remove trailing white-spaces from config/locales/vi.yml

git-svn-id: svn+ssh://rubyforge.org/var/svn/redmine/trunk@8627 e93f8b46-1217-0410-a6f0-8f06a7374b81
This commit is contained in:
Toshi MARUYAMA 2012-01-10 14:46:04 +00:00
parent a8b9f4d7e3
commit 4fc8c11cc0
1 changed files with 14 additions and 14 deletions

View File

@ -178,7 +178,7 @@ vi:
words_connector: ", "
two_words_connector: " và "
last_word_connector: ", và "
actionview_instancetag_blank_option: Vui lòng chọn
general_text_No: 'Không'
@ -216,13 +216,13 @@ vi:
notice_account_pending: "Thông tin tài khoản đã được tạo ra và đang chờ chứng thực từ ban quản trị."
notice_default_data_loaded: Đã nạp cấu hình mặc định.
notice_unable_delete_version: Không thể xóa phiên bản.
error_can_t_load_default_data: "Không thể nạp cấu hình mặc định: %{value}"
error_scm_not_found: "The entry or revision was not found in the repository."
error_scm_command_failed: "Lỗi xảy ra khi truy cập vào kho lưu trữ: %{value}"
error_scm_annotate: "The entry does not exist or can not be annotated."
error_issue_not_found_in_project: 'Vấn đề không tồn tại hoặc không thuộc dự án'
mail_subject_lost_password: "%{value}: mật mã của bạn"
mail_body_lost_password: "Để đổi mật mã, hãy click chuột vào liên kết sau:"
mail_subject_register: "%{value}: kích hoạt tài khoản"
@ -233,10 +233,10 @@ vi:
mail_body_account_activation_request: "Người dùng (%{value}) mới đăng ký và cần bạn xác nhận:"
mail_subject_reminder: "%{count} vấn đề hết hạn trong các %{days} ngày tới"
mail_body_reminder: "%{count} vấn đề gán cho bạn sẽ hết hạn trong %{days} ngày tới:"
gui_validation_error: 1 lỗi
gui_validation_error_plural: "%{count} lỗi"
field_name: Tên
field_description: Mô tả
field_summary: Tóm tắt
@ -321,7 +321,7 @@ vi:
field_default_value: Giá trị mặc định
field_comments_sorting: Liệt kê bình luận
field_parent_title: Trang mẹ
setting_app_title: Tựa đề ứng dụng
setting_app_subtitle: Tựa đề nhỏ của ứng dụng
setting_welcome_text: Thông điệp chào mừng
@ -356,7 +356,7 @@ vi:
setting_mail_handler_api_enabled: Enable WS for incoming emails
setting_mail_handler_api_key: Mã số API
setting_sequential_project_identifiers: Tự sinh chuỗi ID dự án
project_module_issue_tracking: Theo dõi vấn đề
project_module_time_tracking: Theo dõi thời gian
project_module_news: Tin tức
@ -365,7 +365,7 @@ vi:
project_module_wiki: Wiki
project_module_repository: Kho lưu trữ
project_module_boards: Diễn đàn
label_user: Tài khoản
label_user_plural: Tài khoản
label_user_new: Tài khoản mới
@ -677,7 +677,7 @@ vi:
label_incoming_emails: Nhận mail
label_generate_key: Tạo mã
label_issue_watchers: Theo dõi
button_login: Đăng nhập
button_submit: Gửi
button_save: Lưu
@ -716,11 +716,11 @@ vi:
button_update: Cập nhật
button_configure: Cấu hình
button_quote: Trích dẫn
status_active: hoạt động
status_registered: đăng ký
status_locked: khóa
text_select_mail_notifications: Chọn hành động đối với mỗi email thông báo sẽ gửi.
text_regexp_info: eg. ^[A-Z0-9]+$
text_min_max_length_info: 0 để chỉ không hạn chế
@ -762,7 +762,7 @@ vi:
text_enumeration_destroy_question: "%{count} objects are assigned to this value."
text_enumeration_category_reassign_to: 'Reassign them to this value:'
text_email_delivery_not_configured: "Email delivery is not configured, and notifications are disabled.\nConfigure your SMTP server in config/configuration.yml and restart the application to enable them."
default_role_manager: Điều hành
default_role_developer: Phát triển
default_role_reporter: Báo cáo
@ -784,11 +784,11 @@ vi:
default_priority_immediate: Trung bình
default_activity_design: Thiết kế
default_activity_development: Phát triển
enumeration_issue_priorities: Mức độ ưu tiên vấn đề
enumeration_doc_categories: Chủ đề tài liệu
enumeration_activities: Hoạt động (theo dõi thời gian)
setting_plain_text_mail: mail dạng text đơn giản (không dùng HTML)
setting_gravatar_enabled: Dùng biểu tượng Gravatar
permission_edit_project: Chỉnh dự án