Vietnamese language updated (#2125).
git-svn-id: svn+ssh://rubyforge.org/var/svn/redmine/trunk@2044 e93f8b46-1217-0410-a6f0-8f06a7374b81
This commit is contained in:
parent
3fdc273252
commit
86504acb4c
369
lang/vn.yml
369
lang/vn.yml
|
@ -1,7 +1,7 @@
|
||||||
_gloc_rule_default: '|n| n==1 ? "" : "_plural" '
|
_gloc_rule_default: '|n| n==1 ? "" : "_plural" '
|
||||||
|
|
||||||
actionview_datehelper_select_day_prefix:
|
actionview_datehelper_select_day_prefix:
|
||||||
actionview_datehelper_select_month_names: Giêng,Hai,Ba,Tư,Năm,Sáu,Bảy,Tám,Chín,Mười,M.Một,Chạp
|
actionview_datehelper_select_month_names: Tháng Giêng,Tháng Hai,Tháng Ba,Tháng Tư,Tháng Năm,Tháng Sáu,Tháng Bảy,Tháng Tám,Tháng Chín,Tháng Mười,Tháng M.Một,Tháng Chạp
|
||||||
actionview_datehelper_select_month_names_abbr: Jan,Feb,Mar,Apr,May,Jun,Jul,Aug,Sep,Oct,Nov,Dec
|
actionview_datehelper_select_month_names_abbr: Jan,Feb,Mar,Apr,May,Jun,Jul,Aug,Sep,Oct,Nov,Dec
|
||||||
actionview_datehelper_select_month_prefix:
|
actionview_datehelper_select_month_prefix:
|
||||||
actionview_datehelper_select_year_prefix:
|
actionview_datehelper_select_year_prefix:
|
||||||
|
@ -23,7 +23,7 @@ activerecord_error_inclusion: không chứa trong danh sách
|
||||||
activerecord_error_exclusion: đã được dùng
|
activerecord_error_exclusion: đã được dùng
|
||||||
activerecord_error_invalid: không hợp lệ
|
activerecord_error_invalid: không hợp lệ
|
||||||
activerecord_error_confirmation: không khớp
|
activerecord_error_confirmation: không khớp
|
||||||
activerecord_error_accepted: must be accepted
|
activerecord_error_accepted: phải được chấp nhận
|
||||||
activerecord_error_empty: không thể để trống
|
activerecord_error_empty: không thể để trống
|
||||||
activerecord_error_blank: không thể để trống
|
activerecord_error_blank: không thể để trống
|
||||||
activerecord_error_too_long: quá dài
|
activerecord_error_too_long: quá dài
|
||||||
|
@ -60,7 +60,7 @@ notice_account_password_updated: Cập nhật mật mã thành công.
|
||||||
notice_account_wrong_password: Sai mật mã
|
notice_account_wrong_password: Sai mật mã
|
||||||
notice_account_register_done: Tài khoản được tạo thành công. Để kích hoạt vui lòng làm theo hướng dẫn trong email gửi đến bạn.
|
notice_account_register_done: Tài khoản được tạo thành công. Để kích hoạt vui lòng làm theo hướng dẫn trong email gửi đến bạn.
|
||||||
notice_account_unknown_email: Không rõ tài khoản.
|
notice_account_unknown_email: Không rõ tài khoản.
|
||||||
notice_can_t_change_password: This account uses an external authentication source. Impossible to change the password.
|
notice_can_t_change_password: Tài khoản được chứng thực từ nguồn bên ngoài. Không thể đổi mật mã cho loại chứng thực này.
|
||||||
notice_account_lost_email_sent: Thông tin để đổi mật mã mới đã gửi đến bạn qua email.
|
notice_account_lost_email_sent: Thông tin để đổi mật mã mới đã gửi đến bạn qua email.
|
||||||
notice_account_activated: Tài khoản vừa được kích hoạt. Bây giờ bạn có thể đăng nhập.
|
notice_account_activated: Tài khoản vừa được kích hoạt. Bây giờ bạn có thể đăng nhập.
|
||||||
notice_successful_create: Tạo thành công.
|
notice_successful_create: Tạo thành công.
|
||||||
|
@ -75,15 +75,15 @@ notice_email_error: Lỗi xảy ra khi gửi email (%s)
|
||||||
notice_feeds_access_key_reseted: Mã số chứng thực RSS đã được tạo lại.
|
notice_feeds_access_key_reseted: Mã số chứng thực RSS đã được tạo lại.
|
||||||
notice_failed_to_save_issues: "Failed to save %d issue(s) on %d selected: %s."
|
notice_failed_to_save_issues: "Failed to save %d issue(s) on %d selected: %s."
|
||||||
notice_no_issue_selected: "No issue is selected! Please, check the issues you want to edit."
|
notice_no_issue_selected: "No issue is selected! Please, check the issues you want to edit."
|
||||||
notice_account_pending: "Your account was created and is now pending administrator approval."
|
notice_account_pending: "Thông tin tài khoản đã được tạo ra và đang chờ chứng thực từ ban quản trị."
|
||||||
notice_default_data_loaded: Default configuration successfully loaded.
|
notice_default_data_loaded: Đã nạp cấu hình mặc định.
|
||||||
notice_unable_delete_version: Unable to delete version.
|
notice_unable_delete_version: Không thể xóa phiên bản.
|
||||||
|
|
||||||
error_can_t_load_default_data: "Default configuration could not be loaded: %s"
|
error_can_t_load_default_data: "Không thể nạp cấu hình mặc định: %s"
|
||||||
error_scm_not_found: "The entry or revision was not found in the repository."
|
error_scm_not_found: "The entry or revision was not found in the repository."
|
||||||
error_scm_command_failed: "An error occurred when trying to access the repository: %s"
|
error_scm_command_failed: "Lỗi xảy ra khi truy cập vào kho lưu trữ: %s"
|
||||||
error_scm_annotate: "The entry does not exist or can not be annotated."
|
error_scm_annotate: "The entry does not exist or can not be annotated."
|
||||||
error_issue_not_found_in_project: 'The issue was not found or does not belong to this project'
|
error_issue_not_found_in_project: 'Vấn đề không tồn tại hoặc không thuộc dự án'
|
||||||
|
|
||||||
mail_subject_lost_password: "%s: mật mã của bạn"
|
mail_subject_lost_password: "%s: mật mã của bạn"
|
||||||
mail_body_lost_password: "Để đổi mật mã, hãy click chuột vào liên kết sau:"
|
mail_body_lost_password: "Để đổi mật mã, hãy click chuột vào liên kết sau:"
|
||||||
|
@ -174,53 +174,53 @@ field_spent_on: Ngày
|
||||||
field_identifier: Mã nhận dạng
|
field_identifier: Mã nhận dạng
|
||||||
field_is_filter: Dùng như một lọc
|
field_is_filter: Dùng như một lọc
|
||||||
field_issue_to_id: Vấn đền liên quan
|
field_issue_to_id: Vấn đền liên quan
|
||||||
field_delay: Delay
|
field_delay: Độ trễ
|
||||||
field_assignable: Issues can be assigned to this role
|
field_assignable: Vấn đề có thể gán cho vai trò này
|
||||||
field_redirect_existing_links: Redirect existing links
|
field_redirect_existing_links: Chuyển hướng trang đã có
|
||||||
field_estimated_hours: Thời gian ước đoán
|
field_estimated_hours: Thời gian ước đoán
|
||||||
field_column_names: Columns
|
field_column_names: Cột
|
||||||
field_time_zone: Múi giờ
|
field_time_zone: Múi giờ
|
||||||
field_searchable: Searchable
|
field_searchable: Tìm kiếm được
|
||||||
field_default_value: Default value
|
field_default_value: Giá trị mặc định
|
||||||
field_comments_sorting: Liệt kê bình luận
|
field_comments_sorting: Liệt kê bình luận
|
||||||
field_parent_title: Parent page
|
field_parent_title: Trang mẹ
|
||||||
|
|
||||||
setting_app_title: Application title
|
setting_app_title: Tựa đề ứng dụng
|
||||||
setting_app_subtitle: Application subtitle
|
setting_app_subtitle: Tựa đề nhỏ của ứng dụng
|
||||||
setting_welcome_text: Welcome text
|
setting_welcome_text: Thông điệp chào mừng
|
||||||
setting_default_language: Default language
|
setting_default_language: Ngôn ngữ mặc định
|
||||||
setting_login_required: Authentication required
|
setting_login_required: Cần đăng nhập
|
||||||
setting_self_registration: Self-registration
|
setting_self_registration: Tự chứng thực
|
||||||
setting_attachment_max_size: Attachment max. size
|
setting_attachment_max_size: Cỡ tối đa của tập tin đính kèm
|
||||||
setting_issues_export_limit: Issues export limit
|
setting_issues_export_limit: Issues export limit
|
||||||
setting_mail_from: Emission email address
|
setting_mail_from: Emission email address
|
||||||
setting_bcc_recipients: Blind carbon copy recipients (bcc)
|
setting_bcc_recipients: Tạo bản CC bí mật (bcc)
|
||||||
setting_host_name: Host name
|
setting_host_name: Tên miền và đường dẫn
|
||||||
setting_text_formatting: Định dạng bài viết
|
setting_text_formatting: Định dạng bài viết
|
||||||
setting_wiki_compression: Wiki history compression
|
setting_wiki_compression: Wiki history compression
|
||||||
setting_feeds_limit: Feed content limit
|
setting_feeds_limit: Giới hạn nội dung của feed
|
||||||
setting_default_projects_public: New projects are public by default
|
setting_default_projects_public: Dự án mặc định là công cộng
|
||||||
setting_autofetch_changesets: Autofetch commits
|
setting_autofetch_changesets: Autofetch commits
|
||||||
setting_sys_api_enabled: Enable WS for repository management
|
setting_sys_api_enabled: Enable WS for repository management
|
||||||
setting_commit_ref_keywords: Referencing keywords
|
setting_commit_ref_keywords: Từ khóa tham khảo
|
||||||
setting_commit_fix_keywords: Fixing keywords
|
setting_commit_fix_keywords: Từ khóa chỉ vấn đề đã giải quyết
|
||||||
setting_autologin: Autologin
|
setting_autologin: Tự động đăng nhập
|
||||||
setting_date_format: Date format
|
setting_date_format: Định dạng ngày
|
||||||
setting_time_format: Time format
|
setting_time_format: Định dạng giờ
|
||||||
setting_cross_project_issue_relations: Allow cross-project issue relations
|
setting_cross_project_issue_relations: Cho phép quan hệ chéo giữa các dự án
|
||||||
setting_issue_list_default_columns: Default columns displayed on the issue list
|
setting_issue_list_default_columns: Default columns displayed on the issue list
|
||||||
setting_repositories_encodings: Repositories encodings
|
setting_repositories_encodings: Repositories encodings
|
||||||
setting_commit_logs_encoding: Commit messages encoding
|
setting_commit_logs_encoding: Commit messages encoding
|
||||||
setting_emails_footer: Emails footer
|
setting_emails_footer: Chữ ký cuối thư
|
||||||
setting_protocol: Protocol
|
setting_protocol: Giao thức
|
||||||
setting_per_page_options: Objects per page options
|
setting_per_page_options: Objects per page options
|
||||||
setting_user_format: Users display format
|
setting_user_format: Định dạng hiển thị người dùng
|
||||||
setting_activity_days_default: Days displayed on project activity
|
setting_activity_days_default: Days displayed on project activity
|
||||||
setting_display_subprojects_issues: Display subprojects issues on main projects by default
|
setting_display_subprojects_issues: Display subprojects issues on main projects by default
|
||||||
setting_enabled_scm: Enabled SCM
|
setting_enabled_scm: Enabled SCM
|
||||||
setting_mail_handler_api_enabled: Enable WS for incoming emails
|
setting_mail_handler_api_enabled: Enable WS for incoming emails
|
||||||
setting_mail_handler_api_key: API key
|
setting_mail_handler_api_key: Mã số API
|
||||||
setting_sequential_project_identifiers: Generate sequential project identifiers
|
setting_sequential_project_identifiers: Tự sinh chuỗi ID dự án
|
||||||
|
|
||||||
project_module_issue_tracking: Theo dõi vấn đề
|
project_module_issue_tracking: Theo dõi vấn đề
|
||||||
project_module_time_tracking: Theo dõi thời gian
|
project_module_time_tracking: Theo dõi thời gian
|
||||||
|
@ -285,7 +285,7 @@ label_administration: Quản trị
|
||||||
label_login: Đăng nhập
|
label_login: Đăng nhập
|
||||||
label_logout: Thoát
|
label_logout: Thoát
|
||||||
label_help: Giúp đỡ
|
label_help: Giúp đỡ
|
||||||
label_reported_issues: Vấn đề bạn báo cáo
|
label_reported_issues: Vấn đề đã báo cáo
|
||||||
label_assigned_to_me_issues: Vấn đề gán cho bạn
|
label_assigned_to_me_issues: Vấn đề gán cho bạn
|
||||||
label_last_login: Kết nối cuối
|
label_last_login: Kết nối cuối
|
||||||
label_last_updates: Cập nhật cuối
|
label_last_updates: Cập nhật cuối
|
||||||
|
@ -312,8 +312,8 @@ label_string: Text
|
||||||
label_text: Long text
|
label_text: Long text
|
||||||
label_attribute: Attribute
|
label_attribute: Attribute
|
||||||
label_attribute_plural: Attributes
|
label_attribute_plural: Attributes
|
||||||
label_download: %d Download
|
label_download: %d lần tải
|
||||||
label_download_plural: %d Downloads
|
label_download_plural: %d lần tải
|
||||||
label_no_data: Chưa có thông tin gì
|
label_no_data: Chưa có thông tin gì
|
||||||
label_change_status: Đổi trạng thái
|
label_change_status: Đổi trạng thái
|
||||||
label_history: Lược sử
|
label_history: Lược sử
|
||||||
|
@ -344,41 +344,41 @@ label_open_issues: mở
|
||||||
label_open_issues_plural: mở
|
label_open_issues_plural: mở
|
||||||
label_closed_issues: đóng
|
label_closed_issues: đóng
|
||||||
label_closed_issues_plural: đóng
|
label_closed_issues_plural: đóng
|
||||||
label_total: Total
|
label_total: Tổng cộng
|
||||||
label_permissions: Permissions
|
label_permissions: Quyền
|
||||||
label_current_status: Current status
|
label_current_status: Trạng thái hiện tại
|
||||||
label_new_statuses_allowed: New statuses allowed
|
label_new_statuses_allowed: Trạng thái mới được phép
|
||||||
label_all: tất cả
|
label_all: tất cả
|
||||||
label_none: none
|
label_none: không
|
||||||
label_nobody: nobody
|
label_nobody: Chẳng ai
|
||||||
label_next: Next
|
label_next: Sau
|
||||||
label_previous: Previous
|
label_previous: Trước
|
||||||
label_used_by: Used by
|
label_used_by: Used by
|
||||||
label_details: Chi tiết
|
label_details: Chi tiết
|
||||||
label_add_note: Add a note
|
label_add_note: Thêm ghi chú
|
||||||
label_per_page: Per page
|
label_per_page: Mỗi trang
|
||||||
label_calendar: Lịch
|
label_calendar: Lịch
|
||||||
label_months_from: months from
|
label_months_from: tháng từ
|
||||||
label_gantt: Biểu đồ sự kiện
|
label_gantt: Biểu đồ sự kiện
|
||||||
label_internal: Internal
|
label_internal: Nội bộ
|
||||||
label_last_changes: last %d changes
|
label_last_changes: %d thay đổi cuối
|
||||||
label_change_view_all: View all changes
|
label_change_view_all: Xem mọi thay đổi
|
||||||
label_personalize_page: Điều chỉnh trang này
|
label_personalize_page: Điều chỉnh trang này
|
||||||
label_comment: Bình luận
|
label_comment: Bình luận
|
||||||
label_comment_plural: Bình luận
|
label_comment_plural: Bình luận
|
||||||
label_comment_add: Thêm bình luận
|
label_comment_add: Thêm bình luận
|
||||||
label_comment_added: Đã thêm bình luận
|
label_comment_added: Đã thêm bình luận
|
||||||
label_comment_delete: Xóa bình luận
|
label_comment_delete: Xóa bình luận
|
||||||
label_query: Custom query
|
label_query: Truy vấn riêng
|
||||||
label_query_plural: Custom queries
|
label_query_plural: Truy vấn riêng
|
||||||
label_query_new: New query
|
label_query_new: Truy vấn mới
|
||||||
label_filter_add: Thêm lọc
|
label_filter_add: Thêm lọc
|
||||||
label_filter_plural: Bộ lọc
|
label_filter_plural: Bộ lọc
|
||||||
label_equals: là
|
label_equals: là
|
||||||
label_not_equals: không là
|
label_not_equals: không là
|
||||||
label_in_less_than: in less than
|
label_in_less_than: ít hơn
|
||||||
label_in_more_than: in more than
|
label_in_more_than: nhiều hơn
|
||||||
label_in: in
|
label_in: trong
|
||||||
label_today: hôm nay
|
label_today: hôm nay
|
||||||
label_all_time: mọi thời gian
|
label_all_time: mọi thời gian
|
||||||
label_yesterday: hôm qua
|
label_yesterday: hôm qua
|
||||||
|
@ -392,83 +392,83 @@ label_date_range: Thời gian
|
||||||
label_less_than_ago: cách đây dưới
|
label_less_than_ago: cách đây dưới
|
||||||
label_more_than_ago: cách đây hơn
|
label_more_than_ago: cách đây hơn
|
||||||
label_ago: cách đây
|
label_ago: cách đây
|
||||||
label_contains: contains
|
label_contains: chứa
|
||||||
label_not_contains: doesn't contain
|
label_not_contains: không chứa
|
||||||
label_day_plural: days
|
label_day_plural: ngày
|
||||||
label_repository: Repository
|
label_repository: Kho lưu trữ
|
||||||
label_repository_plural: Repositories
|
label_repository_plural: Kho lưu trữ
|
||||||
label_browse: Browse
|
label_browse: Duyệt
|
||||||
label_modification: %d change
|
label_modification: %d thay đổi
|
||||||
label_modification_plural: %d changes
|
label_modification_plural: %d thay đổi
|
||||||
label_revision: Revision
|
label_revision: Bản điều chỉnh
|
||||||
label_revision_plural: Revisions
|
label_revision_plural: Bản điều chỉnh
|
||||||
label_associated_revisions: Associated revisions
|
label_associated_revisions: Associated revisions
|
||||||
label_added: added
|
label_added: thêm
|
||||||
label_modified: modified
|
label_modified: đổi
|
||||||
label_copied: copied
|
label_copied: chép
|
||||||
label_renamed: renamed
|
label_renamed: đổi tên
|
||||||
label_deleted: deleted
|
label_deleted: xóa
|
||||||
label_latest_revision: Latest revision
|
label_latest_revision: Bản điều chỉnh cuối cùng
|
||||||
label_latest_revision_plural: Latest revisions
|
label_latest_revision_plural: Bản điều chỉnh cuối cùng
|
||||||
label_view_revisions: View revisions
|
label_view_revisions: Xem các bản điều chỉnh
|
||||||
label_max_size: Dung lượng tối đa
|
label_max_size: Dung lượng tối đa
|
||||||
label_on: '/ tổng số'
|
label_on: '/ tổng số'
|
||||||
label_sort_highest: Move to top
|
label_sort_highest: Lên trên cùng
|
||||||
label_sort_higher: Move up
|
label_sort_higher: Dịch lên
|
||||||
label_sort_lower: Move down
|
label_sort_lower: Dịch xuống
|
||||||
label_sort_lowest: Move to bottom
|
label_sort_lowest: Xuống dưới cùng
|
||||||
label_roadmap: Kế hoạch
|
label_roadmap: Kế hoạch
|
||||||
label_roadmap_due_in: Hết hạn trong %s
|
label_roadmap_due_in: Hết hạn trong %s
|
||||||
label_roadmap_overdue: Trễ %s
|
label_roadmap_overdue: Trễ %s
|
||||||
label_roadmap_no_issues: No issues for this version
|
label_roadmap_no_issues: Không có vấn đề cho phiên bản này
|
||||||
label_search: Tìm
|
label_search: Tìm
|
||||||
label_result_plural: Kết quả
|
label_result_plural: Kết quả
|
||||||
label_all_words: Mọi từ
|
label_all_words: Mọi từ
|
||||||
label_wiki: Wiki
|
label_wiki: Wiki
|
||||||
label_wiki_edit: Wiki edit
|
label_wiki_edit: Wiki edit
|
||||||
label_wiki_edit_plural: Thay đổi wiki
|
label_wiki_edit_plural: Thay đổi wiki
|
||||||
label_wiki_page: Wiki page
|
label_wiki_page: Trang wiki
|
||||||
label_wiki_page_plural: Wiki pages
|
label_wiki_page_plural: Trang wiki
|
||||||
label_index_by_title: Danh sách theo tên
|
label_index_by_title: Danh sách theo tên
|
||||||
label_index_by_date: Danh sách theo ngày
|
label_index_by_date: Danh sách theo ngày
|
||||||
label_current_version: Bản hiện tại
|
label_current_version: Bản hiện tại
|
||||||
label_preview: Xem trước
|
label_preview: Xem trước
|
||||||
label_feed_plural: Feeds
|
label_feed_plural: Feeds
|
||||||
label_changes_details: Details of all changes
|
label_changes_details: Chi tiết của mọi thay đổi
|
||||||
label_issue_tracking: Vấn đề
|
label_issue_tracking: Vấn đề
|
||||||
label_spent_time: Thời gian
|
label_spent_time: Thời gian
|
||||||
label_f_hour: %.2f giờ
|
label_f_hour: %.2f giờ
|
||||||
label_f_hour_plural: %.2f giờ
|
label_f_hour_plural: %.2f giờ
|
||||||
label_time_tracking: Time tracking
|
label_time_tracking: Theo dõi thời gian
|
||||||
label_change_plural: Thay đổi
|
label_change_plural: Thay đổi
|
||||||
label_statistics: Thống kê
|
label_statistics: Thống kê
|
||||||
label_commits_per_month: Commits per month
|
label_commits_per_month: Commits per month
|
||||||
label_commits_per_author: Commits per author
|
label_commits_per_author: Commits per author
|
||||||
label_view_diff: View differences
|
label_view_diff: So sánh
|
||||||
label_diff_inline: inline
|
label_diff_inline: inline
|
||||||
label_diff_side_by_side: side by side
|
label_diff_side_by_side: side by side
|
||||||
label_options: Options
|
label_options: Tùy chọn
|
||||||
label_copy_workflow_from: Copy workflow from
|
label_copy_workflow_from: Copy workflow from
|
||||||
label_permissions_report: Permissions report
|
label_permissions_report: Thống kê các quyền
|
||||||
label_watched_issues: Chủ đề đang theo dõi
|
label_watched_issues: Chủ đề đang theo dõi
|
||||||
label_related_issues: Liên quan
|
label_related_issues: Liên quan
|
||||||
label_applied_status: Applied status
|
label_applied_status: Trạng thái áp dụng
|
||||||
label_loading: Loading...
|
label_loading: Đang xử lý...
|
||||||
label_relation_new: New relation
|
label_relation_new: Quan hệ mới
|
||||||
label_relation_delete: Delete relation
|
label_relation_delete: Xóa quan hệ
|
||||||
label_relates_to: related to
|
label_relates_to: liên quan
|
||||||
label_duplicates: duplicates
|
label_duplicates: trùng với
|
||||||
label_duplicated_by: duplicated by
|
label_duplicated_by: bị trùng bởi
|
||||||
label_blocks: blocks
|
label_blocks: chặn
|
||||||
label_blocked_by: blocked by
|
label_blocked_by: chặn bởi
|
||||||
label_precedes: precedes
|
label_precedes: đi trước
|
||||||
label_follows: follows
|
label_follows: đi sau
|
||||||
label_end_to_start: end to start
|
label_end_to_start: cuối tới đầu
|
||||||
label_end_to_end: end to end
|
label_end_to_end: cuối tới cuối
|
||||||
label_start_to_start: start to start
|
label_start_to_start: đầu tớ đầu
|
||||||
label_start_to_end: start to end
|
label_start_to_end: đầu tới cuối
|
||||||
label_stay_logged_in: Lưu thông tin đăng nhập
|
label_stay_logged_in: Lưu thông tin đăng nhập
|
||||||
label_disabled: disabled
|
label_disabled: bị vô hiệu
|
||||||
label_show_completed_versions: Xem phiên bản đã xong
|
label_show_completed_versions: Xem phiên bản đã xong
|
||||||
label_me: tôi
|
label_me: tôi
|
||||||
label_board: Diễn đàn
|
label_board: Diễn đàn
|
||||||
|
@ -480,14 +480,14 @@ label_message_last: Bài cuối
|
||||||
label_message_new: Tạo bài mới
|
label_message_new: Tạo bài mới
|
||||||
label_message_posted: Đã thêm bài viết
|
label_message_posted: Đã thêm bài viết
|
||||||
label_reply_plural: Hồi âm
|
label_reply_plural: Hồi âm
|
||||||
label_send_information: Send account information to the user
|
label_send_information: Gửi thông tin đến người dùng qua email
|
||||||
label_year: Year
|
label_year: Năm
|
||||||
label_month: Month
|
label_month: Tháng
|
||||||
label_week: Week
|
label_week: Tuần
|
||||||
label_date_from: Từ
|
label_date_from: Từ
|
||||||
label_date_to: Đến
|
label_date_to: Đến
|
||||||
label_language_based: Based on user's language
|
label_language_based: Theo ngôn ngữ người dùng
|
||||||
label_sort_by: Sort by %s
|
label_sort_by: Sắp xếp theo %s
|
||||||
label_send_test_email: Send a test email
|
label_send_test_email: Send a test email
|
||||||
label_feeds_access_key_created_on: "Mã chứng thực RSS được tạo ra cách đây %s"
|
label_feeds_access_key_created_on: "Mã chứng thực RSS được tạo ra cách đây %s"
|
||||||
label_module_plural: Mô-đun
|
label_module_plural: Mô-đun
|
||||||
|
@ -495,13 +495,13 @@ label_added_time_by: thêm bởi %s cách đây %s
|
||||||
label_updated_time: Cập nhật cách đây %s
|
label_updated_time: Cập nhật cách đây %s
|
||||||
label_jump_to_a_project: Nhảy đến dự án...
|
label_jump_to_a_project: Nhảy đến dự án...
|
||||||
label_file_plural: Tập tin
|
label_file_plural: Tập tin
|
||||||
label_changeset_plural: Changesets
|
label_changeset_plural: Thay đổi
|
||||||
label_default_columns: Default columns
|
label_default_columns: Cột mặc định
|
||||||
label_no_change_option: (No change)
|
label_no_change_option: (không đổi)
|
||||||
label_bulk_edit_selected_issues: Bulk edit selected issues
|
label_bulk_edit_selected_issues: Sửa nhiều vấn đề
|
||||||
label_theme: Theme
|
label_theme: Giao diện
|
||||||
label_default: Default
|
label_default: Mặc định
|
||||||
label_search_titles_only: Search titles only
|
label_search_titles_only: Chỉ tìm trong tựa đề
|
||||||
label_user_mail_option_all: "Mọi sự kiện trên mọi dự án của bạn"
|
label_user_mail_option_all: "Mọi sự kiện trên mọi dự án của bạn"
|
||||||
label_user_mail_option_selected: "Mọi sự kiện trên các dự án được chọn..."
|
label_user_mail_option_selected: "Mọi sự kiện trên các dự án được chọn..."
|
||||||
label_user_mail_option_none: "Chỉ những vấn đề bạn theo dõi hoặc được gán"
|
label_user_mail_option_none: "Chỉ những vấn đề bạn theo dõi hoặc được gán"
|
||||||
|
@ -512,11 +512,11 @@ label_registration_automatic_activation: automatic account activation
|
||||||
label_display_per_page: 'mỗi trang: %s'
|
label_display_per_page: 'mỗi trang: %s'
|
||||||
label_age: Age
|
label_age: Age
|
||||||
label_change_properties: Thay đổi thuộc tính
|
label_change_properties: Thay đổi thuộc tính
|
||||||
label_general: General
|
label_general: Tổng quan
|
||||||
label_more: Chi tiết
|
label_more: Chi tiết
|
||||||
label_scm: SCM
|
label_scm: SCM
|
||||||
label_plugins: Plugins
|
label_plugins: Mô-đun
|
||||||
label_ldap_authentication: LDAP authentication
|
label_ldap_authentication: Chứng thực LDAP
|
||||||
label_downloads_abbr: Tải về
|
label_downloads_abbr: Tải về
|
||||||
label_optional_description: Mô tả bổ sung
|
label_optional_description: Mô tả bổ sung
|
||||||
label_add_another_file: Thêm tập tin khác
|
label_add_another_file: Thêm tập tin khác
|
||||||
|
@ -524,8 +524,8 @@ label_preferences: Cấu hình
|
||||||
label_chronological_order: Bài cũ xếp trước
|
label_chronological_order: Bài cũ xếp trước
|
||||||
label_reverse_chronological_order: Bài mới xếp trước
|
label_reverse_chronological_order: Bài mới xếp trước
|
||||||
label_planning: Kế hoạch
|
label_planning: Kế hoạch
|
||||||
label_incoming_emails: Incoming emails
|
label_incoming_emails: Nhận mail
|
||||||
label_generate_key: Generate a key
|
label_generate_key: Tạo mã
|
||||||
label_issue_watchers: Theo dõi
|
label_issue_watchers: Theo dõi
|
||||||
|
|
||||||
button_login: Đăng nhập
|
button_login: Đăng nhập
|
||||||
|
@ -562,7 +562,7 @@ button_reset: Tạo lại
|
||||||
button_rename: Đổi tên
|
button_rename: Đổi tên
|
||||||
button_change_password: Đổi mật mã
|
button_change_password: Đổi mật mã
|
||||||
button_copy: Chép
|
button_copy: Chép
|
||||||
button_annotate: Annotate
|
button_annotate: Chú giải
|
||||||
button_update: Cập nhật
|
button_update: Cập nhật
|
||||||
button_configure: Cấu hình
|
button_configure: Cấu hình
|
||||||
button_quote: Trích dẫn
|
button_quote: Trích dẫn
|
||||||
|
@ -571,20 +571,20 @@ status_active: hoạt động
|
||||||
status_registered: đăng ký
|
status_registered: đăng ký
|
||||||
status_locked: khóa
|
status_locked: khóa
|
||||||
|
|
||||||
text_select_mail_notifications: Select actions for which email notifications should be sent.
|
text_select_mail_notifications: Chọn hành động đối với mỗi email thông báo sẽ gửi.
|
||||||
text_regexp_info: eg. ^[A-Z0-9]+$
|
text_regexp_info: eg. ^[A-Z0-9]+$
|
||||||
text_min_max_length_info: 0 means no restriction
|
text_min_max_length_info: 0 để chỉ không hạn chế
|
||||||
text_project_destroy_confirmation: Are you sure you want to delete this project and related data ?
|
text_project_destroy_confirmation: Are you sure you want to delete this project and related data ?
|
||||||
text_subprojects_destroy_warning: 'Its subproject(s): %s will be also deleted.'
|
text_subprojects_destroy_warning: 'Its subproject(s): %s will be also deleted.'
|
||||||
text_workflow_edit: Select a role and a tracker to edit the workflow
|
text_workflow_edit: Select a role and a tracker to edit the workflow
|
||||||
text_are_you_sure: Are you sure ?
|
text_are_you_sure: Bạn chắc chứ?
|
||||||
text_journal_changed: đổi từ %s sang %s
|
text_journal_changed: đổi từ %s sang %s
|
||||||
text_journal_set_to: đặt thành %s
|
text_journal_set_to: đặt thành %s
|
||||||
text_journal_deleted: deleted
|
text_journal_deleted: xóa
|
||||||
text_tip_task_begin_day: ngày bắt đầu
|
text_tip_task_begin_day: ngày bắt đầu
|
||||||
text_tip_task_end_day: ngày kết thúc
|
text_tip_task_end_day: ngày kết thúc
|
||||||
text_tip_task_begin_end_day: bắt đầu và kết thúc cùng ngày
|
text_tip_task_begin_end_day: bắt đầu và kết thúc cùng ngày
|
||||||
text_project_identifier_info: 'Only lower case letters (a-z), numbers and dashes are allowed.<br />Once saved, the identifier can not be changed.'
|
text_project_identifier_info: 'Chỉ cho phép chữ cái thường (a-z), con số và dấu gạch ngang.<br />Sau khi lưu, chỉ số ID không thể thay đổi.'
|
||||||
text_caracters_maximum: Tối đa %d ký tự.
|
text_caracters_maximum: Tối đa %d ký tự.
|
||||||
text_caracters_minimum: Phải gồm ít nhất %d ký tự.
|
text_caracters_minimum: Phải gồm ít nhất %d ký tự.
|
||||||
text_length_between: Length between %d and %d characters.
|
text_length_between: Length between %d and %d characters.
|
||||||
|
@ -640,56 +640,57 @@ default_activity_development: Phát triển
|
||||||
|
|
||||||
enumeration_issue_priorities: Mức độ ưu tiên vấn đề
|
enumeration_issue_priorities: Mức độ ưu tiên vấn đề
|
||||||
enumeration_doc_categories: Chủ đề tài liệu
|
enumeration_doc_categories: Chủ đề tài liệu
|
||||||
enumeration_activities: Activities (time tracking)
|
enumeration_activities: Hoạt động (theo dõi thời gian)
|
||||||
permission_edit_issues: Edit issues
|
|
||||||
permission_edit_own_issue_notes: Edit own notes
|
setting_plain_text_mail: mail dạng text đơn giản (không dùng HTML)
|
||||||
permission_view_files: View files
|
setting_gravatar_enabled: Dùng biểu tượng Gravatar
|
||||||
permission_add_issues: Add issues
|
permission_edit_project: Chỉnh dự án
|
||||||
permission_manage_public_queries: Manage public queries
|
permission_select_project_modules: Chọn mô-đun
|
||||||
permission_log_time: Log spent time
|
permission_manage_members: Quản lý thành viên
|
||||||
permission_view_changesets: View changesets
|
permission_manage_versions: Quản lý phiên bản
|
||||||
permission_manage_versions: Manage versions
|
permission_manage_categories: Quản lý chủ đề
|
||||||
permission_view_time_entries: View spent time
|
permission_add_issues: Thêm vấn đề
|
||||||
permission_manage_categories: Manage issue categories
|
permission_edit_issues: Sửa vấn đề
|
||||||
permission_manage_wiki: Manage wiki
|
permission_manage_issue_relations: Quản lý quan hệ vấn đề
|
||||||
setting_plain_text_mail: plain text mail (no HTML)
|
permission_add_issue_notes: Thêm chú thích
|
||||||
permission_protect_wiki_pages: Protect wiki pages
|
permission_edit_issue_notes: Sửa chú thích
|
||||||
permission_manage_documents: Manage documents
|
permission_edit_own_issue_notes: Sửa chú thích cá nhân
|
||||||
permission_add_issue_watchers: Add watchers
|
permission_move_issues: Chuyển vấn đề
|
||||||
permission_comment_news: Comment news
|
permission_delete_issues: Xóa vấn đề
|
||||||
permission_select_project_modules: Select project modules
|
permission_manage_public_queries: Quản lý truy cấn công cộng
|
||||||
permission_view_gantt: View gantt chart
|
permission_save_queries: Lưu truy vấn
|
||||||
permission_delete_messages: Delete messages
|
permission_view_gantt: Xem biểu đồ sự kiện
|
||||||
permission_move_issues: Move issues
|
permission_view_calendar: Xem lịch
|
||||||
permission_edit_wiki_pages: Edit wiki pages
|
permission_view_issue_watchers: Xem các người theo dõi
|
||||||
permission_manage_issue_relations: Manage issue relations
|
permission_add_issue_watchers: Thêm người theo dõi
|
||||||
permission_delete_wiki_pages: Delete wiki pages
|
permission_log_time: Lưu thời gian đã tốn
|
||||||
permission_view_wiki_edits: View wiki history
|
permission_view_time_entries: Xem thời gian đã tốn
|
||||||
permission_manage_boards: Manage boards
|
permission_edit_time_entries: Xem nhật ký thời gian
|
||||||
permission_delete_wiki_pages_attachments: Delete attachments
|
permission_edit_own_time_entries: Sửa thời gian đã lưu
|
||||||
permission_view_messages: View messages
|
permission_manage_news: Quản lý tin mới
|
||||||
permission_manage_files: Manage files
|
permission_comment_news: Chú thích vào tin mới
|
||||||
permission_add_messages: Post messages
|
permission_manage_documents: Quản lý tài liệu
|
||||||
permission_edit_issue_notes: Edit notes
|
permission_view_documents: Xem tài liệu
|
||||||
permission_manage_news: Manage news
|
permission_manage_files: Quản lý tập tin
|
||||||
permission_view_calendar: View calender
|
permission_view_files: Xem tập tin
|
||||||
setting_gravatar_enabled: Use Gravatar user icons
|
permission_manage_wiki: Quản lý wiki
|
||||||
permission_delete_issues: Delete issues
|
permission_rename_wiki_pages: Đổi tên trang wiki
|
||||||
permission_view_documents: View documents
|
permission_delete_wiki_pages: Xóa trang wiki
|
||||||
permission_browse_repository: Browse repository
|
permission_view_wiki_pages: Xem wiki
|
||||||
permission_manage_repository: Manage repository
|
permission_view_wiki_edits: Xem lược sử trang wiki
|
||||||
permission_manage_members: Manage members
|
permission_edit_wiki_pages: Sửa trang wiki
|
||||||
permission_add_issue_notes: Add notes
|
permission_delete_wiki_pages_attachments: Xóa tệp đính kèm
|
||||||
permission_edit_messages: Edit messages
|
permission_protect_wiki_pages: Bảo vệ trang wiki
|
||||||
permission_view_issue_watchers: View watchers list
|
permission_manage_repository: Quản lý kho lưu trữ
|
||||||
permission_commit_access: Commit access
|
permission_browse_repository: Duyệt kho lưu trữ
|
||||||
permission_rename_wiki_pages: Rename wiki pages
|
permission_view_changesets: Xem các thay đổi
|
||||||
permission_view_wiki_pages: View wiki
|
permission_commit_access: Truy cập commit
|
||||||
permission_edit_project: Edit project
|
permission_manage_boards: Quản lý diễn đàn
|
||||||
permission_save_queries: Save queries
|
permission_view_messages: Xem bài viết
|
||||||
permission_edit_time_entries: Edit time logs
|
permission_add_messages: Gửi bài viết
|
||||||
permission_edit_own_time_entries: Edit own time logs
|
permission_edit_messages: Sửa bài viết
|
||||||
label_example: Example
|
permission_edit_own_messages: Sửa bài viết cá nhân
|
||||||
text_repository_usernames_mapping: "Select ou update the Redmine user mapped to each username found in the repository log.\nUsers with the same Redmine and repository username or email are automatically mapped."
|
permission_delete_messages: Xóa bài viết
|
||||||
permission_edit_own_messages: Edit own messages
|
permission_delete_own_messages: Xóa bài viết cá nhân
|
||||||
permission_delete_won_messages: Delete own messages
|
label_example: Ví dụ
|
||||||
|
text_repository_usernames_mapping: "Chọn hoặc cập nhật ánh xạ người dùng hệ thống với người dùng trong kho lưu trữ.\nNhững trường hợp trùng hợp về tên và email sẽ được tự động ánh xạ."
|
||||||
|
|
Loading…
Reference in New Issue