From 86504acb4cd0cc11a07c1f03933e97af79d58032 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Jean-Philippe Lang Date: Tue, 18 Nov 2008 17:22:28 +0000 Subject: [PATCH] Vietnamese language updated (#2125). git-svn-id: svn+ssh://rubyforge.org/var/svn/redmine/trunk@2044 e93f8b46-1217-0410-a6f0-8f06a7374b81 --- lang/vn.yml | 369 ++++++++++++++++++++++++++-------------------------- 1 file changed, 185 insertions(+), 184 deletions(-) diff --git a/lang/vn.yml b/lang/vn.yml index a0506c39c..bde311383 100644 --- a/lang/vn.yml +++ b/lang/vn.yml @@ -1,7 +1,7 @@ _gloc_rule_default: '|n| n==1 ? "" : "_plural" ' actionview_datehelper_select_day_prefix: -actionview_datehelper_select_month_names: Giêng,Hai,Ba,Tư,Năm,Sáu,Bảy,Tám,Chín,Mười,M.Một,Chạp +actionview_datehelper_select_month_names: Tháng Giêng,Tháng Hai,Tháng Ba,Tháng Tư,Tháng Năm,Tháng Sáu,Tháng Bảy,Tháng Tám,Tháng Chín,Tháng Mười,Tháng M.Một,Tháng Chạp actionview_datehelper_select_month_names_abbr: Jan,Feb,Mar,Apr,May,Jun,Jul,Aug,Sep,Oct,Nov,Dec actionview_datehelper_select_month_prefix: actionview_datehelper_select_year_prefix: @@ -23,7 +23,7 @@ activerecord_error_inclusion: không chứa trong danh sách activerecord_error_exclusion: đã được dùng activerecord_error_invalid: không hợp lệ activerecord_error_confirmation: không khớp -activerecord_error_accepted: must be accepted +activerecord_error_accepted: phải được chấp nhận activerecord_error_empty: không thể để trống activerecord_error_blank: không thể để trống activerecord_error_too_long: quá dài @@ -60,7 +60,7 @@ notice_account_password_updated: Cập nhật mật mã thành công. notice_account_wrong_password: Sai mật mã notice_account_register_done: Tài khoản được tạo thành công. Để kích hoạt vui lòng làm theo hướng dẫn trong email gửi đến bạn. notice_account_unknown_email: Không rõ tài khoản. -notice_can_t_change_password: This account uses an external authentication source. Impossible to change the password. +notice_can_t_change_password: Tài khoản được chứng thực từ nguồn bên ngoài. Không thể đổi mật mã cho loại chứng thực này. notice_account_lost_email_sent: Thông tin để đổi mật mã mới đã gửi đến bạn qua email. notice_account_activated: Tài khoản vừa được kích hoạt. Bây giờ bạn có thể đăng nhập. notice_successful_create: Tạo thành công. @@ -75,15 +75,15 @@ notice_email_error: Lỗi xảy ra khi gửi email (%s) notice_feeds_access_key_reseted: Mã số chứng thực RSS đã được tạo lại. notice_failed_to_save_issues: "Failed to save %d issue(s) on %d selected: %s." notice_no_issue_selected: "No issue is selected! Please, check the issues you want to edit." -notice_account_pending: "Your account was created and is now pending administrator approval." -notice_default_data_loaded: Default configuration successfully loaded. -notice_unable_delete_version: Unable to delete version. +notice_account_pending: "Thông tin tài khoản đã được tạo ra và đang chờ chứng thực từ ban quản trị." +notice_default_data_loaded: Đã nạp cấu hình mặc định. +notice_unable_delete_version: Không thể xóa phiên bản. -error_can_t_load_default_data: "Default configuration could not be loaded: %s" +error_can_t_load_default_data: "Không thể nạp cấu hình mặc định: %s" error_scm_not_found: "The entry or revision was not found in the repository." -error_scm_command_failed: "An error occurred when trying to access the repository: %s" +error_scm_command_failed: "Lỗi xảy ra khi truy cập vào kho lưu trữ: %s" error_scm_annotate: "The entry does not exist or can not be annotated." -error_issue_not_found_in_project: 'The issue was not found or does not belong to this project' +error_issue_not_found_in_project: 'Vấn đề không tồn tại hoặc không thuộc dự án' mail_subject_lost_password: "%s: mật mã của bạn" mail_body_lost_password: "Để đổi mật mã, hãy click chuột vào liên kết sau:" @@ -174,53 +174,53 @@ field_spent_on: Ngày field_identifier: Mã nhận dạng field_is_filter: Dùng như một lọc field_issue_to_id: Vấn đền liên quan -field_delay: Delay -field_assignable: Issues can be assigned to this role -field_redirect_existing_links: Redirect existing links +field_delay: Độ trễ +field_assignable: Vấn đề có thể gán cho vai trò này +field_redirect_existing_links: Chuyển hướng trang đã có field_estimated_hours: Thời gian ước đoán -field_column_names: Columns +field_column_names: Cột field_time_zone: Múi giờ -field_searchable: Searchable -field_default_value: Default value +field_searchable: Tìm kiếm được +field_default_value: Giá trị mặc định field_comments_sorting: Liệt kê bình luận -field_parent_title: Parent page +field_parent_title: Trang mẹ -setting_app_title: Application title -setting_app_subtitle: Application subtitle -setting_welcome_text: Welcome text -setting_default_language: Default language -setting_login_required: Authentication required -setting_self_registration: Self-registration -setting_attachment_max_size: Attachment max. size +setting_app_title: Tựa đề ứng dụng +setting_app_subtitle: Tựa đề nhỏ của ứng dụng +setting_welcome_text: Thông điệp chào mừng +setting_default_language: Ngôn ngữ mặc định +setting_login_required: Cần đăng nhập +setting_self_registration: Tự chứng thực +setting_attachment_max_size: Cỡ tối đa của tập tin đính kèm setting_issues_export_limit: Issues export limit setting_mail_from: Emission email address -setting_bcc_recipients: Blind carbon copy recipients (bcc) -setting_host_name: Host name +setting_bcc_recipients: Tạo bản CC bí mật (bcc) +setting_host_name: Tên miền và đường dẫn setting_text_formatting: Định dạng bài viết setting_wiki_compression: Wiki history compression -setting_feeds_limit: Feed content limit -setting_default_projects_public: New projects are public by default +setting_feeds_limit: Giới hạn nội dung của feed +setting_default_projects_public: Dự án mặc định là công cộng setting_autofetch_changesets: Autofetch commits setting_sys_api_enabled: Enable WS for repository management -setting_commit_ref_keywords: Referencing keywords -setting_commit_fix_keywords: Fixing keywords -setting_autologin: Autologin -setting_date_format: Date format -setting_time_format: Time format -setting_cross_project_issue_relations: Allow cross-project issue relations +setting_commit_ref_keywords: Từ khóa tham khảo +setting_commit_fix_keywords: Từ khóa chỉ vấn đề đã giải quyết +setting_autologin: Tự động đăng nhập +setting_date_format: Định dạng ngày +setting_time_format: Định dạng giờ +setting_cross_project_issue_relations: Cho phép quan hệ chéo giữa các dự án setting_issue_list_default_columns: Default columns displayed on the issue list setting_repositories_encodings: Repositories encodings setting_commit_logs_encoding: Commit messages encoding -setting_emails_footer: Emails footer -setting_protocol: Protocol +setting_emails_footer: Chữ ký cuối thư +setting_protocol: Giao thức setting_per_page_options: Objects per page options -setting_user_format: Users display format +setting_user_format: Định dạng hiển thị người dùng setting_activity_days_default: Days displayed on project activity setting_display_subprojects_issues: Display subprojects issues on main projects by default setting_enabled_scm: Enabled SCM setting_mail_handler_api_enabled: Enable WS for incoming emails -setting_mail_handler_api_key: API key -setting_sequential_project_identifiers: Generate sequential project identifiers +setting_mail_handler_api_key: Mã số API +setting_sequential_project_identifiers: Tự sinh chuỗi ID dự án project_module_issue_tracking: Theo dõi vấn đề project_module_time_tracking: Theo dõi thời gian @@ -285,7 +285,7 @@ label_administration: Quản trị label_login: Đăng nhập label_logout: Thoát label_help: Giúp đỡ -label_reported_issues: Vấn đề bạn báo cáo +label_reported_issues: Vấn đề đã báo cáo label_assigned_to_me_issues: Vấn đề gán cho bạn label_last_login: Kết nối cuối label_last_updates: Cập nhật cuối @@ -312,8 +312,8 @@ label_string: Text label_text: Long text label_attribute: Attribute label_attribute_plural: Attributes -label_download: %d Download -label_download_plural: %d Downloads +label_download: %d lần tải +label_download_plural: %d lần tải label_no_data: Chưa có thông tin gì label_change_status: Đổi trạng thái label_history: Lược sử @@ -344,41 +344,41 @@ label_open_issues: mở label_open_issues_plural: mở label_closed_issues: đóng label_closed_issues_plural: đóng -label_total: Total -label_permissions: Permissions -label_current_status: Current status -label_new_statuses_allowed: New statuses allowed +label_total: Tổng cộng +label_permissions: Quyền +label_current_status: Trạng thái hiện tại +label_new_statuses_allowed: Trạng thái mới được phép label_all: tất cả -label_none: none -label_nobody: nobody -label_next: Next -label_previous: Previous +label_none: không +label_nobody: Chẳng ai +label_next: Sau +label_previous: Trước label_used_by: Used by label_details: Chi tiết -label_add_note: Add a note -label_per_page: Per page +label_add_note: Thêm ghi chú +label_per_page: Mỗi trang label_calendar: Lịch -label_months_from: months from +label_months_from: tháng từ label_gantt: Biểu đồ sự kiện -label_internal: Internal -label_last_changes: last %d changes -label_change_view_all: View all changes +label_internal: Nội bộ +label_last_changes: %d thay đổi cuối +label_change_view_all: Xem mọi thay đổi label_personalize_page: Điều chỉnh trang này label_comment: Bình luận label_comment_plural: Bình luận label_comment_add: Thêm bình luận label_comment_added: Đã thêm bình luận label_comment_delete: Xóa bình luận -label_query: Custom query -label_query_plural: Custom queries -label_query_new: New query +label_query: Truy vấn riêng +label_query_plural: Truy vấn riêng +label_query_new: Truy vấn mới label_filter_add: Thêm lọc label_filter_plural: Bộ lọc label_equals: là label_not_equals: không là -label_in_less_than: in less than -label_in_more_than: in more than -label_in: in +label_in_less_than: ít hơn +label_in_more_than: nhiều hơn +label_in: trong label_today: hôm nay label_all_time: mọi thời gian label_yesterday: hôm qua @@ -392,83 +392,83 @@ label_date_range: Thời gian label_less_than_ago: cách đây dưới label_more_than_ago: cách đây hơn label_ago: cách đây -label_contains: contains -label_not_contains: doesn't contain -label_day_plural: days -label_repository: Repository -label_repository_plural: Repositories -label_browse: Browse -label_modification: %d change -label_modification_plural: %d changes -label_revision: Revision -label_revision_plural: Revisions +label_contains: chứa +label_not_contains: không chứa +label_day_plural: ngày +label_repository: Kho lưu trữ +label_repository_plural: Kho lưu trữ +label_browse: Duyệt +label_modification: %d thay đổi +label_modification_plural: %d thay đổi +label_revision: Bản điều chỉnh +label_revision_plural: Bản điều chỉnh label_associated_revisions: Associated revisions -label_added: added -label_modified: modified -label_copied: copied -label_renamed: renamed -label_deleted: deleted -label_latest_revision: Latest revision -label_latest_revision_plural: Latest revisions -label_view_revisions: View revisions +label_added: thêm +label_modified: đổi +label_copied: chép +label_renamed: đổi tên +label_deleted: xóa +label_latest_revision: Bản điều chỉnh cuối cùng +label_latest_revision_plural: Bản điều chỉnh cuối cùng +label_view_revisions: Xem các bản điều chỉnh label_max_size: Dung lượng tối đa label_on: '/ tổng số' -label_sort_highest: Move to top -label_sort_higher: Move up -label_sort_lower: Move down -label_sort_lowest: Move to bottom +label_sort_highest: Lên trên cùng +label_sort_higher: Dịch lên +label_sort_lower: Dịch xuống +label_sort_lowest: Xuống dưới cùng label_roadmap: Kế hoạch label_roadmap_due_in: Hết hạn trong %s label_roadmap_overdue: Trễ %s -label_roadmap_no_issues: No issues for this version +label_roadmap_no_issues: Không có vấn đề cho phiên bản này label_search: Tìm label_result_plural: Kết quả label_all_words: Mọi từ label_wiki: Wiki label_wiki_edit: Wiki edit label_wiki_edit_plural: Thay đổi wiki -label_wiki_page: Wiki page -label_wiki_page_plural: Wiki pages +label_wiki_page: Trang wiki +label_wiki_page_plural: Trang wiki label_index_by_title: Danh sách theo tên label_index_by_date: Danh sách theo ngày label_current_version: Bản hiện tại label_preview: Xem trước label_feed_plural: Feeds -label_changes_details: Details of all changes +label_changes_details: Chi tiết của mọi thay đổi label_issue_tracking: Vấn đề label_spent_time: Thời gian label_f_hour: %.2f giờ label_f_hour_plural: %.2f giờ -label_time_tracking: Time tracking +label_time_tracking: Theo dõi thời gian label_change_plural: Thay đổi label_statistics: Thống kê label_commits_per_month: Commits per month label_commits_per_author: Commits per author -label_view_diff: View differences +label_view_diff: So sánh label_diff_inline: inline label_diff_side_by_side: side by side -label_options: Options +label_options: Tùy chọn label_copy_workflow_from: Copy workflow from -label_permissions_report: Permissions report +label_permissions_report: Thống kê các quyền label_watched_issues: Chủ đề đang theo dõi label_related_issues: Liên quan -label_applied_status: Applied status -label_loading: Loading... -label_relation_new: New relation -label_relation_delete: Delete relation -label_relates_to: related to -label_duplicates: duplicates -label_duplicated_by: duplicated by -label_blocks: blocks -label_blocked_by: blocked by -label_precedes: precedes -label_follows: follows -label_end_to_start: end to start -label_end_to_end: end to end -label_start_to_start: start to start -label_start_to_end: start to end +label_applied_status: Trạng thái áp dụng +label_loading: Đang xử lý... +label_relation_new: Quan hệ mới +label_relation_delete: Xóa quan hệ +label_relates_to: liên quan +label_duplicates: trùng với +label_duplicated_by: bị trùng bởi +label_blocks: chặn +label_blocked_by: chặn bởi +label_precedes: đi trước +label_follows: đi sau +label_end_to_start: cuối tới đầu +label_end_to_end: cuối tới cuối +label_start_to_start: đầu tớ đầu +label_start_to_end: đầu tới cuối label_stay_logged_in: Lưu thông tin đăng nhập -label_disabled: disabled +label_disabled: bị vô hiệu label_show_completed_versions: Xem phiên bản đã xong label_me: tôi label_board: Diễn đàn @@ -480,14 +480,14 @@ label_message_last: Bài cuối label_message_new: Tạo bài mới label_message_posted: Đã thêm bài viết label_reply_plural: Hồi âm -label_send_information: Send account information to the user -label_year: Year -label_month: Month -label_week: Week +label_send_information: Gửi thông tin đến người dùng qua email +label_year: Năm +label_month: Tháng +label_week: Tuần label_date_from: Từ label_date_to: Đến -label_language_based: Based on user's language -label_sort_by: Sort by %s +label_language_based: Theo ngôn ngữ người dùng +label_sort_by: Sắp xếp theo %s label_send_test_email: Send a test email label_feeds_access_key_created_on: "Mã chứng thực RSS được tạo ra cách đây %s" label_module_plural: Mô-đun @@ -495,13 +495,13 @@ label_added_time_by: thêm bởi %s cách đây %s label_updated_time: Cập nhật cách đây %s label_jump_to_a_project: Nhảy đến dự án... label_file_plural: Tập tin -label_changeset_plural: Changesets -label_default_columns: Default columns -label_no_change_option: (No change) -label_bulk_edit_selected_issues: Bulk edit selected issues -label_theme: Theme -label_default: Default -label_search_titles_only: Search titles only +label_changeset_plural: Thay đổi +label_default_columns: Cột mặc định +label_no_change_option: (không đổi) +label_bulk_edit_selected_issues: Sửa nhiều vấn đề +label_theme: Giao diện +label_default: Mặc định +label_search_titles_only: Chỉ tìm trong tựa đề label_user_mail_option_all: "Mọi sự kiện trên mọi dự án của bạn" label_user_mail_option_selected: "Mọi sự kiện trên các dự án được chọn..." label_user_mail_option_none: "Chỉ những vấn đề bạn theo dõi hoặc được gán" @@ -512,11 +512,11 @@ label_registration_automatic_activation: automatic account activation label_display_per_page: 'mỗi trang: %s' label_age: Age label_change_properties: Thay đổi thuộc tính -label_general: General +label_general: Tổng quan label_more: Chi tiết label_scm: SCM -label_plugins: Plugins -label_ldap_authentication: LDAP authentication +label_plugins: Mô-đun +label_ldap_authentication: Chứng thực LDAP label_downloads_abbr: Tải về label_optional_description: Mô tả bổ sung label_add_another_file: Thêm tập tin khác @@ -524,8 +524,8 @@ label_preferences: Cấu hình label_chronological_order: Bài cũ xếp trước label_reverse_chronological_order: Bài mới xếp trước label_planning: Kế hoạch -label_incoming_emails: Incoming emails -label_generate_key: Generate a key +label_incoming_emails: Nhận mail +label_generate_key: Tạo mã label_issue_watchers: Theo dõi button_login: Đăng nhập @@ -562,7 +562,7 @@ button_reset: Tạo lại button_rename: Đổi tên button_change_password: Đổi mật mã button_copy: Chép -button_annotate: Annotate +button_annotate: Chú giải button_update: Cập nhật button_configure: Cấu hình button_quote: Trích dẫn @@ -571,20 +571,20 @@ status_active: hoạt động status_registered: đăng ký status_locked: khóa -text_select_mail_notifications: Select actions for which email notifications should be sent. +text_select_mail_notifications: Chọn hành động đối với mỗi email thông báo sẽ gửi. text_regexp_info: eg. ^[A-Z0-9]+$ -text_min_max_length_info: 0 means no restriction +text_min_max_length_info: 0 để chỉ không hạn chế text_project_destroy_confirmation: Are you sure you want to delete this project and related data ? text_subprojects_destroy_warning: 'Its subproject(s): %s will be also deleted.' text_workflow_edit: Select a role and a tracker to edit the workflow -text_are_you_sure: Are you sure ? +text_are_you_sure: Bạn chắc chứ? text_journal_changed: đổi từ %s sang %s text_journal_set_to: đặt thành %s -text_journal_deleted: deleted +text_journal_deleted: xóa text_tip_task_begin_day: ngày bắt đầu text_tip_task_end_day: ngày kết thúc text_tip_task_begin_end_day: bắt đầu và kết thúc cùng ngày -text_project_identifier_info: 'Only lower case letters (a-z), numbers and dashes are allowed.
Once saved, the identifier can not be changed.' +text_project_identifier_info: 'Chỉ cho phép chữ cái thường (a-z), con số và dấu gạch ngang.
Sau khi lưu, chỉ số ID không thể thay đổi.' text_caracters_maximum: Tối đa %d ký tự. text_caracters_minimum: Phải gồm ít nhất %d ký tự. text_length_between: Length between %d and %d characters. @@ -640,56 +640,57 @@ default_activity_development: Phát triển enumeration_issue_priorities: Mức độ ưu tiên vấn đề enumeration_doc_categories: Chủ đề tài liệu -enumeration_activities: Activities (time tracking) -permission_edit_issues: Edit issues -permission_edit_own_issue_notes: Edit own notes -permission_view_files: View files -permission_add_issues: Add issues -permission_manage_public_queries: Manage public queries -permission_log_time: Log spent time -permission_view_changesets: View changesets -permission_manage_versions: Manage versions -permission_view_time_entries: View spent time -permission_manage_categories: Manage issue categories -permission_manage_wiki: Manage wiki -setting_plain_text_mail: plain text mail (no HTML) -permission_protect_wiki_pages: Protect wiki pages -permission_manage_documents: Manage documents -permission_add_issue_watchers: Add watchers -permission_comment_news: Comment news -permission_select_project_modules: Select project modules -permission_view_gantt: View gantt chart -permission_delete_messages: Delete messages -permission_move_issues: Move issues -permission_edit_wiki_pages: Edit wiki pages -permission_manage_issue_relations: Manage issue relations -permission_delete_wiki_pages: Delete wiki pages -permission_view_wiki_edits: View wiki history -permission_manage_boards: Manage boards -permission_delete_wiki_pages_attachments: Delete attachments -permission_view_messages: View messages -permission_manage_files: Manage files -permission_add_messages: Post messages -permission_edit_issue_notes: Edit notes -permission_manage_news: Manage news -permission_view_calendar: View calender -setting_gravatar_enabled: Use Gravatar user icons -permission_delete_issues: Delete issues -permission_view_documents: View documents -permission_browse_repository: Browse repository -permission_manage_repository: Manage repository -permission_manage_members: Manage members -permission_add_issue_notes: Add notes -permission_edit_messages: Edit messages -permission_view_issue_watchers: View watchers list -permission_commit_access: Commit access -permission_rename_wiki_pages: Rename wiki pages -permission_view_wiki_pages: View wiki -permission_edit_project: Edit project -permission_save_queries: Save queries -permission_edit_time_entries: Edit time logs -permission_edit_own_time_entries: Edit own time logs -label_example: Example -text_repository_usernames_mapping: "Select ou update the Redmine user mapped to each username found in the repository log.\nUsers with the same Redmine and repository username or email are automatically mapped." -permission_edit_own_messages: Edit own messages -permission_delete_won_messages: Delete own messages +enumeration_activities: Hoạt động (theo dõi thời gian) + +setting_plain_text_mail: mail dạng text đơn giản (không dùng HTML) +setting_gravatar_enabled: Dùng biểu tượng Gravatar +permission_edit_project: Chỉnh dự án +permission_select_project_modules: Chọn mô-đun +permission_manage_members: Quản lý thành viên +permission_manage_versions: Quản lý phiên bản +permission_manage_categories: Quản lý chủ đề +permission_add_issues: Thêm vấn đề +permission_edit_issues: Sửa vấn đề +permission_manage_issue_relations: Quản lý quan hệ vấn đề +permission_add_issue_notes: Thêm chú thích +permission_edit_issue_notes: Sửa chú thích +permission_edit_own_issue_notes: Sửa chú thích cá nhân +permission_move_issues: Chuyển vấn đề +permission_delete_issues: Xóa vấn đề +permission_manage_public_queries: Quản lý truy cấn công cộng +permission_save_queries: Lưu truy vấn +permission_view_gantt: Xem biểu đồ sự kiện +permission_view_calendar: Xem lịch +permission_view_issue_watchers: Xem các người theo dõi +permission_add_issue_watchers: Thêm người theo dõi +permission_log_time: Lưu thời gian đã tốn +permission_view_time_entries: Xem thời gian đã tốn +permission_edit_time_entries: Xem nhật ký thời gian +permission_edit_own_time_entries: Sửa thời gian đã lưu +permission_manage_news: Quản lý tin mới +permission_comment_news: Chú thích vào tin mới +permission_manage_documents: Quản lý tài liệu +permission_view_documents: Xem tài liệu +permission_manage_files: Quản lý tập tin +permission_view_files: Xem tập tin +permission_manage_wiki: Quản lý wiki +permission_rename_wiki_pages: Đổi tên trang wiki +permission_delete_wiki_pages: Xóa trang wiki +permission_view_wiki_pages: Xem wiki +permission_view_wiki_edits: Xem lược sử trang wiki +permission_edit_wiki_pages: Sửa trang wiki +permission_delete_wiki_pages_attachments: Xóa tệp đính kèm +permission_protect_wiki_pages: Bảo vệ trang wiki +permission_manage_repository: Quản lý kho lưu trữ +permission_browse_repository: Duyệt kho lưu trữ +permission_view_changesets: Xem các thay đổi +permission_commit_access: Truy cập commit +permission_manage_boards: Quản lý diễn đàn +permission_view_messages: Xem bài viết +permission_add_messages: Gửi bài viết +permission_edit_messages: Sửa bài viết +permission_edit_own_messages: Sửa bài viết cá nhân +permission_delete_messages: Xóa bài viết +permission_delete_own_messages: Xóa bài viết cá nhân +label_example: Ví dụ +text_repository_usernames_mapping: "Chọn hoặc cập nhật ánh xạ người dùng hệ thống với người dùng trong kho lưu trữ.\nNhững trường hợp trùng hợp về tên và email sẽ được tự động ánh xạ."