2009-02-21 14:04:50 +03:00
# Vietnamese translation for Ruby on Rails
# by
# Do Hai Bac (dohaibac@gmail.com)
# Dao Thanh Ngoc (ngocdaothanh@gmail.com, http://github.com/ngocdaothanh/rails-i18n/tree/master)
2013-03-03 14:26:01 +04:00
# Nguyen Minh Thien (thiencdcn@gmail.com, http://www.eDesignLab.org)
2009-02-21 14:04:50 +03:00
vi :
number :
# Used in number_with_delimiter()
# These are also the defaults for 'currency', 'percentage', 'precision', and 'human'
format :
# Sets the separator between the units, for more precision (e.g. 1.0 / 2.0 == 0.5)
separator : ","
# Delimets thousands (e.g. 1,000,000 is a million) (always in groups of three)
delimiter : "."
# Number of decimals, behind the separator (1 with a precision of 2 gives: 1.00)
precision : 3
# Used in number_to_currency()
currency :
format :
# Where is the currency sign? %u is the currency unit, %n the number (default: $5.00)
format : "%n %u"
unit : "đồng"
# These three are to override number.format and are optional
separator : ","
delimiter : "."
precision : 2
# Used in number_to_percentage()
percentage :
format :
# These three are to override number.format and are optional
# separator:
delimiter : ""
# precision:
# Used in number_to_precision()
precision :
format :
# These three are to override number.format and are optional
# separator:
delimiter : ""
# precision:
# Used in number_to_human_size()
human :
format :
# These three are to override number.format and are optional
# separator:
delimiter : ""
2012-06-09 18:09:23 +04:00
precision : 3
2009-09-13 21:14:35 +04:00
storage_units :
format : "%n %u"
units :
byte :
one : "Byte"
other : "Bytes"
kb : "KB"
mb : "MB"
gb : "GB"
tb : "TB"
2009-02-21 14:04:50 +03:00
# Used in distance_of_time_in_words(), distance_of_time_in_words_to_now(), time_ago_in_words()
datetime :
distance_in_words :
half_a_minute : "30 giây"
less_than_x_seconds :
one : "chưa tới 1 giây"
2010-12-17 11:50:13 +03:00
other : "chưa tới %{count} giây"
2009-02-21 14:04:50 +03:00
x_seconds :
one : "1 giây"
2010-12-17 11:50:13 +03:00
other : "%{count} giây"
2009-02-21 14:04:50 +03:00
less_than_x_minutes :
one : "chưa tới 1 phút"
2010-12-17 11:50:13 +03:00
other : "chưa tới %{count} phút"
2009-02-21 14:04:50 +03:00
x_minutes :
one : "1 phút"
2010-12-17 11:50:13 +03:00
other : "%{count} phút"
2009-02-21 14:04:50 +03:00
about_x_hours :
one : "khoảng 1 giờ"
2010-12-17 11:50:13 +03:00
other : "khoảng %{count} giờ"
2012-06-10 17:16:56 +04:00
x_hours :
2013-03-03 14:26:01 +04:00
one : "1 giờ"
other : "%{count} giờ"
2009-02-21 14:04:50 +03:00
x_days :
one : "1 ngày"
2010-12-17 11:50:13 +03:00
other : "%{count} ngày"
2009-02-21 14:04:50 +03:00
about_x_months :
one : "khoảng 1 tháng"
2010-12-17 11:50:13 +03:00
other : "khoảng %{count} tháng"
2009-02-21 14:04:50 +03:00
x_months :
one : "1 tháng"
2010-12-17 11:50:13 +03:00
other : "%{count} tháng"
2009-02-21 14:04:50 +03:00
about_x_years :
one : "khoảng 1 năm"
2010-12-17 11:50:13 +03:00
other : "khoảng %{count} năm"
2009-02-21 14:04:50 +03:00
over_x_years :
one : "hơn 1 năm"
2010-12-17 11:50:13 +03:00
other : "hơn %{count} năm"
2010-01-08 00:47:51 +03:00
almost_x_years :
2013-03-03 14:26:01 +04:00
one : "gần 1 năm"
other : "gần %{count} năm"
2009-02-21 14:04:50 +03:00
prompts :
year : "Năm"
month : "Tháng"
day : "Ngày"
hour : "Giờ"
minute : "Phút"
second : "Giây"
activerecord :
errors :
template :
header :
2010-12-17 11:50:13 +03:00
one : "1 lỗi ngăn không cho lưu %{model} này"
other : "%{count} lỗi ngăn không cho lưu %{model} này"
2009-02-21 14:04:50 +03:00
# The variable :count is also available
body : "Có lỗi với các mục sau:"
# The values :model, :attribute and :value are always available for interpolation
# The value :count is available when applicable. Can be used for pluralization.
messages :
inclusion : "không có trong danh sách"
exclusion : "đã được giành trước"
invalid : "không hợp lệ"
confirmation : "không khớp với xác nhận"
accepted : "phải được đồng ý"
empty : "không thể rỗng"
blank : "không thể để trắng"
2010-12-17 11:50:13 +03:00
too_long : "quá dài (tối đa %{count} ký tự)"
too_short : "quá ngắn (tối thiểu %{count} ký tự)"
wrong_length : "độ dài không đúng (phải là %{count} ký tự)"
2009-02-21 14:04:50 +03:00
taken : "đã có"
not_a_number : "không phải là số"
2010-12-17 11:50:13 +03:00
greater_than : "phải lớn hơn %{count}"
greater_than_or_equal_to : "phải lớn hơn hoặc bằng %{count}"
equal_to : "phải bằng %{count}"
less_than : "phải nhỏ hơn %{count}"
less_than_or_equal_to : "phải nhỏ hơn hoặc bằng %{count}"
2009-02-21 14:04:50 +03:00
odd : "phải là số chẵn"
even : "phải là số lẻ"
greater_than_start_date : "phải đi sau ngày bắt đầu"
not_same_project : "không thuộc cùng dự án"
circular_dependency : "quan hệ có thể gây ra lặp vô tận"
2013-03-03 14:26:01 +04:00
cant_link_an_issue_with_a_descendant : "Một vấn đề không thể liên kết tới một trong số những tác vụ con của nó"
2013-06-04 21:17:48 +04:00
earlier_than_minimum_start_date : "cannot be earlier than %{date} because of preceding issues"
2009-02-21 14:04:50 +03:00
2010-08-19 20:57:44 +04:00
direction : ltr
2009-02-21 14:04:50 +03:00
date :
formats :
# Use the strftime parameters for formats.
# When no format has been given, it uses default.
# You can provide other formats here if you like!
default : "%d-%m-%Y"
short : "%d %b"
long : "%d %B, %Y"
day_names : [ "Chủ nhật" , "Thứ hai" , "Thứ ba" , "Thứ tư" , "Thứ năm" , "Thứ sáu" , "Thứ bảy" ]
abbr_day_names : [ "Chủ nhật" , "Thứ hai" , "Thứ ba" , "Thứ tư" , "Thứ năm" , "Thứ sáu" , "Thứ bảy" ]
# Don't forget the nil at the beginning; there's no such thing as a 0th month
month_names : [ ~, "Tháng một", "Tháng hai", "Tháng ba", "Tháng tư", "Tháng năm", "Tháng sáu", "Tháng bảy", "Tháng tám", "Tháng chín", "Tháng mười", "Tháng mười một", "Tháng mười hai"]
abbr_month_names : [ ~, "Tháng một", "Tháng hai", "Tháng ba", "Tháng tư", "Tháng năm", "Tháng sáu", "Tháng bảy", "Tháng tám", "Tháng chín", "Tháng mười", "Tháng mười một", "Tháng mười hai"]
# Used in date_select and datime_select.
2011-04-22 03:23:38 +04:00
order :
- : day
- : month
- : year
2009-02-21 14:04:50 +03:00
time :
formats :
default : "%a, %d %b %Y %H:%M:%S %z"
2009-02-25 12:41:58 +03:00
time : "%H:%M"
2009-02-21 14:04:50 +03:00
short : "%d %b %H:%M"
long : "%d %B, %Y %H:%M"
am : "sáng"
pm : "chiều"
# Used in array.to_sentence.
support :
array :
words_connector : ", "
two_words_connector : " và "
last_word_connector : ", và "
2012-01-10 18:46:04 +04:00
2009-02-21 14:04:50 +03:00
actionview_instancetag_blank_option : Vui lòng chọn
2011-06-10 04:30:51 +04:00
2009-02-21 14:04:50 +03:00
general_text_No : 'Không'
general_text_Yes : 'Có'
general_text_no : 'không'
general_text_yes : 'có'
general_lang_name : 'Tiếng Việt'
general_csv_separator : ','
general_csv_decimal_separator : '.'
general_csv_encoding : UTF-8
2011-06-10 04:30:51 +04:00
general_pdf_encoding : UTF-8
2009-02-21 14:04:50 +03:00
general_first_day_of_week : '1'
2011-06-10 04:30:51 +04:00
2009-02-21 14:04:50 +03:00
notice_account_updated : Cập nhật tài khoản thành công.
notice_account_invalid_creditentials : Tài khoản hoặc mật mã không hợp lệ
notice_account_password_updated : Cập nhật mật mã thành công.
notice_account_wrong_password : Sai mật mã
notice_account_register_done : Tài khoản được tạo thành công. Để kích hoạt vui lòng làm theo hướng dẫn trong email gửi đến bạn.
notice_account_unknown_email : Không rõ tài khoản.
notice_can_t_change_password : Tài khoản được chứng thực từ nguồn bên ngoài. Không thể đổi mật mã cho loại chứng thực này.
notice_account_lost_email_sent : Thông tin để đổi mật mã mới đã gửi đến bạn qua email.
notice_account_activated : Tài khoản vừa được kích hoạt. Bây giờ bạn có thể đăng nhập.
notice_successful_create : Tạo thành công.
notice_successful_update : Cập nhật thành công.
notice_successful_delete : Xóa thành công.
notice_successful_connection : Kết nối thành công.
notice_file_not_found : Trang bạn cố xem không tồn tại hoặc đã chuyển.
notice_locking_conflict : Thông tin đang được cập nhật bởi người khác. Hãy chép nội dung cập nhật của bạn vào clipboard.
notice_not_authorized : Bạn không có quyền xem trang này.
2010-12-17 11:50:13 +03:00
notice_email_sent : "Email đã được gửi tới %{value}"
notice_email_error : "Lỗi xảy ra khi gửi email (%{value})"
2013-03-19 22:26:32 +04:00
notice_feeds_access_key_reseted : Mã số chứng thực Atom đã được tạo lại.
2013-03-03 14:26:01 +04:00
notice_failed_to_save_issues : "Thất bại khi lưu %{count} vấn đề trong %{total} lựa chọn: %{ids}."
notice_no_issue_selected : "Không có vấn đề được chọn! Vui lòng kiểm tra các vấn đề bạn cần chỉnh sửa."
2009-02-21 14:04:50 +03:00
notice_account_pending : "Thông tin tài khoản đã được tạo ra và đang chờ chứng thực từ ban quản trị."
notice_default_data_loaded : Đã nạp cấu hình mặc định.
notice_unable_delete_version : Không thể xóa phiên bản.
2012-01-10 18:46:04 +04:00
2010-12-17 11:50:13 +03:00
error_can_t_load_default_data : "Không thể nạp cấu hình mặc định: %{value}"
2013-03-03 14:26:01 +04:00
error_scm_not_found : "Không tìm thấy dữ liệu trong kho chứa."
2010-12-17 11:50:13 +03:00
error_scm_command_failed : "Lỗi xảy ra khi truy cập vào kho lưu trữ: %{value}"
2013-03-03 14:26:01 +04:00
error_scm_annotate : "Đầu vào không tồn tại hoặc không thể chú thích."
2009-02-21 14:04:50 +03:00
error_issue_not_found_in_project : 'Vấn đề không tồn tại hoặc không thuộc dự án'
2012-01-10 18:46:04 +04:00
2010-12-17 11:50:13 +03:00
mail_subject_lost_password : "%{value}: mật mã của bạn"
2009-02-21 14:04:50 +03:00
mail_body_lost_password : "Để đổi mật mã, hãy click chuột vào liên kết sau:"
2010-12-17 11:50:13 +03:00
mail_subject_register : "%{value}: kích hoạt tài khoản"
2009-02-21 14:04:50 +03:00
mail_body_register : "Để kích hoạt tài khoản, hãy click chuột vào liên kết sau:"
2010-12-17 11:50:13 +03:00
mail_body_account_information_external : " Bạn có thể dùng tài khoản %{value} để đăng nhập."
2009-02-21 14:04:50 +03:00
mail_body_account_information : Thông tin về tài khoản
2010-12-17 11:50:13 +03:00
mail_subject_account_activation_request : "%{value}: Yêu cầu chứng thực tài khoản"
mail_body_account_activation_request : "Người dùng (%{value}) mới đăng ký và cần bạn xác nhận:"
mail_subject_reminder : "%{count} vấn đề hết hạn trong các %{days} ngày tới"
2013-03-03 14:26:26 +04:00
mail_body_reminder : "%{count} công việc bạn được phân công sẽ hết hạn trong %{days} ngày tới:"
2012-01-10 18:46:04 +04:00
2013-03-03 14:26:26 +04:00
field_name : Tên dự án
2009-02-21 14:04:50 +03:00
field_description : Mô tả
field_summary : Tóm tắt
field_is_required : Bắt buộc
2013-03-03 14:26:26 +04:00
field_firstname : Tên đệm và Tên
2009-02-21 14:04:50 +03:00
field_lastname : Họ
field_mail : Email
field_filename : Tập tin
field_filesize : Cỡ
field_downloads : Tải về
field_author : Tác giả
field_created_on : Tạo
field_updated_on : Cập nhật
field_field_format : Định dạng
field_is_for_all : Cho mọi dự án
field_possible_values : Giá trị hợp lệ
field_regexp : Biểu thức chính quy
field_min_length : Chiều dài tối thiểu
field_max_length : Chiều dài tối đa
field_value : Giá trị
field_category : Chủ đề
field_title : Tiêu đề
field_project : Dự án
field_issue : Vấn đề
field_status : Trạng thái
field_notes : Ghi chú
field_is_closed : Vấn đề đóng
field_is_default : Giá trị mặc định
2013-03-03 14:26:26 +04:00
field_tracker : Kiểu vấn đề
2009-02-21 14:04:50 +03:00
field_subject : Chủ đề
field_due_date : Hết hạn
2013-03-03 14:26:26 +04:00
field_assigned_to : Phân công cho
field_priority : Mức ưu tiên
2009-02-21 14:04:50 +03:00
field_fixed_version : Phiên bản
field_user : Người dùng
field_role : Quyền
field_homepage : Trang chủ
field_is_public : Công cộng
field_parent : Dự án con của
field_is_in_roadmap : Có thể thấy trong Kế hoạch
field_login : Đăng nhập
field_mail_notification : Thông báo qua email
field_admin : Quản trị
field_last_login_on : Kết nối cuối
field_language : Ngôn ngữ
field_effective_date : Ngày
2013-03-03 14:26:26 +04:00
field_password : Mật khẩu
field_new_password : Mật khẩu mới
field_password_confirmation : Nhập lại mật khẩu
2009-02-21 14:04:50 +03:00
field_version : Phiên bản
field_type : Kiểu
field_host : Host
2013-03-03 14:26:01 +04:00
field_port : Cổng
2009-02-21 14:04:50 +03:00
field_account : Tài khoản
field_base_dn : Base DN
2013-03-03 14:26:01 +04:00
field_attr_login : Thuộc tính đăng nhập
field_attr_firstname : Thuộc tính tên đệm và Tên
field_attr_lastname : Thuộc tính Họ
field_attr_mail : Thuộc tính Email
field_onthefly : Tạo người dùng tức thì
2010-12-22 23:40:56 +03:00
field_start_date : Bắt đầu
2009-02-21 14:04:50 +03:00
field_done_ratio : Tiến độ
2013-03-03 14:26:01 +04:00
field_auth_source : Chế độ xác thực
2013-03-03 14:26:26 +04:00
field_hide_mail : Không hiện email của tôi
2009-02-21 14:04:50 +03:00
field_comments : Bình luận
field_url : URL
field_start_page : Trang bắt đầu
field_subproject : Dự án con
field_hours : Giờ
field_activity : Hoạt động
field_spent_on : Ngày
field_identifier : Mã nhận dạng
2013-03-03 14:26:26 +04:00
field_is_filter : Dùng như bộ lọc
field_issue_to : Vấn đề liên quan
2009-02-21 14:04:50 +03:00
field_delay : Độ trễ
field_assignable : Vấn đề có thể gán cho vai trò này
field_redirect_existing_links : Chuyển hướng trang đã có
2013-03-03 14:26:26 +04:00
field_estimated_hours : Thời gian ước lượng
2009-02-21 14:04:50 +03:00
field_column_names : Cột
field_time_zone : Múi giờ
field_searchable : Tìm kiếm được
field_default_value : Giá trị mặc định
field_comments_sorting : Liệt kê bình luận
field_parent_title : Trang mẹ
2012-01-10 18:46:04 +04:00
2009-02-21 14:04:50 +03:00
setting_app_title : Tựa đề ứng dụng
setting_app_subtitle : Tựa đề nhỏ của ứng dụng
setting_welcome_text : Thông điệp chào mừng
setting_default_language : Ngôn ngữ mặc định
setting_login_required : Cần đăng nhập
setting_self_registration : Tự chứng thực
setting_attachment_max_size : Cỡ tối đa của tập tin đính kèm
2013-03-03 14:26:01 +04:00
setting_issues_export_limit : Giới hạn Export vấn đề
setting_mail_from : Địa chỉ email gửi thông báo
2009-02-21 14:04:50 +03:00
setting_bcc_recipients : Tạo bản CC bí mật (bcc)
setting_host_name : Tên miền và đường dẫn
setting_text_formatting : Định dạng bài viết
2013-03-03 14:26:01 +04:00
setting_wiki_compression : Nén lịch sử Wiki
2009-02-21 14:04:50 +03:00
setting_feeds_limit : Giới hạn nội dung của feed
2013-03-03 14:26:26 +04:00
setting_default_projects_public : Dự án mặc định là public
2013-03-03 14:26:01 +04:00
setting_autofetch_changesets : Tự động tìm nạp commits
setting_sys_api_enabled : Cho phép WS quản lý kho chứa
2009-02-21 14:04:50 +03:00
setting_commit_ref_keywords : Từ khóa tham khảo
setting_commit_fix_keywords : Từ khóa chỉ vấn đề đã giải quyết
setting_autologin : Tự động đăng nhập
setting_date_format : Định dạng ngày
setting_time_format : Định dạng giờ
setting_cross_project_issue_relations : Cho phép quan hệ chéo giữa các dự án
2013-03-03 14:26:01 +04:00
setting_issue_list_default_columns : Các cột mặc định hiển thị trong danh sách vấn đề
2009-02-21 14:04:50 +03:00
setting_emails_footer : Chữ ký cuối thư
setting_protocol : Giao thức
2013-03-03 14:26:01 +04:00
setting_per_page_options : Tùy chọn đối tượng mỗi trang
2009-02-21 14:04:50 +03:00
setting_user_format : Định dạng hiển thị người dùng
2013-03-03 14:26:01 +04:00
setting_activity_days_default : Ngày hiển thị hoạt động của dự án
setting_display_subprojects_issues : Hiển thị mặc định vấn đề của dự án con ở dự án chính
setting_enabled_scm : Cho phép SCM
setting_mail_handler_api_enabled : Cho phép WS cho các email tới
2009-02-21 14:04:50 +03:00
setting_mail_handler_api_key : Mã số API
setting_sequential_project_identifiers : Tự sinh chuỗi ID dự án
2012-01-10 18:46:04 +04:00
2009-02-21 14:04:50 +03:00
project_module_issue_tracking : Theo dõi vấn đề
project_module_time_tracking : Theo dõi thời gian
project_module_news : Tin tức
project_module_documents : Tài liệu
project_module_files : Tập tin
project_module_wiki : Wiki
project_module_repository : Kho lưu trữ
project_module_boards : Diễn đàn
2012-01-10 18:46:04 +04:00
2009-02-21 14:04:50 +03:00
label_user : Tài khoản
label_user_plural : Tài khoản
label_user_new : Tài khoản mới
label_project : Dự án
label_project_new : Dự án mới
label_project_plural : Dự án
label_x_projects :
2013-03-03 14:26:01 +04:00
zero : không có dự án
one : một dự án
other : "%{count} dự án"
2009-02-21 14:04:50 +03:00
label_project_all : Mọi dự án
label_project_latest : Dự án mới nhất
label_issue : Vấn đề
label_issue_new : Tạo vấn đề mới
label_issue_plural : Vấn đề
label_issue_view_all : Tất cả vấn đề
2010-12-17 11:50:13 +03:00
label_issues_by : "Vấn đề của %{value}"
2009-02-21 14:04:50 +03:00
label_issue_added : Đã thêm vấn đề
label_issue_updated : Vấn đề được cập nhật
label_document : Tài liệu
label_document_new : Tài liệu mới
label_document_plural : Tài liệu
label_document_added : Đã thêm tài liệu
label_role : Vai trò
label_role_plural : Vai trò
label_role_new : Vai trò mới
label_role_and_permissions : Vai trò và Quyền hạn
label_member : Thành viên
label_member_new : Thành viên mới
label_member_plural : Thành viên
2013-03-03 14:26:26 +04:00
label_tracker : Kiểu vấn đề
label_tracker_plural : Kiểu vấn đề
label_tracker_new : Tạo kiểu vấn đề mới
2013-03-03 14:26:01 +04:00
label_workflow : Quy trình làm việc
label_issue_status : Trạng thái vấn đề
label_issue_status_plural : Trạng thái vấn đề
label_issue_status_new : Thêm trạng thái
2009-02-21 14:04:50 +03:00
label_issue_category : Chủ đề
label_issue_category_plural : Chủ đề
label_issue_category_new : Chủ đề mới
2013-03-03 14:26:01 +04:00
label_custom_field : Trường tùy biến
label_custom_field_plural : Trường tùy biến
label_custom_field_new : Thêm Trường tùy biến
label_enumerations : Liệt kê
label_enumeration_new : Thêm giá trị
2009-02-21 14:04:50 +03:00
label_information : Thông tin
label_information_plural : Thông tin
label_please_login : Vui lòng đăng nhập
label_register : Đăng ký
label_password_lost : Phục hồi mật mã
label_home : Trang chính
label_my_page : Trang riêng
label_my_account : Cá nhân
label_my_projects : Dự án của bạn
label_administration : Quản trị
label_login : Đăng nhập
label_logout : Thoát
label_help : Giúp đỡ
2013-03-03 14:26:26 +04:00
label_reported_issues : Công việc bạn phân công
label_assigned_to_me_issues : Công việc được phân công
2009-02-21 14:04:50 +03:00
label_last_login : Kết nối cuối
label_registered_on : Ngày tham gia
label_activity : Hoạt động
label_overall_activity : Tất cả hoạt động
label_new : Mới
label_logged_as : Tài khoản »
2013-03-03 14:26:01 +04:00
label_environment : Môi trường
label_authentication : Xác thực
label_auth_source : Chế độ xác thực
label_auth_source_new : Chế độ xác thực mới
label_auth_source_plural : Chế độ xác thực
2009-02-21 14:04:50 +03:00
label_subproject_plural : Dự án con
2010-12-17 11:50:13 +03:00
label_and_its_subprojects : "%{value} và dự án con"
2013-03-03 14:26:01 +04:00
label_min_max_length : Độ dài nhỏ nhất - lớn nhất
label_list : Danh sách
2009-02-21 14:04:50 +03:00
label_date : Ngày
2013-03-03 14:26:01 +04:00
label_integer : Số nguyên
label_float : Số thực
2009-02-21 14:04:50 +03:00
label_boolean : Boolean
2013-03-03 14:26:01 +04:00
label_string : Văn bản
label_text : Văn bản dài
label_attribute : Thuộc tính
label_attribute_plural : Các thuộc tính
2009-02-21 14:04:50 +03:00
label_no_data : Chưa có thông tin gì
label_change_status : Đổi trạng thái
label_history : Lược sử
label_attachment : Tập tin
label_attachment_new : Thêm tập tin mới
label_attachment_delete : Xóa tập tin
label_attachment_plural : Tập tin
label_file_added : Đã thêm tập tin
label_report : Báo cáo
label_report_plural : Báo cáo
label_news : Tin tức
label_news_new : Thêm tin
label_news_plural : Tin tức
label_news_latest : Tin mới
label_news_view_all : Xem mọi tin
label_news_added : Đã thêm tin
label_settings : Thiết lập
label_overview : Tóm tắt
label_version : Phiên bản
label_version_new : Phiên bản mới
label_version_plural : Phiên bản
label_confirmation : Khẳng định
label_export_to : 'Định dạng khác của trang này:'
2013-03-03 14:26:01 +04:00
label_read : Đọc...
2009-02-21 14:04:50 +03:00
label_public_projects : Các dự án công cộng
label_open_issues : mở
label_open_issues_plural : mở
label_closed_issues : đóng
label_closed_issues_plural : đóng
label_x_open_issues_abbr_on_total :
2013-03-03 14:26:01 +04:00
zero : "0 mở / %{total}"
one : "1 mở / %{total}"
other : "%{count} mở / %{total}"
2009-02-21 14:04:50 +03:00
label_x_open_issues_abbr :
2013-03-03 14:26:01 +04:00
zero : 0 mở
one : 1 mở
other : "%{count} mở"
2009-02-21 14:04:50 +03:00
label_x_closed_issues_abbr :
2013-03-03 14:26:01 +04:00
zero : 0 đóng
one : 1 đóng
other : "%{count} đóng"
2009-02-21 14:04:50 +03:00
label_total : Tổng cộng
label_permissions : Quyền
label_current_status : Trạng thái hiện tại
label_new_statuses_allowed : Trạng thái mới được phép
2013-03-03 14:26:26 +04:00
label_all : Tất cả
2009-02-21 14:04:50 +03:00
label_none : không
label_nobody : Chẳng ai
label_next : Sau
label_previous : Trước
2013-03-03 14:26:01 +04:00
label_used_by : Được dùng bởi
2009-02-21 14:04:50 +03:00
label_details : Chi tiết
label_add_note : Thêm ghi chú
label_per_page : Mỗi trang
label_calendar : Lịch
label_months_from : tháng từ
label_gantt : Biểu đồ sự kiện
label_internal : Nội bộ
2010-12-17 11:50:13 +03:00
label_last_changes : "%{count} thay đổi cuối"
2009-02-21 14:04:50 +03:00
label_change_view_all : Xem mọi thay đổi
label_personalize_page : Điều chỉnh trang này
label_comment : Bình luận
label_comment_plural : Bình luận
label_x_comments :
2013-03-03 14:26:01 +04:00
zero : không có bình luận
one : 1 bình luận
other : "%{count} bình luận"
2009-02-21 14:04:50 +03:00
label_comment_add : Thêm bình luận
label_comment_added : Đã thêm bình luận
label_comment_delete : Xóa bình luận
label_query : Truy vấn riêng
label_query_plural : Truy vấn riêng
label_query_new : Truy vấn mới
label_filter_add : Thêm lọc
label_filter_plural : Bộ lọc
label_equals : là
label_not_equals : không là
label_in_less_than : ít hơn
label_in_more_than : nhiều hơn
label_in : trong
label_today : hôm nay
label_all_time : mọi thời gian
label_yesterday : hôm qua
label_this_week : tuần này
label_last_week : tuần trước
2010-12-17 11:50:13 +03:00
label_last_n_days : "%{count} ngày cuối"
2009-02-21 14:04:50 +03:00
label_this_month : tháng này
label_last_month : tháng cuối
label_this_year : năm này
label_date_range : Thời gian
label_less_than_ago : cách đây dưới
label_more_than_ago : cách đây hơn
label_ago : cách đây
label_contains : chứa
label_not_contains : không chứa
label_day_plural : ngày
label_repository : Kho lưu trữ
label_repository_plural : Kho lưu trữ
label_browse : Duyệt
label_revision : Bản điều chỉnh
label_revision_plural : Bản điều chỉnh
2013-03-03 14:26:01 +04:00
label_associated_revisions : Các bản điều chỉnh được ghép
2009-02-21 14:04:50 +03:00
label_added : thêm
label_modified : đổi
label_copied : chép
label_renamed : đổi tên
label_deleted : xóa
label_latest_revision : Bản điều chỉnh cuối cùng
label_latest_revision_plural : Bản điều chỉnh cuối cùng
label_view_revisions : Xem các bản điều chỉnh
label_max_size : Dung lượng tối đa
label_sort_highest : Lên trên cùng
label_sort_higher : Dịch lên
label_sort_lower : Dịch xuống
label_sort_lowest : Xuống dưới cùng
label_roadmap : Kế hoạch
2010-12-17 11:50:13 +03:00
label_roadmap_due_in : "Hết hạn trong %{value}"
label_roadmap_overdue : "Trễ %{value}"
2009-02-21 14:04:50 +03:00
label_roadmap_no_issues : Không có vấn đề cho phiên bản này
label_search : Tìm
label_result_plural : Kết quả
label_all_words : Mọi từ
label_wiki : Wiki
2013-03-03 14:26:01 +04:00
label_wiki_edit : Sửa Wiki
2009-02-21 14:04:50 +03:00
label_wiki_edit_plural : Thay đổi wiki
label_wiki_page : Trang wiki
label_wiki_page_plural : Trang wiki
label_index_by_title : Danh sách theo tên
label_index_by_date : Danh sách theo ngày
label_current_version : Bản hiện tại
label_preview : Xem trước
2013-03-03 14:26:01 +04:00
label_feed_plural : Nguồn cấp tin
2009-02-21 14:04:50 +03:00
label_changes_details : Chi tiết của mọi thay đổi
label_issue_tracking : Vấn đề
label_spent_time : Thời gian
2010-12-17 11:50:13 +03:00
label_f_hour : "%{value} giờ"
label_f_hour_plural : "%{value} giờ"
2009-02-21 14:04:50 +03:00
label_time_tracking : Theo dõi thời gian
label_change_plural : Thay đổi
label_statistics : Thống kê
2013-03-03 14:26:01 +04:00
label_commits_per_month : Commits mỗi tháng
label_commits_per_author : Commits mỗi tác giả
2009-02-21 14:04:50 +03:00
label_view_diff : So sánh
label_diff_inline : inline
2013-03-03 14:26:01 +04:00
label_diff_side_by_side : bên cạnh nhau
2009-02-21 14:04:50 +03:00
label_options : Tùy chọn
2013-03-03 14:26:01 +04:00
label_copy_workflow_from : Sao chép quy trình từ
2009-02-21 14:04:50 +03:00
label_permissions_report : Thống kê các quyền
label_watched_issues : Chủ đề đang theo dõi
label_related_issues : Liên quan
label_applied_status : Trạng thái áp dụng
label_loading : Đang xử lý...
label_relation_new : Quan hệ mới
label_relation_delete : Xóa quan hệ
label_relates_to : liên quan
label_duplicates : trùng với
label_duplicated_by : bị trùng bởi
label_blocks : chặn
label_blocked_by : chặn bởi
label_precedes : đi trước
label_follows : đi sau
label_end_to_start : cuối tới đầu
label_end_to_end : cuối tới cuối
label_start_to_start : đầu tớ đầu
label_start_to_end : đầu tới cuối
label_stay_logged_in : Lưu thông tin đăng nhập
2013-03-03 14:26:26 +04:00
label_disabled : Bị vô hiệu
label_show_completed_versions : Xem phiên bản đã hoàn thành
2009-02-21 14:04:50 +03:00
label_me : tôi
label_board : Diễn đàn
label_board_new : Tạo diễn đàn mới
label_board_plural : Diễn đàn
label_topic_plural : Chủ đề
label_message_plural : Diễn đàn
label_message_last : Bài cuối
label_message_new : Tạo bài mới
label_message_posted : Đã thêm bài viết
label_reply_plural : Hồi âm
label_send_information : Gửi thông tin đến người dùng qua email
label_year : Năm
label_month : Tháng
label_week : Tuần
label_date_from : Từ
label_date_to : Đến
label_language_based : Theo ngôn ngữ người dùng
2010-12-17 11:50:13 +03:00
label_sort_by : "Sắp xếp theo %{value}"
2013-03-03 14:26:01 +04:00
label_send_test_email : Gửi một email kiểm tra
2013-03-19 22:26:32 +04:00
label_feeds_access_key_created_on : "Mã chứng thực Atom được tạo ra cách đây %{value}"
2013-03-03 14:26:26 +04:00
label_module_plural : Module
label_added_time_by : "Thêm bởi %{author} cách đây %{age}"
2010-12-17 11:50:13 +03:00
label_updated_time : "Cập nhật cách đây %{value}"
2009-02-21 14:04:50 +03:00
label_jump_to_a_project : Nhảy đến dự án...
label_file_plural : Tập tin
label_changeset_plural : Thay đổi
label_default_columns : Cột mặc định
label_no_change_option : (không đổi)
label_bulk_edit_selected_issues : Sửa nhiều vấn đề
label_theme : Giao diện
label_default : Mặc định
label_search_titles_only : Chỉ tìm trong tựa đề
2013-03-03 14:26:26 +04:00
label_user_mail_option_all : "Mọi sự kiện trên mọi dự án của tôi"
2009-02-21 14:04:50 +03:00
label_user_mail_option_selected : "Mọi sự kiện trên các dự án được chọn..."
2013-03-03 14:26:26 +04:00
label_user_mail_no_self_notified : "Đừng gửi email về các thay đổi do chính tôi thực hiện"
2013-03-03 14:26:01 +04:00
label_registration_activation_by_email : kích hoạt tài khoản qua email
label_registration_manual_activation : kích hoạt tài khoản thủ công
label_registration_automatic_activation : kích hoạt tài khoản tự động
2010-12-17 11:50:13 +03:00
label_display_per_page : "mỗi trang: %{value}"
2013-03-03 14:26:01 +04:00
label_age : Thời gian
2009-02-21 14:04:50 +03:00
label_change_properties : Thay đổi thuộc tính
label_general : Tổng quan
label_more : Chi tiết
label_scm : SCM
2013-03-03 14:26:26 +04:00
label_plugins : Module
2009-02-21 14:04:50 +03:00
label_ldap_authentication : Chứng thực LDAP
2013-03-03 14:26:26 +04:00
label_downloads_abbr : Số lượng Download
2009-02-21 14:04:50 +03:00
label_optional_description : Mô tả bổ sung
label_add_another_file : Thêm tập tin khác
label_preferences : Cấu hình
label_chronological_order : Bài cũ xếp trước
label_reverse_chronological_order : Bài mới xếp trước
label_planning : Kế hoạch
label_incoming_emails : Nhận mail
label_generate_key : Tạo mã
label_issue_watchers : Theo dõi
2012-01-10 18:46:04 +04:00
2009-02-21 14:04:50 +03:00
button_login : Đăng nhập
button_submit : Gửi
button_save : Lưu
button_check_all : Đánh dấu tất cả
button_uncheck_all : Bỏ dấu tất cả
button_delete : Xóa
button_create : Tạo
button_test : Kiểm tra
button_edit : Sửa
button_add : Thêm
button_change : Đổi
button_apply : Áp dụng
button_clear : Xóa
button_lock : Khóa
button_unlock : Mở khóa
button_download : Tải về
button_list : Liệt kê
button_view : Xem
button_move : Chuyển
button_back : Quay lại
button_cancel : Bỏ qua
button_activate : Kích hoạt
button_sort : Sắp xếp
button_log_time : Thêm thời gian
button_rollback : Quay trở lại phiên bản này
button_watch : Theo dõi
button_unwatch : Bỏ theo dõi
button_reply : Trả lời
button_archive : Đóng băng
button_unarchive : Xả băng
button_reset : Tạo lại
button_rename : Đổi tên
button_change_password : Đổi mật mã
2013-03-03 14:26:26 +04:00
button_copy : Sao chép
2009-02-21 14:04:50 +03:00
button_annotate : Chú giải
button_update : Cập nhật
button_configure : Cấu hình
button_quote : Trích dẫn
2012-01-10 18:46:04 +04:00
2013-03-03 14:26:26 +04:00
status_active : Đang hoạt động
status_registered : Mới đăng ký
status_locked : Đã khóa
2012-01-10 18:46:04 +04:00
2013-03-03 14:26:26 +04:00
text_select_mail_notifications : Chọn hành động đối với mỗi email sẽ gửi.
2009-02-21 14:04:50 +03:00
text_regexp_info : eg. ^[A-Z0-9]+$
text_min_max_length_info : 0 để chỉ không hạn chế
2013-03-03 14:26:01 +04:00
text_project_destroy_confirmation : Bạn có chắc chắn muốn xóa dự án này và các dữ liệu liên quan ?
text_subprojects_destroy_warning : "Dự án con của : %{value} cũng sẽ bị xóa."
text_workflow_edit : Chọn một vai trò và một vấn đề để sửa quy trình
2009-02-21 14:04:50 +03:00
text_are_you_sure : Bạn chắc chứ?
2010-10-07 19:26:53 +04:00
text_tip_issue_begin_day : ngày bắt đầu
text_tip_issue_end_day : ngày kết thúc
text_tip_issue_begin_end_day : bắt đầu và kết thúc cùng ngày
2010-12-17 11:50:13 +03:00
text_caracters_maximum : "Tối đa %{count} ký tự."
text_caracters_minimum : "Phải gồm ít nhất %{count} ký tự."
2013-03-03 14:26:01 +04:00
text_length_between : "Chiều dài giữa %{min} và %{max} ký tự."
text_tracker_no_workflow : Không có quy trình được định nghĩa cho theo dõi này
2009-02-21 14:04:50 +03:00
text_unallowed_characters : Ký tự không hợp lệ
2013-03-03 14:26:01 +04:00
text_comma_separated : Nhiều giá trị được phép (cách nhau bởi dấu phẩy).
text_issues_ref_in_commit_messages : Vấn đề tham khảo và cố định trong ghi chú commit
text_issue_added : "Vấn đề %{id} đã được báo cáo bởi %{author}."
text_issue_updated : "Vấn đề %{id} đã được cập nhật bởi %{author}."
text_wiki_destroy_confirmation : Bạn có chắc chắn muốn xóa trang wiki này và tất cả nội dung của nó ?
text_issue_category_destroy_question : "Một số vấn đề (%{count}) được gán cho danh mục này. Bạn muốn làm gì ?"
text_issue_category_destroy_assignments : Gỡ bỏ danh mục được phân công
text_issue_category_reassign_to : Gán lại vấn đề cho danh mục này
2009-02-21 14:04:50 +03:00
text_user_mail_option : "Với các dự án không được chọn, bạn chỉ có thể nhận được thông báo về các vấn đề bạn đăng ký theo dõi hoặc có liên quan đến bạn (chẳng hạn, vấn đề được gán cho bạn)."
2013-03-03 14:26:01 +04:00
text_no_configuration_data : "Quyền, theo dõi, tình trạng vấn đề và quy trình chưa được cấu hình.\nBắt buộc phải nạp cấu hình mặc định. Bạn sẽ thay đổi nó được sau khi đã nạp."
text_load_default_configuration : Nạp lại cấu hình mặc định
text_status_changed_by_changeset : "Áp dụng trong changeset : %{value}."
text_issues_destroy_confirmation : 'Bạn có chắc chắn muốn xóa các vấn đề đã chọn ?'
2013-03-03 14:26:26 +04:00
text_select_project_modules : 'Chọn các module cho dự án:'
2013-03-03 14:26:01 +04:00
text_default_administrator_account_changed : Thay đổi tài khoản quản trị mặc định
text_file_repository_writable : Cho phép ghi thư mục đính kèm
text_rmagick_available : Trạng thái RMagick
text_destroy_time_entries_question : "Thời gian %{hours} giờ đã báo cáo trong vấn đề bạn định xóa. Bạn muốn làm gì tiếp ?"
text_destroy_time_entries : Xóa thời gian báo cáo
text_assign_time_entries_to_project : Gán thời gian báo cáo cho dự án
text_reassign_time_entries : 'Gán lại thời gian báo cáo cho Vấn đề này:'
text_user_wrote : "%{value} đã viết:"
text_enumeration_destroy_question : "%{count} đối tượng được gán giá trị này."
text_enumeration_category_reassign_to : 'Gán lại giá trị này:'
text_email_delivery_not_configured : "Cấu hình gửi Email chưa được đặt, và chức năng thông báo bị loại bỏ.\nCấu hình máy chủ SMTP của bạn ở file config/configuration.yml và khởi động lại để kích hoạt chúng."
2012-01-10 18:46:04 +04:00
2013-03-03 14:26:26 +04:00
default_role_manager : 'Điều hành '
default_role_developer : 'Phát triển '
2009-02-21 14:04:50 +03:00
default_role_reporter : Báo cáo
default_tracker_bug : Lỗi
default_tracker_feature : Tính năng
default_tracker_support : Hỗ trợ
default_issue_status_new : Mới
2013-03-03 14:26:01 +04:00
default_issue_status_in_progress : Đang tiến hành
2013-03-03 14:26:26 +04:00
default_issue_status_resolved : Đã được giải quyết
2009-02-21 14:04:50 +03:00
default_issue_status_feedback : Phản hồi
2013-03-03 14:26:26 +04:00
default_issue_status_closed : Đã đóng
2009-02-21 14:04:50 +03:00
default_issue_status_rejected : Từ chối
default_doc_category_user : Tài liệu người dùng
default_doc_category_tech : Tài liệu kỹ thuật
default_priority_low : Thấp
default_priority_normal : Bình thường
default_priority_high : Cao
default_priority_urgent : Khẩn cấp
default_priority_immediate : Trung bình
default_activity_design : Thiết kế
default_activity_development : Phát triển
2012-01-10 18:46:04 +04:00
2009-02-21 14:04:50 +03:00
enumeration_issue_priorities : Mức độ ưu tiên vấn đề
2013-03-03 14:26:26 +04:00
enumeration_doc_categories : Danh mục tài liệu
enumeration_activities : Hoạt động
2012-01-10 18:46:04 +04:00
2013-03-03 14:26:26 +04:00
setting_plain_text_mail : Mail dạng text đơn giản (không dùng HTML)
2009-02-21 14:04:50 +03:00
setting_gravatar_enabled : Dùng biểu tượng Gravatar
permission_edit_project : Chỉnh dự án
2013-03-03 14:26:26 +04:00
permission_select_project_modules : Chọn Module
2009-02-21 14:04:50 +03:00
permission_manage_members : Quản lý thành viên
permission_manage_versions : Quản lý phiên bản
permission_manage_categories : Quản lý chủ đề
permission_add_issues : Thêm vấn đề
permission_edit_issues : Sửa vấn đề
permission_manage_issue_relations : Quản lý quan hệ vấn đề
permission_add_issue_notes : Thêm chú thích
permission_edit_issue_notes : Sửa chú thích
permission_edit_own_issue_notes : Sửa chú thích cá nhân
permission_move_issues : Chuyển vấn đề
permission_delete_issues : Xóa vấn đề
2013-03-03 14:26:26 +04:00
permission_manage_public_queries : Quản lý truy vấn công cộng
2009-02-21 14:04:50 +03:00
permission_save_queries : Lưu truy vấn
permission_view_gantt : Xem biểu đồ sự kiện
permission_view_calendar : Xem lịch
2013-03-03 14:26:26 +04:00
permission_view_issue_watchers : Xem những người theo dõi
2009-02-21 14:04:50 +03:00
permission_add_issue_watchers : Thêm người theo dõi
2013-03-03 14:26:26 +04:00
permission_log_time : Lưu thời gian đã qua
permission_view_time_entries : Xem thời gian đã qua
2009-02-21 14:04:50 +03:00
permission_edit_time_entries : Xem nhật ký thời gian
permission_edit_own_time_entries : Sửa thời gian đã lưu
permission_manage_news : Quản lý tin mới
permission_comment_news : Chú thích vào tin mới
permission_view_documents : Xem tài liệu
permission_manage_files : Quản lý tập tin
permission_view_files : Xem tập tin
permission_manage_wiki : Quản lý wiki
permission_rename_wiki_pages : Đổi tên trang wiki
permission_delete_wiki_pages : Xóa trang wiki
permission_view_wiki_pages : Xem wiki
permission_view_wiki_edits : Xem lược sử trang wiki
permission_edit_wiki_pages : Sửa trang wiki
permission_delete_wiki_pages_attachments : Xóa tệp đính kèm
permission_protect_wiki_pages : Bảo vệ trang wiki
permission_manage_repository : Quản lý kho lưu trữ
permission_browse_repository : Duyệt kho lưu trữ
permission_view_changesets : Xem các thay đổi
permission_commit_access : Truy cập commit
permission_manage_boards : Quản lý diễn đàn
permission_view_messages : Xem bài viết
permission_add_messages : Gửi bài viết
permission_edit_messages : Sửa bài viết
permission_edit_own_messages : Sửa bài viết cá nhân
permission_delete_messages : Xóa bài viết
permission_delete_own_messages : Xóa bài viết cá nhân
label_example : Ví dụ
2013-03-03 14:26:26 +04:00
text_repository_usernames_mapping : "Lựa chọn hoặc cập nhật ánh xạ người dùng hệ thống với người dùng trong kho lưu trữ.\nKhi người dùng trùng hợp về tên và email sẽ được tự động ánh xạ."
2013-03-03 14:26:01 +04:00
permission_delete_own_messages : Xóa thông điệp
label_user_activity : "%{value} hoạt động"
label_updated_time_by : "Cập nhật bởi %{author} cách đây %{age}"
text_diff_truncated : '... Thay đổi này đã được cắt bớt do nó vượt qua giới hạn kích thước có thể hiển thị.'
setting_diff_max_lines_displayed : Số dòng thay đổi tối đa được hiển thị
text_plugin_assets_writable : Cho phép ghi thư mục Plugin
warning_attachments_not_saved : "%{count} file không được lưu."
button_create_and_continue : Tạo và tiếp tục
text_custom_field_possible_values_info : 'Một dòng cho mỗi giá trị'
label_display : Hiển thị
field_editable : Có thể sửa được
setting_repository_log_display_limit : Số lượng tối đa các bản điều chỉnh hiển thị trong file log
setting_file_max_size_displayed : Kích thước tối đa của tệp tin văn bản
field_watcher : Người quan sát
setting_openid : Cho phép đăng nhập và đăng ký dùng OpenID
2009-02-21 19:25:38 +03:00
field_identity_url : OpenID URL
2013-03-03 14:26:01 +04:00
label_login_with_open_id_option : hoặc đăng nhập với OpenID
field_content : Nội dung
label_descending : Giảm dần
label_sort : Sắp xếp
label_ascending : Tăng dần
label_date_from_to : "Từ %{start} tới %{end}"
2009-03-22 23:33:21 +03:00
label_greater_or_equal : ">="
2013-03-03 14:26:01 +04:00
label_less_or_equal : "<="
text_wiki_page_destroy_question : "Trang này có %{descendants} trang con và trang cháu. Bạn muốn làm gì tiếp?"
text_wiki_page_reassign_children : Gán lại trang con vào trang mẹ này
text_wiki_page_nullify_children : Giữ trang con như trang gốc
text_wiki_page_destroy_children : Xóa trang con và tất cả trang con cháu của nó
setting_password_min_length : Chiều dài tối thiểu của mật khẩu
field_group_by : Nhóm kết quả bởi
mail_subject_wiki_content_updated : "%{id} trang wiki đã được cập nhật"
label_wiki_content_added : Đã thêm trang Wiki
mail_subject_wiki_content_added : "%{id} trang wiki đã được thêm vào"
mail_body_wiki_content_added : "Có %{id} trang wiki đã được thêm vào bởi %{author}."
label_wiki_content_updated : Trang Wiki đã được cập nhật
mail_body_wiki_content_updated : "Có %{id} trang wiki đã được cập nhật bởi %{author}."
permission_add_project : Tạo dự án
setting_new_project_user_role_id : Quyền được gán cho người dùng không phải quản trị viên khi tạo dự án mới
label_view_all_revisions : Xem tất cả bản điều chỉnh
label_tag : Thẻ
label_branch : Nhánh
error_no_tracker_in_project : Không có ai theo dõi dự án này. Hãy kiểm tra lại phần thiết lập cho dự án.
error_no_default_issue_status : Không có vấn đề mặc định được định nghĩa. Vui lòng kiểm tra cấu hình của bạn (Vào "Quản trị -> Trạng thái vấn đề").
text_journal_changed : "%{label} thay đổi từ %{old} tới %{new}"
text_journal_set_to : "%{label} gán cho %{value}"
text_journal_deleted : "%{label} xóa (%{old})"
label_group_plural : Các nhóm
label_group : Nhóm
label_group_new : Thêm nhóm
label_time_entry_plural : Thời gian đã sử dụng
text_journal_added : "%{label} %{value} được thêm"
field_active : Tích cực
enumeration_system_activity : Hoạt động hệ thống
permission_delete_issue_watchers : Xóa người quan sát
version_status_closed : đóng
version_status_locked : khóa
version_status_open : mở
error_can_not_reopen_issue_on_closed_version : Một vấn đề được gán cho phiên bản đã đóng không thể mở lại được
label_user_anonymous : Ẩn danh
button_move_and_follow : Di chuyển và theo
setting_default_projects_modules : Các Module được kích hoạt mặc định cho dự án mới
setting_gravatar_default : Ảnh Gravatar mặc định
field_sharing : Chia sẻ
label_version_sharing_hierarchy : Với thứ bậc dự án
label_version_sharing_system : Với tất cả dự án
label_version_sharing_descendants : Với dự án con
label_version_sharing_tree : Với cây dự án
label_version_sharing_none : Không chia sẻ
error_can_not_archive_project : Dựa án này không thể lưu trữ được
button_duplicate : Nhân đôi
button_copy_and_follow : Sao chép và theo
label_copy_source : Nguồn
setting_issue_done_ratio : Tính toán tỷ lệ hoàn thành vấn đề với
setting_issue_done_ratio_issue_status : Sử dụng trạng thái của vấn đề
error_issue_done_ratios_not_updated : Tỷ lệ hoàn thành vấn đề không được cập nhật.
error_workflow_copy_target : Vui lòng lựa chọn đích của theo dấu và quyền
setting_issue_done_ratio_issue_field : Dùng trường vấn đề
label_copy_same_as_target : Tương tự như đích
label_copy_target : Đích
notice_issue_done_ratios_updated : Tỷ lệ hoàn thành vấn đề được cập nhật.
error_workflow_copy_source : Vui lòng lựa chọn nguồn của theo dấu hoặc quyền
label_update_issue_done_ratios : Cập nhật tỷ lệ hoàn thành vấn đề
setting_start_of_week : Định dạng lịch
permission_view_issues : Xem Vấn đề
label_display_used_statuses_only : Chỉ hiển thị trạng thái đã được dùng bởi theo dõi này
label_revision_id : "Bản điều chỉnh %{value}"
label_api_access_key : Khoá truy cập API
label_api_access_key_created_on : "Khoá truy cập API đựơc tạo cách đây %{value}. Khóa này được dùng cho eDesignLab Client."
2013-03-19 22:26:32 +04:00
label_feeds_access_key : Khoá truy cập Atom
2013-03-03 14:26:01 +04:00
notice_api_access_key_reseted : Khoá truy cập API của bạn đã được đặt lại.
setting_rest_api_enabled : Cho phép dịch vụ web REST
label_missing_api_access_key : Mất Khoá truy cập API
2013-03-19 22:26:32 +04:00
label_missing_feeds_access_key : Mất Khoá truy cập Atom
2013-03-03 14:26:01 +04:00
button_show : Hiện
text_line_separated : Nhiều giá trị được phép(mỗi dòng một giá trị).
setting_mail_handler_body_delimiters : "Cắt bớt email sau những dòng :"
permission_add_subprojects : Tạo Dự án con
label_subproject_new : Thêm dự án con
2009-12-26 18:46:12 +03:00
text_own_membership_delete_confirmation : |-
2013-03-03 14:26:01 +04:00
Bạn đang cố gỡ bỏ một số hoặc tất cả quyền của bạn với dự án này và có thể sẽ mất quyền thay đổi nó sau đó.
Bạn có muốn tiếp tục?
label_close_versions : Đóng phiên bản đã hoàn thành
label_board_sticky : Chú ý
label_board_locked : Đã khóa
permission_export_wiki_pages : Xuất trang wiki
setting_cache_formatted_text : Cache định dạng các ký tự
permission_manage_project_activities : Quản lý hoạt động của dự án
error_unable_delete_issue_status : Không thể xóa trạng thái vấn đề
label_profile : Hồ sơ
permission_manage_subtasks : Quản lý tác vụ con
field_parent_issue : Tác vụ cha
label_subtask_plural : Tác vụ con
label_project_copy_notifications : Gửi email thông báo trong khi dự án được sao chép
error_can_not_delete_custom_field : Không thể xóa trường tùy biến
error_unable_to_connect : "Không thể kết nối (%{value})"
error_can_not_remove_role : Quyền này đang được dùng và không thể xóa được.
error_can_not_delete_tracker : Theo dõi này chứa vấn đề và không thể xóa được.
field_principal : Chủ yếu
label_my_page_block : Block trang của tôi
notice_failed_to_save_members : "Thất bại khi lưu thành viên : %{errors}."
text_zoom_out : Thu nhỏ
text_zoom_in : Phóng to
notice_unable_delete_time_entry : Không thể xóa mục time log.
label_overall_spent_time : Tổng thời gian sử dụng
2010-08-19 22:50:18 +04:00
field_time_entries : Log time
2013-03-03 14:26:01 +04:00
project_module_gantt : Biểu đồ Gantt
project_module_calendar : Lịch
button_edit_associated_wikipage : "Chỉnh sửa trang Wiki liên quan: %{page_title}"
text_are_you_sure_with_children : Xóa vấn đề và tất cả vấn đề con?
field_text : Trường văn bản
label_user_mail_option_only_owner : Chỉ những thứ tôi sở hữu
setting_default_notification_option : Tuỳ chọn thông báo mặc định
label_user_mail_option_only_my_events : Chỉ những thứ tôi theo dõi hoặc liên quan
label_user_mail_option_only_assigned : Chỉ những thứ tôi được phân công
label_user_mail_option_none : Không có sự kiện
field_member_of_group : Nhóm thụ hưởng
field_assigned_to_role : Quyền thụ hưởng
notice_not_authorized_archived_project : Dự án bạn đang có truy cập đã được lưu trữ.
label_principal_search : "Tìm kiếm người dùng hoặc nhóm:"
label_user_search : "Tìm kiếm người dùng:"
field_visible : Nhìn thấy
setting_emails_header : Tiêu đề Email
setting_commit_logtime_activity_id : Cho phép ghi lại thời gian
text_time_logged_by_changeset : "Áp dụng trong changeset : %{value}."
setting_commit_logtime_enabled : Cho phép time logging
notice_gantt_chart_truncated : "Đồ thị đã được cắt bớt bởi vì nó đã vượt qua lượng thông tin tối đa có thể hiển thị :(%{max})"
setting_gantt_items_limit : Lượng thông tin tối đa trên đồ thị gantt
description_selected_columns : Các cột được lựa chọn
field_warn_on_leaving_unsaved : Cảnh báo tôi khi rời một trang có các nội dung chưa lưu
text_warn_on_leaving_unsaved : Trang hiện tại chứa nội dung chưa lưu và sẽ bị mất nếu bạn rời trang này.
label_my_queries : Các truy vấn tùy biến
text_journal_changed_no_detail : "%{label} cập nhật"
label_news_comment_added : Bình luận đã được thêm cho một tin tức
button_expand_all : Mở rộng tất cả
button_collapse_all : Thu gọn tất cả
label_additional_workflow_transitions_for_assignee : Chuyển đổi bổ sung cho phép khi người sử dụng là người nhận chuyển nhượng
label_additional_workflow_transitions_for_author : Các chuyển đổi bổ xung được phép khi người dùng là tác giả
label_bulk_edit_selected_time_entries : Sửa nhiều mục đã chọn
text_time_entries_destroy_confirmation : Bạn có chắc chắn muốn xóa bỏ các mục đã chọn?
label_role_anonymous : Ẩn danh
label_role_non_member : Không là thành viên
label_issue_note_added : Ghi chú được thêm
label_issue_status_updated : Trạng thái cập nhật
label_issue_priority_updated : Cập nhật ưu tiên
label_issues_visibility_own : Vấn đề tạo bởi hoặc gán cho người dùng
field_issues_visibility : Vấn đề được nhìn thấy
label_issues_visibility_all : Tất cả vấn đề
permission_set_own_issues_private : Đặt vấn đề sở hữu là riêng tư hoặc công cộng
field_is_private : Riêng tư
permission_set_issues_private : Gán vấn đề là riêng tư hoặc công cộng
label_issues_visibility_public : Tất cả vấn đề không riêng tư
text_issues_destroy_descendants_confirmation : "Hành động này sẽ xóa %{count} tác vụ con."
field_commit_logs_encoding : Mã hóa ghi chú Commit
field_scm_path_encoding : Mã hóa đường dẫn
text_scm_path_encoding_note : "Mặc định: UTF-8"
field_path_to_repository : Đường dẫn tới kho chứa
field_root_directory : Thư mục gốc
2011-04-23 11:41:16 +04:00
field_cvs_module : Module
field_cvsroot : CVSROOT
2013-03-03 14:26:01 +04:00
text_mercurial_repository_note : Kho chứa cục bộ (vd. /hgrepo, c:\hgrepo)
text_scm_command : Lệnh
text_scm_command_version : Phiên bản
label_git_report_last_commit : Báo cáo lần Commit cuối cùng cho file và thư mục
text_scm_config : Bạn có thể cấu hình lệnh Scm trong file config/configuration.yml. Vui lòng khởi động lại ứng dụng sau khi chỉnh sửa nó.
text_scm_command_not_available : Lệnh Scm không có sẵn. Vui lòng kiểm tra lại thiết đặt trong phần Quản trị.
notice_issue_successful_create : "Vấn đề %{id} đã được tạo."
label_between : Ở giữa
setting_issue_group_assignment : Cho phép gán vấn đề đến các nhóm
label_diff : Sự khác nhau
text_git_repository_note : Kho chứa cục bộ và công cộng (vd. /gitrepo, c:\gitrepo)
description_query_sort_criteria_direction : Chiều sắp xếp
description_project_scope : Phạm vi tìm kiếm
description_filter : Lọc
description_user_mail_notification : Thiết lập email thông báo
description_date_from : Nhập ngày bắt đầu
description_message_content : Nội dung thông điệp
description_available_columns : Các cột có sẵn
description_date_range_interval : Chọn khoảng thời gian giữa ngày bắt đầu và kết thúc
description_issue_category_reassign : Chọn danh mục vấn đề
description_search : Trường tìm kiếm
description_notes : Các chú ý
description_date_range_list : Chọn khoảng từ danh sách
description_choose_project : Các dự án
description_date_to : Nhập ngày kết thúc
description_query_sort_criteria_attribute : Sắp xếp thuộc tính
description_wiki_subpages_reassign : Chọn một trang cấp trên
label_parent_revision : Cha
label_child_revision : Con
error_scm_annotate_big_text_file : Các mục không được chú thích, vì nó vượt quá kích thước tập tin văn bản tối đa.
setting_default_issue_start_date_to_creation_date : Sử dụng thời gian hiện tại khi tạo vấn đề mới
button_edit_section : Soạn thảo sự lựa chọn này
setting_repositories_encodings : Mã hóa kho chứa
description_all_columns : Các cột
2011-11-20 17:23:20 +04:00
button_export : Export
2013-03-03 14:26:01 +04:00
label_export_options : "%{export_format} tùy chọn Export"
error_attachment_too_big : "File này không thể tải lên vì nó vượt quá kích thước cho phép : (%{max_size})"
notice_failed_to_save_time_entries : "Lỗi khi lưu %{count} lần trên %{total} sự lựa chọn : %{ids}."
2012-01-10 22:05:49 +04:00
label_x_issues :
zero : 0 vấn đề
one : 1 vấn đề
other : "%{count} vấn đề"
2013-03-03 14:26:01 +04:00
label_repository_new : Kho lưu trữ mới
field_repository_is_default : Kho lưu trữ chính
label_copy_attachments : Copy các file đính kèm
2012-01-21 00:11:07 +04:00
label_item_position : "%{position}/%{count}"
2013-03-03 14:26:01 +04:00
label_completed_versions : Các phiên bản hoàn thành
text_project_identifier_info : Chỉ cho phép chữ cái thường (a-z), con số và dấu gạch ngang.<br />Sau khi lưu, chỉ số ID không thể thay đổi.
field_multiple : Nhiều giá trị
setting_commit_cross_project_ref : Sử dụng thời gian hiện tại khi tạo vấn đề mới
text_issue_conflict_resolution_add_notes : Thêm ghi chú của tôi và loại bỏ các thay đổi khác
text_issue_conflict_resolution_overwrite : Áp dụng thay đổi bằng bất cứ giá nào, ghi chú trước đó có thể bị ghi đè
notice_issue_update_conflict : Vấn đề này đã được cập nhật bởi một người dùng khác trong khi bạn đang chỉnh sửa nó.
text_issue_conflict_resolution_cancel : "Loại bỏ tất cả các thay đổi và hiển thị lại %{link}"
permission_manage_related_issues : Quản lý các vấn đề liên quan
field_auth_source_ldap_filter : Bộ lọc LDAP
label_search_for_watchers : Tìm kiếm người theo dõi để thêm
notice_account_deleted : Tài khoản của bạn đã được xóa vĩnh viễn.
button_delete_my_account : Xóa tài khoản của tôi
setting_unsubscribe : Cho phép người dùng xóa Account
2012-04-15 19:47:25 +04:00
text_account_destroy_confirmation : |-
2013-03-03 14:26:01 +04:00
Bạn đồng ý không ?
Tài khoản của bạn sẽ bị xóa vĩnh viễn, không thể khôi phục lại!
error_session_expired : Phiên làm việc của bạn bị quá hạn, hãy đăng nhập lại
text_session_expiration_settings : "Chú ý : Thay đổi các thiết lập này có thể gây vô hiệu hóa Session hiện tại"
setting_session_lifetime : Thời gian tồn tại lớn nhất của Session
setting_session_timeout : Thời gian vô hiệu hóa Session
label_session_expiration : Phiên làm việc bị quá hạn
permission_close_project : Đóng / Mở lại dự án
label_show_closed_projects : Xem các dự án đã đóng
button_close : Đóng
button_reopen : Mở lại
project_status_active : Kích hoạt
project_status_closed : Đã đóng
project_status_archived : Lưu trữ
text_project_closed : Dự án này đã đóng và chỉ đọc
notice_user_successful_create : "Người dùng %{id} đã được tạo."
field_core_fields : Các trường tiêu chuẩn
field_timeout : Quá hạn
setting_thumbnails_enabled : Hiển thị các thumbnail đính kèm
setting_thumbnails_size : Kích thước Thumbnails(pixel)
setting_session_lifetime : Thời gian tồn tại lớn nhất của Session
setting_session_timeout : Thời gian vô hiệu hóa Session
label_status_transitions : Trạng thái chuyển tiếp
label_fields_permissions : Cho phép các trường
label_readonly : Chỉ đọc
label_required : Yêu cầu
text_repository_identifier_info : Chỉ có các chữ thường (a-z), các số (0-9), dấu gạch ngang và gạch dưới là hợp lệ.<br />Khi đã lưu, tên định danh sẽ không thể thay đổi.
field_board_parent : Diễn đàn cha
label_attribute_of_project : "Của dự án : %{name}"
label_attribute_of_author : "Của tác giả : %{name}"
label_attribute_of_assigned_to : "Được phân công bởi %{name}"
label_attribute_of_fixed_version : "Phiên bản mục tiêu của %{name}"
label_copy_subtasks : Sao chép các nhiệm vụ con
label_copied_to : Sao chép đến
label_copied_from : Sao chép từ
label_any_issues_in_project : Bất kỳ vấn đề nào trong dự án
label_any_issues_not_in_project : Bất kỳ vấn đề nào không thuộc dự án
field_private_notes : Ghi chú riêng tư
permission_view_private_notes : Xem ghi chú riêng tư
permission_set_notes_private : Đặt ghi chú thành riêng tư
label_no_issues_in_project : Không có vấn đề nào trong dự án
2012-10-04 22:50:43 +04:00
label_any : tất cả
2013-03-03 14:26:14 +04:00
label_last_n_weeks : "%{count} tuần qua"
setting_cross_project_subtasks : Cho phép các nhiệm vụ con liên dự án
label_cross_project_descendants : Trong các dự án con
label_cross_project_tree : Trong cùng cây dự án
label_cross_project_hierarchy : Trong dự án cùng cấp bậc
label_cross_project_system : Trong tất cả các dự án
button_hide : Ẩn
setting_non_working_week_days : Các ngày không làm việc
label_in_the_next_days : Trong tương lai
label_in_the_past_days : Trong quá khứ
label_attribute_of_user : "Của người dùng %{name}"
text_turning_multiple_off : Nếu bạn vô hiệu hóa nhiều giá trị, chúng sẽ bị loại bỏ để duy trì chỉ có một giá trị cho mỗi mục.
label_attribute_of_issue : "Vấn đề của %{name}"
permission_add_documents : Thêm tài liệu
permission_edit_documents : Soạn thảo tài liệu
permission_delete_documents : Xóa tài liệu
label_gantt_progress_line : Tiến độ
setting_jsonp_enabled : Cho phép trợ giúp JSONP
field_inherit_members : Các thành viên kế thừa
field_closed_on : Đã đóng
2013-02-23 21:00:53 +04:00
field_generate_password : Generate password
2013-03-09 13:52:35 +04:00
setting_default_projects_tracker_ids : Default trackers for new projects
2013-03-10 17:01:46 +04:00
label_total_time : Tổng cộng