_error_confirmation: không khớp
activerecord_error_accepted: must be accepted activerecord_error_accepted: phải được chấp nhận
activerecord_error_empty: không thể để trống activerecord_error_empty: không thể để trống
activerecord_error_blank: không thể để trống activerecord_error_blank: không thể để trống
activerecord_error_too_long: quá dài activerecord_error_too_long: quá dài
@ -60,7 +60,7 @@ notice_account_password_updated: Cập nhật mật mã thành công.
notice_account_wrong_password: Sai mật mã notice_account_wrong_password: Sai mật mã
notice_account_register_done: Tài khoản được tạo thành công. Để kích hoạt vui lòng làm theo hướng dẫn trong email gửi đến bạn. notice_account_register_done: Tài khoản được tạo thành công. Để kích hoạt vui lòng làm theo hướng dẫn trong email gửi đến bạn.
notice_account_unknown_email: Không rõ tài khoản. notice_account_unknown_email: Không rõ tài khoản.
notice_can_t_change_password: This account uses an external authentication source. Impossible to change the password. notice_can_t_change_password: Tài khoản được chứng thực từ nguồn bên ngoài. Không thể đổi mật mã cho loại chứng thực này.
notice_account_lost_email_sent: Thông tin để đổi mật mã mới đã gửi đến bạn qua email. notice_account_lost_email_sent: Thông tin để đổi mật mã mới đã gửi đến bạn qua email.
notice_account_activated: Tài khoản vừa được kích hoạt. Bây giờ bạn có thể đăng nhập. notice_account_activated: Tài khoản vừa được kích hoạt. Bây giờ bạn có thể đăng nhập.
notice_successful_create: Tạo thành công. notice_successful_create: Tạo thành công.
@ -75,15 +75,15 @@ notice_email_error: Lỗi xảy ra khi gửi email (%s)
notice_feeds_access_key_reseted: Mã số chứng thực RSS đã được tạo lại. notice_feeds_access_key_reseted: Mã số chứng thực RSS đã được tạo lại.
notice_failed_to_save_issues: "Failed to save %d issue(s) on %d selected: %s." notice_failed_to_save_issues: "Failed to save %d issue(s) on %d selected: %s."
notice_no_issue_selected: "No issue is selected! Please, check the issues you want to edit." notice_no_issue_selected: "No issue is selected! Please, check the issues you want to edit."
notice_account_pending: "Your account was created and is now pending administrator approval." notice_account_pending: "Thông tin tài khoản đã được tạo ra và đang chờ chứng thực từ ban quản trị."
notice_default_data_loaded: Default configuration successfully loaded. notice_default_data_loaded: Đã nạp cấu hình mặc định.
notice_unable_delete_version: Unable to delete version. notice_unable_delete_version: Không thể xóa phiên bản.
error_can_t_load_default_data: "Default configuration could not be loaded: %s" error_can_t_load_default_data: "Không thể nạp cấu hình mặc định: %s"
error_scm_not_found: "The entry or revision was not found in the repository." error_scm_not_found: "The entry or revision was not found in the repository."
error_scm_command_failed: "An error occurred when trying to access the repository: %s" error_scm_command_failed: "Lỗi xảy ra khi truy cập vào kho lưu trữ: %s"
error_scm_annotate: "The entry does not exist or can not be annotated." error_scm_annotate: "The entry does not exist or can not be annotated."
error_issue_not_found_in_project: 'The issue was not found or does not belong to this project' error_issue_not_found_in_project: 'Vấn đề không tồn tại hoặc không thuộc dự án'
mail_subject_lost_password: "%s: mật mã của bạn" mail_subject_lost_password: "%s: mật mã của bạn"
mail_body_lost_password: "Để đổi mật mã, hãy click chuột vào liên kết sau:" mail_body_lost_password: "Để đổi mật mã, hãy click chuột vào liên kết sau:"
@ -174,53 +174,53 @@ field_spent_on: Ngày
field_identifier: Mã nhận dạng field_identifier: Mã nhận dạng
field_is_filter: Dùng như một lọc field_is_filter: Dùng như một lọc
field_issue_to_id: Vấn đền liên quan field_issue_to_id: Vấn đền liên quan
field_delay: Delay field_delay: Độ trễ
field_assignable: Issues can be assigned to this role field_assignable: Vấn đề có thể gán cho vai trò này
field_redirect_existing_links: Redirect existing links field_redirect_existing_links: Chuyển hướng trang đã có
field_estimated_hours: Thời gian ước đoán field_estimated_hours: Thời gian ước đoán
field_column_names: Columns field_column_names: Cột
field_time_zone: Múi giờ field_time_zone: Múi giờ
field_searchable: Searchable field_searchable: Tìm kiếm được
field_default_value: Default value field_default_value: Giá trị mặc định
field_comments_sorting: Liệt kê bình luận field_comments_sorting: Liệt kê bình luận
field_parent_title: Parent page field_parent_title: Trang mẹ
setting_app_title: Application title setting_app_title: Tựa đề ứng dụng
setting_app_subtitle: Application subtitle setting_app_subtitle: Tựa đề nhỏ của ứng dụng
setting_welcome_text: Welcome text setting_welcome_text: Thông điệp chào mừng
setting_default_language: Default language setting_default_language: Ngôn ngữ mặc định
setting_login_required: Authentication required setting_login_required: Cần đăng nhập
setting_self_registration: Self-registration setting_self_registration: Tự chứng thực
setting_attachment_max_size: Attachment max. size setting_attachment_max_size: Cỡ tối đa của tập tin đính kèm
setting_issues_export_limit: Issues export limit setting_issues_export_limit: Issues export limit
setting_mail_from: Emission email address setting_mail_from: Emission email address
setting_bcc_recipients: Blind carbon copy recipients (bcc) setting_bcc_recipients: Tạo bản CC bí mật (bcc)
setting_host_name: Host name setting_host_name: Tên miền và đường dẫn
setting_text_formatting: Định dạng bài viết setting_text_formatting: Định dạng bài viết
setting_wiki_compression: Wiki history compression setting_wiki_compression: Wiki history compression
setting_feeds_limit: Feed content limit setting_feeds_limit: Giới hạn nội dung của feed
setting_default_projects_public: New projects are public by default setting_default_projects_public: Dự án mặc định là công cộng
setting_autofetch_changesets: Autofetch commits setting_autofetch_changesets: Autofetch commits
setting_sys_api_enabled: Enable WS for repository management setting_sys_api_enabled: Enable WS for repository management
setting_commit_ref_keywords: Referencing keywords setting_commit_ref_keywords: Từ khóa tham khảo
setting_commit_fix_keywords: Fixing keywords setting_commit_fix_keywords: Từ khóa chỉ vấn đề đã giải quyết
setting_autologin: Autologin setting_autologin: Tự động đăng nhập
setting_date_format: Date format setting_date_format: Định dạng ngày
setting_time_format: Time format setting_time_format: Định dạng giờ
setting_cross_project_issue_relations: Allow cross-project issue relations setting_cross_project_issue_relations: Cho phép quan hệ chéo giữa các dự án
setting_issue_list_default_columns: Default columns displayed on the issue list setting_issue_list_default_columns: Default columns displayed on the issue list
setting_repositories_encodings: Repositories encodings setting_repositories_encodings: Repositories encodings
setting_commit_logs_encoding: Commit messages encoding setting_commit_logs_encoding: Commit messages encoding
setting_emails_footer: Emails footer setting_emails_footer: Chữ ký cuối thư
setting_protocol: Protocol setting_protocol: Giao thức
setting_per_page_options: Objects per page options setting_per_page_options: Objects per page options
setting_user_format: Users display format setting_user_format: Định dạng hiển thị người dùng
setting_activity_days_default: Days displayed on project activity setting_activity_days_default: Days displayed on project activity
setting_display_subprojects_issues: Display subprojects issues on main projects by default setting_display_subprojects_issues: Display subprojects issues on main projects by default
setting_enabled_scm: Enabled SCM setting_enabled_scm: Enabled SCM
setting_mail_handler_api_enabled: Enable WS for incoming emails setting_mail_handler_api_enabled: Enable WS for incoming emails
setting_mail_handler_api_key: API key setting_mail_handler_api_key: Mã số API
setting_sequential_project_identifiers: Generate sequential project identifiers setting_sequential_project_identifiers: Tự sinh chuỗi ID dự án
project_module_issue_tracking: Theo dõi vấn đề project_module_issue_tracking: Theo dõi vấn đề
project_module_time_tracking: Theo dõi thời gian project_module_time_tracking: Theo dõi thời gian
@ -285,7 +285,7 @@ label_administration: Quản trị
label_login: Đăng nhập label_login: Đăng nhập
label_logout: Thoát label_logout: Thoát
label_help: Giúp đỡ label_help: Giúp đỡ
label_reported_issues: Vấn đề bạn báo cáo label_reported_issues: Vấn đề đã báo cáo
label_assigned_to_me_issues: Vấn đề gán cho bạn label_assigned_to_me_issues: Vấn đề gán cho bạn
label_last_login: Kết nối cuối label_last_login: Kết nối cuối
label_last_updates: Cập nhật cuối label_last_updates: Cập nhật cuối
@ -312,8 +312,8 @@ label_string: Text
label_text: Long text label_text: Long text
label_attribute: Attribute label_attribute: Attribute
label_attribute_plural: Attributes label_attribute_plural: Attributes
label_download: %d Download label_download: %d lần tải
label_download_plural: %d Downloads label_download_plural: %d lần tải
label_no_data: Chưa có thông tin gì label_no_data: Chưa có thông tin gì
label_change_status: Đổi trạng thái label_change_status: Đổi trạng thái
label_history: Lược sử label_history: Lược sử
@ -344,41 +344,41 @@ label_open_issues: mở
label_open_issues_plural: mở label_open_issues_plural: mở
label_closed_issues: đóng label_closed_issues: đóng
label_closed_issues_plural: đóng label_closed_issues_plural: đóng
label_total: Total label_total: Tổng cộng
label_permissions: Permissions label_permissions: Quyền
label_current_status: Current status label_current_status: Trạng thái hiện tại
label_new_statuses_allowed: New statuses allowed label_new_statuses_allowed: Trạng thái mới được phép
label_all: tất cả label_all: tất cả
label_none: none label_none: không
label_nobody: nobody label_nobody: Chẳng ai
label_next: Next label_next: Sau
label_previous: Previous label_previous: Trước
label_used_by: Used by label_used_by: Used by
label_details: Chi tiết label_details: Chi tiết
label_add_note: Add a note label_add_note: Thêm ghi chú
label_per_page: Per page label_per_page: Mỗi trang
label_calendar: Lịch label_calendar: Lịch
label_months_from: months from label_months_from: tháng từ
label_gantt: Biểu đồ sự kiện label_gantt: Biểu đồ sự kiện
label_internal: Internal label_internal: Nội bộ
label_last_changes: last %d changes label_last_changes: %d thay đổi cuối
label_change_view_all: View all changes label_change_view_all: Xem mọi thay đổi
label_personalize_page: Điều chỉnh trang này label_personalize_page: Điều chỉnh trang này
label_comment: Bình luận label_comment: Bình luận
label_comment_plural: Bình luận label_comment_plural: Bình luận
label_comment_add: Thêm bình luận label_comment_add: Thêm bình luận
label_comment_added: Đã thêm bình luận label_comment_added: Đã thêm bình luận
label_comment_delete: Xóa bình luận label_comment_delete: Xóa bình luận
label_query: Custom query label_query: Truy vấn riêng
label_query_plural: Custom queries label_query_plural: Truy vấn riêng
label_query_new: New query label_query_new: Truy vấn mới
label_filter_add: Thêm lọc label_filter_add: Thêm lọc
label_filter_plural: Bộ lọc label_filter_plural: Bộ lọc
label_equals: label_equals:
label_not_equals: không là label_not_equals: không là
label_in_less_than: in less than label_in_less_than: ít hơn
label_in_more_than: in more than label_in_more_than: nhiều hơn
label_in: in label_in: trong
label_today: hôm nay label_today: hôm nay
label_all_time: mọi thời gian label_all_time: mọi thời gian
label_yesterday: hôm qua label_yesterday: hôm qua
@ -392,83 +392,83 @@ label_date_range: Thời gian
label_less_than_ago: cách đây dưới label_less_than_ago: cách đây dưới
label_more_than_ago: cách đây hơn label_more_than_ago: cách đây hơn
label_ago: cách đây label_ago: cách đây
label_contains: contains label_contains: chứa
label_not_contains: doesn't contain label_not_contains: không chứa
label_day_plural: days label_day_plural: ngày
label_repository: Repository label_repository: Kho lưu trữ
label_repository_plural: Repositories label_repository_plural: Kho lưu trữ
label_browse: Browse label_browse: Duyệt
label_modification: %d change label_modification: %d thay đổi
label_modification_plural: %d changes label_modification_plural: %d thay đổi
label_revision: Revision label_revision: Bản điều chỉnh
label_revision_plural: Revisions label_revision_plural: Bản điều chỉnh
label_associated_revisions: Associated revisions label_associated_revisions: Associated revisions
label_added: added label_added: thêm
label_modified: modified label_modified: đổi
label_copied: copied label_copied: chép
label_renamed: renamed label_renamed: đổi tên
label_deleted: deleted label_deleted: xóa
label_latest_revision: Latest revision label_latest_revision: Bản điều chỉnh cuối cùng
label_latest_revision_plural: Latest revisions label_latest_revision_plural: Bản điều chỉnh cuối cùng
label_view_revisions: View revisions label_view_revisions: Xem các bản điều chỉnh
label_max_size: Dung lượng tối đa label_max_size: Dung lượng tối đa
label_on: '/ tổng số' label_on: '/ tổng số'
label_sort_highest: Move to top label_sort_highest: Lên trên cùng
label_sort_higher: Move up label_sort_higher: Dịch lên
label_sort_lower: Move down label_sort_lower: Dịch xuống
label_sort_lowest: Move to bottom label_sort_lowest: Xuống dưới cùng
label_roadmap: Kế hoạch label_roadmap: Kế hoạch
label_roadmap_due_in: Hết hạn trong %s label_roadmap_due_in: Hết hạn trong %s
label_roadmap_overdue: Trễ %s label_roadmap_overdue: Trễ %s
label_roadmap_no_issues: No issues for this version label_roadmap_no_issues: Không có vấn đề cho phiên bản này
label_search: Tìm label_search: Tìm
label_result_plural: Kết quả label_result_plural: Kết quả
label_all_words: Mọi từ label_all_words: Mọi từ
label_wiki: Wiki label_wiki: Wiki
label_wiki_edit: Wiki edit label_wiki_edit: Wiki edit
label_wiki_edit_plural: Thay đổi wiki label_wiki_edit_plural: Thay đổi wiki
label_wiki_page: Wiki page label_wiki_page: Trang wiki
label_wiki_page_plural: Wiki pages label_wiki_page_plural: Trang wiki
label_index_by_title: Danh sách theo tên label_index_by_title: Danh sách theo tên
label_index_by_date: Danh sách theo ngày label_index_by_date: Danh sách theo ngày
label_current_version: Bản hiện tại label_current_version: Bản hiện tại
label_preview: Xem trước label_preview: Xem trước
label_feed_plural: Feeds label_feed_plural: Feeds
label_changes_details: Details of all changes label_changes_details: Chi tiết của mọi thay đổi
label_issue_tracking: Vấn đề label_issue_tracking: Vấn đề
label_spent_time: Thời gian label_spent_time: Thời gian
label_f_hour: %.2f giờ label_f_hour: %.2f giờ
label_f_hour_plural: %.2f giờ label_f_hour_plural: %.2f giờ
label_time_tracking: Time tracking label_time_tracking: Theo dõi thời gian
label_change_plural: Thay đổi label_change_plural: Thay đổi
label_statistics: Thống kê label_statistics: Thống kê
label_commits_per_month: Commits per month label_commits_per_month: Commits per month
label_commits_per_author: Commits per author label_commits_per_author: Commits per author
label_view_diff: View differences label_view_diff: So sánh
label_diff_inline: inline label_diff_inline: inline
label_diff_side_by_side: side by side label_diff_side_by_side: side by side
label_options: Options label_options: Tùy chọn
label_copy_workflow_from: Copy workflow from label_copy_workflow_from: Copy workflow from
label_permissions_report: Permissions report label_permissions_report: Thống kê các quyền
label_watched_issues: Chủ đề đang theo dõi label_watched_issues: Chủ đề đang theo dõi
label_related_issues: Liên quan label_related_issues: Liên quan
label_applied_status: Applied status label_applied_status: Trạng thái áp dụng
label_loading: Loading... label_loading: Đang xử lý...
label_relation_new: New relation label_relation_new: Quan hệ mới
label_relation_delete: Delete relation label_relation_delete: Xóa quan hệ
label_relates_to: related to label_relates_to: liên quan
label_duplicates: duplicates label_duplicates: trùng với
label_duplicated_by: duplicated by label_duplicated_by: bị trùng bởi
label_blocks: blocks label_blocks: chặn
label_blocked_by: blocked by label_blocked_by: chặn bởi
label_precedes: precedes label_precedes: đi trước
label_follows: follows label_follows: đi sau
label_end_to_start: end to start label_end_to_start: cuối tới đầu
label_end_to_end: end to end label_end_to_end: cuối tới cuối
label_start_to_start: start to start label_start_to_start: đầu tớ đầu
label_start_to_end: start to end label_start_to_end: đầu tới cuối
label_stay_logged_in: Lưu thông tin đăng nhập label_stay_logged_in: Lưu thông tin đăng nhập
label_disabled: disabled label_disabled: bị vô hiệu
label_show_completed_versions: Xem phiên bản đã xong label_show_completed_versions: Xem phiên bản đã xong
label_me: tôi label_me: tôi
label_board: Diễn đàn label_board: Diễn đàn
@ -480,14 +480,14 @@ label_message_last: Bài cuối
label_message_new: Tạo bài mới label_message_new: Tạo bài mới
label_message_posted: Đã thêm bài viết label_message_posted: Đã thêm bài viết
label_reply_plural: Hồi âm label_reply_plural: Hồi âm
label_send_information: Send account information to the user label_send_information: Gửi thông tin đến người dùng qua email
label_year: Year label_year: Năm
label_month: Month label_month: Tháng
label_week: Week label_week: Tuần
label_date_from: Từ label_date_from: Từ
label_date_to: Đến label_date_to: Đến
label_language_based: Based on user's language label_language_based: Theo ngôn ngữ người dùng
label_sort_by: Sort by %s label_sort_by: Sắp xếp theo %s
label_send_test_email: Send a test email label_send_test_email: Send a test email
label_feeds_access_key_created_on: "Mã chứng thực RSS được tạo ra cách đây %s" label_feeds_access_key_created_on: "Mã chứng thực RSS được tạo ra cách đây %s"
label_module_plural: Mô-đun label_module_plural: Mô-đun
@ -495,13 +495,13 @@ label_added_time_by: thêm bởi %s cách đây %s
label_updated_time: Cập nhật cách đây %s label_updated_time: Cập nhật cách đây %s
label_jump_to_a_project: Nhảy đến dự án... label_jump_to_a_project: Nhảy đến dự án...
label_file_plural: Tập tin label_file_plural: Tập tin
label_changeset_plural: Changesets label_changeset_plural: Thay đổi
label_default_columns: Default columns label_default_columns: Cột mặc định
label_no_change_option: (No change) label_no_change_option: (không đổi)
label_bulk_edit_selected_issues: Bulk edit selected issues label_bulk_edit_selected_issues: Sửa nhiều vấn đề
label_theme: Theme label_theme: Giao diện
label_default: Default label_default: Mặc định
label_search_titles_only: Search titles only label_search_titles_only: Chỉ tìm trong tựa đề
label_user_mail_option_all: "Mọi sự kiện trên mọi dự án của bạn" label_user_mail_option_all: "Mọi sự kiện trên mọi dự án của bạn"
label_user_mail_option_selected: "Mọi sự kiện trên các dự án được chọn..." label_user_mail_option_selected: "Mọi sự kiện trên các dự án được chọn..."
label_user_mail_option_none: "Chỉ những vấn đề bạn theo dõi hoặc được gán" label_user_mail_option_none: "Chỉ những vấn đề bạn theo dõi hoặc được gán"
@ -512,11 +512,11 @@ label_registration_automatic_activation: automatic account activation
label_display_per_page: 'mỗi trang: %s' label_display_per_page: 'mỗi trang: %s'
label_age: Age label_age: Age
label_change_properties: Thay đổi thuộc tính label_change_properties: Thay đổi thuộc tính
label_general: General label_general: Tổng quan
label_more: Chi tiết label_more: Chi tiết
label_scm: SCM label_scm: SCM
label_plugins: Plugins label_plugins: Mô-đun
label_ldap_authentication: LDAP authentication label_ldap_authentication: Chứng thực LDAP
label_downloads_abbr: Tải về label_downloads_abbr: Tải về
label_optional_description: Mô tả bổ sung label_optional_description: Mô tả bổ sung
label_add_another_file: Thêm tập tin khác label_add_another_file: Thêm tập tin khác
@ -524,8 +524,8 @@ label_preferences: Cấu hình
label_chronological_order: Bài cũ xếp trước label_chronological_order: Bài cũ xếp trước
label_reverse_chronological_order: Bài mới xếp trước label_reverse_chronological_order: Bài mới xếp trước
label_planning: Kế hoạch label_planning: Kế hoạch
label_incoming_emails: Incoming emails label_incoming_emails: Nhận mail
label_generate_key: Generate a key label_generate_key: Tạo mã
label_issue_watchers: Theo dõi label_issue_watchers: Theo dõi
button_login: Đăng nhập button_login: Đăng nhập
@ -562,7 +562,7 @@ button_reset: Tạo lại
button_rename: Đổi tên button_rename: Đổi tên
button_change_password: Đổi mật mã button_change_password: Đổi mật mã
button_copy: Chép button_copy: Chép
button_annotate: Annotate button_annotate: Chú giải
button_update: Cập nhật button_update: Cập nhật
button_configure: Cấu hình button_configure: Cấu hình
button_quote: Trích dẫn button_quote: Trích dẫn
@ -571,20 +571,20 @@ status_active: hoạt động
status_registered: đăng ký status_registered: đăng ký
status_locked: khóa status_locked: khóa
text_select_mail_notifications: Select actions for which email notifications should be sent. text_select_mail_notifications: Chọn hành động đối với mỗi email thông báo sẽ gửi.
text_regexp_info: eg. ^[A-Z0-9]+$ text_regexp_info: eg. ^[A-Z0-9]+$
text_min_max_length_info: 0 means no restriction text_min_max_length_info: 0 để chỉ không hạn chế
text_project_destroy_confirmation: Are you sure you want to delete this project and related data ? text_project_destroy_confirmation: Are you sure you want to delete this project and related data ?
text_subprojects_destroy_warning: 'Its subproject(s): %s will be also deleted.' text_subprojects_destroy_warning: 'Its subproject(s): %s will be also deleted.'
text_workflow_edit: Select a role and a tracker to edit the workflow text_workflow_edit: Select a role and a tracker to edit the workflow
text_are_you_sure: Are you sure ? text_are_you_sure: Bạn chắc chứ?
text_journal_changed: đổi từ %s sang %s text_journal_changed: đổi từ %s sang %s
text_journal_set_to: đặt thành %s text_journal_set_to: đặt thành %s
text_journal_deleted: deleted text_journal_deleted: xóa
text_tip_task_begin_day: ngày bắt đầu text_tip_task_begin_day: ngày bắt đầu
text_tip_task_end_day: ngày kết thúc text_tip_task_end_day: ngày kết thúc
text_tip_task_begin_end_day: bắt đầu và kết thúc cùng ngày text_tip_task_begin_end_day: bắt đầu và kết thúc cùng ngày
text_project_identifier_info: 'Only lower case letters (a-z), numbers and dashes are allowed.<br />Once saved, the identifier can not be changed.' text_project_identifier_info: 'Chỉ cho phép chữ cái thường (a-z), con số và dấu gạch ngang.<br />Sau khi lưu, chỉ số ID không thể thay đổi.'
text_caracters_maximum: Tối đa %d ký tự. text_caracters_maximum: Tối đa %d ký tự.
text_caracters_minimum: Phải gồm ít nhất %d ký tự. text_caracters_minimum: Phải gồm ít nhất %d ký tự.
text_length_between: Length between %d and %d characters. text_length_between: Length between %d and %d characters.
@ -640,56 +640,57 @@ default_activity_development: Phát triển
enumeration_issue_priorities: Mức độ ưu tiên vấn đề enumeration_issue_priorities: Mức độ ưu tiên vấn đề
enumeration_doc_categories: Chủ đề tài liệu enumeration_doc_categories: Chủ đề tài liệu
enumeration_activities: Activities (time tracking) enumeration_activities: Hoạt động (theo dõi thời gian)
permission_edit_issues: Edit issues
permission_edit_own_issue_notes: Edit own notes setting_plain_text_mail: mail dạng text đơn giản (không dùng HTML)
permission_view_files: View files setting_gravatar_enabled: Dùng biểu tượng Gravatar
permission_add_issues: Add issues permission_edit_project: Chỉnh dự án
permission_manage_public_queries: Manage public queries permission_select_project_modules: Chọn mô-đun
permission_log_time: Log spent time permission_manage_members: Quản lý thành viên
permission_view_changesets: View changesets permission_manage_versions: Quản lý phiên bản
permission_manage_versions: Manage versions permission_manage_categories: Quản lý chủ đề
permission_view_time_entries: View spent time permission_add_issues: Thêm vấn đề
permission_manage_categories: Manage issue categories permission_edit_issues: Sửa vấn đề
permission_manage_wiki: Manage wiki permission_manage_issue_relations: Quản lý quan hệ vấn đề
setting_plain_text_mail: plain text mail (no HTML) permission_add_issue_notes: Thêm chú thích
permission_protect_wiki_pages: Protect wiki pages permission_edit_issue_notes: Sửa chú thích
permission_manage_documents: Manage documents permission_edit_own_issue_notes: Sửa chú thích cá nhân
permission_add_issue_watchers: Add watchers permission_move_issues: Chuyển vấn đề
permission_comment_news: Comment news permission_delete_issues: Xóa vấn đề
permission_select_project_modules: Select project modules permission_manage_public_queries: Quản lý truy cấn công cộng
permission_view_gantt: View gantt chart permission_save_queries: Lưu truy vấn
permission_delete_messages: Delete messages permission_view_gantt: Xem biểu đồ sự kiện
permission_move_issues: Move issues permission_view_calendar: Xem lịch
permission_edit_wiki_pages: Edit wiki pages permission_view_issue_watchers: Xem các người theo dõi
permission_manage_issue_relations: Manage issue relations permission_add_issue_watchers: Thêm người theo dõi
permission_delete_wiki_pages: Delete wiki pages permission_log_time: Lưu thời gian đã tốn
permission_view_wiki_edits: View wiki history permission_view_time_entries: Xem thời gian đã tốn
permission_manage_boards: Manage boards permission_edit_time_entries: Xem nhật ký thời gian
permission_delete_wiki_pages_attachments: Delete attachments permission_edit_own_time_entries: Sửa thời gian đã lưu
permission_view_messages: View messages permission_manage_news: Quản lý tin mới
permission_manage_files: Manage files permission_comment_news: Chú thích vào tin mới
permission_add_messages: Post messages permission_manage_documents: Quản lý tài liệu
permission_edit_issue_notes: Edit notes permission_view_documents: Xem tài liệu
permission_manage_news: Manage news permission_manage_files: Quản lý tập tin
permission_view_calendar: View calender permission_view_files: Xem tập tin
setting_gravatar_enabled: Use Gravatar user icons permission_manage_wiki: Quản lý wiki
permission_delete_issues: Delete issues permission_rename_wiki_pages: Đổi tên trang wiki
permission_view_documents: View documents permission_delete_wiki_pages: Xóa trang wiki
permission_browse_repository: Browse repository permission_view_wiki_pages: Xem wiki
permission_manage_repository: Manage repository permission_view_wiki_edits: Xem lược sử trang wiki
permission_manage_members: Manage members permission_edit_wiki_pages: Sửa trang wiki
permission_add_issue_notes: Add notes permission_delete_wiki_pages_attachments: Xóa tệp đính kèm
permission_edit_messages: Edit messages permission_protect_wiki_pages: Bảo vệ trang wiki
permission_view_issue_watchers: View watchers list permission_manage_repository: Quản lý kho lưu trữ
permission_commit_access: Commit access permission_browse_repository: Duyệt kho lưu trữ
permission_rename_wiki_pages: Rename wiki pages permission_view_changesets: Xem các thay đổi
permission_view_wiki_pages: View wiki permission_commit_access: Truy cập commit
permission_edit_project: Edit project permission_manage_boards: Quản lý diễn đàn
permission_save_queries: Save queries permission_view_messages: Xem bài viết
permission_edit_time_entries: Edit time logs permission_add_messages: Gửi bài viết
permission_edit_own_time_entries: Edit own time logs permission_edit_messages: Sửa bài viết
label_example: Example permission_edit_own_messages: Sửa bài viết cá nhân
text_repository_usernames_mapping: "Select ou update the Redmine user mapped to each username found in the repository log.\nUsers with the same Redmine and repository username or email are automatically mapped." permission_delete_messages: Xóa bài viết
permission_edit_own_messages: Edit own messages permission_delete_own_messages: Xóa bài viết cá nhân
permission_delete_won_messages: Delete own messages label_example: Ví dụ
text_repository_usernames_mapping: "Chọn hoặc cập nhật ánh xạ người dùng hệ thống với người dùng trong kho lưu trữ.\nNhững trường hợp trùng hợp về tên và email sẽ được tự động ánh xạ."