Vietnamese language updated (#2125).
git-svn-id: svn+ssh://rubyforge.org/var/svn/redmine/trunk@2044 e93f8b46-1217-0410-a6f0-8f06a7374b81
This commit is contained in:
parent
3fdc273252
commit
86504acb4c
369
lang/vn.yml
369
lang/vn.yml
|
@ -1,7 +1,7 @@
|
|||
_gloc_rule_default: '|n| n==1 ? "" : "_plural" '
|
||||
|
||||
actionview_datehelper_select_day_prefix:
|
||||
actionview_datehelper_select_month_names: Giêng,Hai,Ba,Tư,Năm,Sáu,Bảy,Tám,Chín,Mười,M.Một,Chạp
|
||||
actionview_datehelper_select_month_names: Tháng Giêng,Tháng Hai,Tháng Ba,Tháng Tư,Tháng Năm,Tháng Sáu,Tháng Bảy,Tháng Tám,Tháng Chín,Tháng Mười,Tháng M.Một,Tháng Chạp
|
||||
actionview_datehelper_select_month_names_abbr: Jan,Feb,Mar,Apr,May,Jun,Jul,Aug,Sep,Oct,Nov,Dec
|
||||
actionview_datehelper_select_month_prefix:
|
||||
actionview_datehelper_select_year_prefix:
|
||||
|
@ -23,7 +23,7 @@ activerecord_error_inclusion: không chứa trong danh sách
|
|||
activerecord_error_exclusion: đã được dùng
|
||||
activerecord_error_invalid: không hợp lệ
|
||||
activerecord_error_confirmation: không khớp
|
||||
activerecord_error_accepted: must be accepted
|
||||
activerecord_error_accepted: phải được chấp nhận
|
||||
activerecord_error_empty: không thể để trống
|
||||
activerecord_error_blank: không thể để trống
|
||||
activerecord_error_too_long: quá dài
|
||||
|
@ -60,7 +60,7 @@ notice_account_password_updated: Cập nhật mật mã thành công.
|
|||
notice_account_wrong_password: Sai mật mã
|
||||
notice_account_register_done: Tài khoản được tạo thành công. Để kích hoạt vui lòng làm theo hướng dẫn trong email gửi đến bạn.
|
||||
notice_account_unknown_email: Không rõ tài khoản.
|
||||
notice_can_t_change_password: This account uses an external authentication source. Impossible to change the password.
|
||||
notice_can_t_change_password: Tài khoản được chứng thực từ nguồn bên ngoài. Không thể đổi mật mã cho loại chứng thực này.
|
||||
notice_account_lost_email_sent: Thông tin để đổi mật mã mới đã gửi đến bạn qua email.
|
||||
notice_account_activated: Tài khoản vừa được kích hoạt. Bây giờ bạn có thể đăng nhập.
|
||||
notice_successful_create: Tạo thành công.
|
||||
|
@ -75,15 +75,15 @@ notice_email_error: Lỗi xảy ra khi gửi email (%s)
|
|||
notice_feeds_access_key_reseted: Mã số chứng thực RSS đã được tạo lại.
|
||||
notice_failed_to_save_issues: "Failed to save %d issue(s) on %d selected: %s."
|
||||
notice_no_issue_selected: "No issue is selected! Please, check the issues you want to edit."
|
||||
notice_account_pending: "Your account was created and is now pending administrator approval."
|
||||
notice_default_data_loaded: Default configuration successfully loaded.
|
||||
notice_unable_delete_version: Unable to delete version.
|
||||
notice_account_pending: "Thông tin tài khoản đã được tạo ra và đang chờ chứng thực từ ban quản trị."
|
||||
notice_default_data_loaded: Đã nạp cấu hình mặc định.
|
||||
notice_unable_delete_version: Không thể xóa phiên bản.
|
||||
|
||||
error_can_t_load_default_data: "Default configuration could not be loaded: %s"
|
||||
error_can_t_load_default_data: "Không thể nạp cấu hình mặc định: %s"
|
||||
error_scm_not_found: "The entry or revision was not found in the repository."
|
||||
error_scm_command_failed: "An error occurred when trying to access the repository: %s"
|
||||
error_scm_command_failed: "Lỗi xảy ra khi truy cập vào kho lưu trữ: %s"
|
||||
error_scm_annotate: "The entry does not exist or can not be annotated."
|
||||
error_issue_not_found_in_project: 'The issue was not found or does not belong to this project'
|
||||
error_issue_not_found_in_project: 'Vấn đề không tồn tại hoặc không thuộc dự án'
|
||||
|
||||
mail_subject_lost_password: "%s: mật mã của bạn"
|
||||
mail_body_lost_password: "Để đổi mật mã, hãy click chuột vào liên kết sau:"
|
||||
|
@ -174,53 +174,53 @@ field_spent_on: Ngày
|
|||
field_identifier: Mã nhận dạng
|
||||
field_is_filter: Dùng như một lọc
|
||||
field_issue_to_id: Vấn đền liên quan
|
||||
field_delay: Delay
|
||||
field_assignable: Issues can be assigned to this role
|
||||
field_redirect_existing_links: Redirect existing links
|
||||
field_delay: Độ trễ
|
||||
field_assignable: Vấn đề có thể gán cho vai trò này
|
||||
field_redirect_existing_links: Chuyển hướng trang đã có
|
||||
field_estimated_hours: Thời gian ước đoán
|
||||
field_column_names: Columns
|
||||
field_column_names: Cột
|
||||
field_time_zone: Múi giờ
|
||||
field_searchable: Searchable
|
||||
field_default_value: Default value
|
||||
field_searchable: Tìm kiếm được
|
||||
field_default_value: Giá trị mặc định
|
||||
field_comments_sorting: Liệt kê bình luận
|
||||
field_parent_title: Parent page
|
||||
field_parent_title: Trang mẹ
|
||||
|
||||
setting_app_title: Application title
|
||||
setting_app_subtitle: Application subtitle
|
||||
setting_welcome_text: Welcome text
|
||||
setting_default_language: Default language
|
||||
setting_login_required: Authentication required
|
||||
setting_self_registration: Self-registration
|
||||
setting_attachment_max_size: Attachment max. size
|
||||
setting_app_title: Tựa đề ứng dụng
|
||||
setting_app_subtitle: Tựa đề nhỏ của ứng dụng
|
||||
setting_welcome_text: Thông điệp chào mừng
|
||||
setting_default_language: Ngôn ngữ mặc định
|
||||
setting_login_required: Cần đăng nhập
|
||||
setting_self_registration: Tự chứng thực
|
||||
setting_attachment_max_size: Cỡ tối đa của tập tin đính kèm
|
||||
setting_issues_export_limit: Issues export limit
|
||||
setting_mail_from: Emission email address
|
||||
setting_bcc_recipients: Blind carbon copy recipients (bcc)
|
||||
setting_host_name: Host name
|
||||
setting_bcc_recipients: Tạo bản CC bí mật (bcc)
|
||||
setting_host_name: Tên miền và đường dẫn
|
||||
setting_text_formatting: Định dạng bài viết
|
||||
setting_wiki_compression: Wiki history compression
|
||||
setting_feeds_limit: Feed content limit
|
||||
setting_default_projects_public: New projects are public by default
|
||||
setting_feeds_limit: Giới hạn nội dung của feed
|
||||
setting_default_projects_public: Dự án mặc định là công cộng
|
||||
setting_autofetch_changesets: Autofetch commits
|
||||
setting_sys_api_enabled: Enable WS for repository management
|
||||
setting_commit_ref_keywords: Referencing keywords
|
||||
setting_commit_fix_keywords: Fixing keywords
|
||||
setting_autologin: Autologin
|
||||
setting_date_format: Date format
|
||||
setting_time_format: Time format
|
||||
setting_cross_project_issue_relations: Allow cross-project issue relations
|
||||
setting_commit_ref_keywords: Từ khóa tham khảo
|
||||
setting_commit_fix_keywords: Từ khóa chỉ vấn đề đã giải quyết
|
||||
setting_autologin: Tự động đăng nhập
|
||||
setting_date_format: Định dạng ngày
|
||||
setting_time_format: Định dạng giờ
|
||||
setting_cross_project_issue_relations: Cho phép quan hệ chéo giữa các dự án
|
||||
setting_issue_list_default_columns: Default columns displayed on the issue list
|
||||
setting_repositories_encodings: Repositories encodings
|
||||
setting_commit_logs_encoding: Commit messages encoding
|
||||
setting_emails_footer: Emails footer
|
||||
setting_protocol: Protocol
|
||||
setting_emails_footer: Chữ ký cuối thư
|
||||
setting_protocol: Giao thức
|
||||
setting_per_page_options: Objects per page options
|
||||
setting_user_format: Users display format
|
||||
setting_user_format: Định dạng hiển thị người dùng
|
||||
setting_activity_days_default: Days displayed on project activity
|
||||
setting_display_subprojects_issues: Display subprojects issues on main projects by default
|
||||
setting_enabled_scm: Enabled SCM
|
||||
setting_mail_handler_api_enabled: Enable WS for incoming emails
|
||||
setting_mail_handler_api_key: API key
|
||||
setting_sequential_project_identifiers: Generate sequential project identifiers
|
||||
setting_mail_handler_api_key: Mã số API
|
||||
setting_sequential_project_identifiers: Tự sinh chuỗi ID dự án
|
||||
|
||||
project_module_issue_tracking: Theo dõi vấn đề
|
||||
project_module_time_tracking: Theo dõi thời gian
|
||||
|
@ -285,7 +285,7 @@ label_administration: Quản trị
|
|||
label_login: Đăng nhập
|
||||
label_logout: Thoát
|
||||
label_help: Giúp đỡ
|
||||
label_reported_issues: Vấn đề bạn báo cáo
|
||||
label_reported_issues: Vấn đề đã báo cáo
|
||||
label_assigned_to_me_issues: Vấn đề gán cho bạn
|
||||
label_last_login: Kết nối cuối
|
||||
label_last_updates: Cập nhật cuối
|
||||
|
@ -312,8 +312,8 @@ label_string: Text
|
|||
label_text: Long text
|
||||
label_attribute: Attribute
|
||||
label_attribute_plural: Attributes
|
||||
label_download: %d Download
|
||||
label_download_plural: %d Downloads
|
||||
label_download: %d lần tải
|
||||
label_download_plural: %d lần tải
|
||||
label_no_data: Chưa có thông tin gì
|
||||
label_change_status: Đổi trạng thái
|
||||
label_history: Lược sử
|
||||
|
@ -344,41 +344,41 @@ label_open_issues: mở
|
|||
label_open_issues_plural: mở
|
||||
label_closed_issues: đóng
|
||||
label_closed_issues_plural: đóng
|
||||
label_total: Total
|
||||
label_permissions: Permissions
|
||||
label_current_status: Current status
|
||||
label_new_statuses_allowed: New statuses allowed
|
||||
label_total: Tổng cộng
|
||||
label_permissions: Quyền
|
||||
label_current_status: Trạng thái hiện tại
|
||||
label_new_statuses_allowed: Trạng thái mới được phép
|
||||
label_all: tất cả
|
||||
label_none: none
|
||||
label_nobody: nobody
|
||||
label_next: Next
|
||||
label_previous: Previous
|
||||
label_none: không
|
||||
label_nobody: Chẳng ai
|
||||
label_next: Sau
|
||||
label_previous: Trước
|
||||
label_used_by: Used by
|
||||
label_details: Chi tiết
|
||||
label_add_note: Add a note
|
||||
label_per_page: Per page
|
||||
label_add_note: Thêm ghi chú
|
||||
label_per_page: Mỗi trang
|
||||
label_calendar: Lịch
|
||||
label_months_from: months from
|
||||
label_months_from: tháng từ
|
||||
label_gantt: Biểu đồ sự kiện
|
||||
label_internal: Internal
|
||||
label_last_changes: last %d changes
|
||||
label_change_view_all: View all changes
|
||||
label_internal: Nội bộ
|
||||
label_last_changes: %d thay đổi cuối
|
||||
label_change_view_all: Xem mọi thay đổi
|
||||
label_personalize_page: Điều chỉnh trang này
|
||||
label_comment: Bình luận
|
||||
label_comment_plural: Bình luận
|
||||
label_comment_add: Thêm bình luận
|
||||
label_comment_added: Đã thêm bình luận
|
||||
label_comment_delete: Xóa bình luận
|
||||
label_query: Custom query
|
||||
label_query_plural: Custom queries
|
||||
label_query_new: New query
|
||||
label_query: Truy vấn riêng
|
||||
label_query_plural: Truy vấn riêng
|
||||
label_query_new: Truy vấn mới
|
||||
label_filter_add: Thêm lọc
|
||||
label_filter_plural: Bộ lọc
|
||||
label_equals: là
|
||||
label_not_equals: không là
|
||||
label_in_less_than: in less than
|
||||
label_in_more_than: in more than
|
||||
label_in: in
|
||||
label_in_less_than: ít hơn
|
||||
label_in_more_than: nhiều hơn
|
||||
label_in: trong
|
||||
label_today: hôm nay
|
||||
label_all_time: mọi thời gian
|
||||
label_yesterday: hôm qua
|
||||
|
@ -392,83 +392,83 @@ label_date_range: Thời gian
|
|||
label_less_than_ago: cách đây dưới
|
||||
label_more_than_ago: cách đây hơn
|
||||
label_ago: cách đây
|
||||
label_contains: contains
|
||||
label_not_contains: doesn't contain
|
||||
label_day_plural: days
|
||||
label_repository: Repository
|
||||
label_repository_plural: Repositories
|
||||
label_browse: Browse
|
||||
label_modification: %d change
|
||||
label_modification_plural: %d changes
|
||||
label_revision: Revision
|
||||
label_revision_plural: Revisions
|
||||
label_contains: chứa
|
||||
label_not_contains: không chứa
|
||||
label_day_plural: ngày
|
||||
label_repository: Kho lưu trữ
|
||||
label_repository_plural: Kho lưu trữ
|
||||
label_browse: Duyệt
|
||||
label_modification: %d thay đổi
|
||||
label_modification_plural: %d thay đổi
|
||||
label_revision: Bản điều chỉnh
|
||||
label_revision_plural: Bản điều chỉnh
|
||||
label_associated_revisions: Associated revisions
|
||||
label_added: added
|
||||
label_modified: modified
|
||||
label_copied: copied
|
||||
label_renamed: renamed
|
||||
label_deleted: deleted
|
||||
label_latest_revision: Latest revision
|
||||
label_latest_revision_plural: Latest revisions
|
||||
label_view_revisions: View revisions
|
||||
label_added: thêm
|
||||
label_modified: đổi
|
||||
label_copied: chép
|
||||
label_renamed: đổi tên
|
||||
label_deleted: xóa
|
||||
label_latest_revision: Bản điều chỉnh cuối cùng
|
||||
label_latest_revision_plural: Bản điều chỉnh cuối cùng
|
||||
label_view_revisions: Xem các bản điều chỉnh
|
||||
label_max_size: Dung lượng tối đa
|
||||
label_on: '/ tổng số'
|
||||
label_sort_highest: Move to top
|
||||
label_sort_higher: Move up
|
||||
label_sort_lower: Move down
|
||||
label_sort_lowest: Move to bottom
|
||||
label_sort_highest: Lên trên cùng
|
||||
label_sort_higher: Dịch lên
|
||||
label_sort_lower: Dịch xuống
|
||||
label_sort_lowest: Xuống dưới cùng
|
||||
label_roadmap: Kế hoạch
|
||||
label_roadmap_due_in: Hết hạn trong %s
|
||||
label_roadmap_overdue: Trễ %s
|
||||
label_roadmap_no_issues: No issues for this version
|
||||
label_roadmap_no_issues: Không có vấn đề cho phiên bản này
|
||||
label_search: Tìm
|
||||
label_result_plural: Kết quả
|
||||
label_all_words: Mọi từ
|
||||
label_wiki: Wiki
|
||||
label_wiki_edit: Wiki edit
|
||||
label_wiki_edit_plural: Thay đổi wiki
|
||||
label_wiki_page: Wiki page
|
||||
label_wiki_page_plural: Wiki pages
|
||||
label_wiki_page: Trang wiki
|
||||
label_wiki_page_plural: Trang wiki
|
||||
label_index_by_title: Danh sách theo tên
|
||||
label_index_by_date: Danh sách theo ngày
|
||||
label_current_version: Bản hiện tại
|
||||
label_preview: Xem trước
|
||||
label_feed_plural: Feeds
|
||||
label_changes_details: Details of all changes
|
||||
label_changes_details: Chi tiết của mọi thay đổi
|
||||
label_issue_tracking: Vấn đề
|
||||
label_spent_time: Thời gian
|
||||
label_f_hour: %.2f giờ
|
||||
label_f_hour_plural: %.2f giờ
|
||||
label_time_tracking: Time tracking
|
||||
label_time_tracking: Theo dõi thời gian
|
||||
label_change_plural: Thay đổi
|
||||
label_statistics: Thống kê
|
||||
label_commits_per_month: Commits per month
|
||||
label_commits_per_author: Commits per author
|
||||
label_view_diff: View differences
|
||||
label_view_diff: So sánh
|
||||
label_diff_inline: inline
|
||||
label_diff_side_by_side: side by side
|
||||
label_options: Options
|
||||
label_options: Tùy chọn
|
||||
label_copy_workflow_from: Copy workflow from
|
||||
label_permissions_report: Permissions report
|
||||
label_permissions_report: Thống kê các quyền
|
||||
label_watched_issues: Chủ đề đang theo dõi
|
||||
label_related_issues: Liên quan
|
||||
label_applied_status: Applied status
|
||||
label_loading: Loading...
|
||||
label_relation_new: New relation
|
||||
label_relation_delete: Delete relation
|
||||
label_relates_to: related to
|
||||
label_duplicates: duplicates
|
||||
label_duplicated_by: duplicated by
|
||||
label_blocks: blocks
|
||||
label_blocked_by: blocked by
|
||||
label_precedes: precedes
|
||||
label_follows: follows
|
||||
label_end_to_start: end to start
|
||||
label_end_to_end: end to end
|
||||
label_start_to_start: start to start
|
||||
label_start_to_end: start to end
|
||||
label_applied_status: Trạng thái áp dụng
|
||||
label_loading: Đang xử lý...
|
||||
label_relation_new: Quan hệ mới
|
||||
label_relation_delete: Xóa quan hệ
|
||||
label_relates_to: liên quan
|
||||
label_duplicates: trùng với
|
||||
label_duplicated_by: bị trùng bởi
|
||||
label_blocks: chặn
|
||||
label_blocked_by: chặn bởi
|
||||
label_precedes: đi trước
|
||||
label_follows: đi sau
|
||||
label_end_to_start: cuối tới đầu
|
||||
label_end_to_end: cuối tới cuối
|
||||
label_start_to_start: đầu tớ đầu
|
||||
label_start_to_end: đầu tới cuối
|
||||
label_stay_logged_in: Lưu thông tin đăng nhập
|
||||
label_disabled: disabled
|
||||
label_disabled: bị vô hiệu
|
||||
label_show_completed_versions: Xem phiên bản đã xong
|
||||
label_me: tôi
|
||||
label_board: Diễn đàn
|
||||
|
@ -480,14 +480,14 @@ label_message_last: Bài cuối
|
|||
label_message_new: Tạo bài mới
|
||||
label_message_posted: Đã thêm bài viết
|
||||
label_reply_plural: Hồi âm
|
||||
label_send_information: Send account information to the user
|
||||
label_year: Year
|
||||
label_month: Month
|
||||
label_week: Week
|
||||
label_send_information: Gửi thông tin đến người dùng qua email
|
||||
label_year: Năm
|
||||
label_month: Tháng
|
||||
label_week: Tuần
|
||||
label_date_from: Từ
|
||||
label_date_to: Đến
|
||||
label_language_based: Based on user's language
|
||||
label_sort_by: Sort by %s
|
||||
label_language_based: Theo ngôn ngữ người dùng
|
||||
label_sort_by: Sắp xếp theo %s
|
||||
label_send_test_email: Send a test email
|
||||
label_feeds_access_key_created_on: "Mã chứng thực RSS được tạo ra cách đây %s"
|
||||
label_module_plural: Mô-đun
|
||||
|
@ -495,13 +495,13 @@ label_added_time_by: thêm bởi %s cách đây %s
|
|||
label_updated_time: Cập nhật cách đây %s
|
||||
label_jump_to_a_project: Nhảy đến dự án...
|
||||
label_file_plural: Tập tin
|
||||
label_changeset_plural: Changesets
|
||||
label_default_columns: Default columns
|
||||
label_no_change_option: (No change)
|
||||
label_bulk_edit_selected_issues: Bulk edit selected issues
|
||||
label_theme: Theme
|
||||
label_default: Default
|
||||
label_search_titles_only: Search titles only
|
||||
label_changeset_plural: Thay đổi
|
||||
label_default_columns: Cột mặc định
|
||||
label_no_change_option: (không đổi)
|
||||
label_bulk_edit_selected_issues: Sửa nhiều vấn đề
|
||||
label_theme: Giao diện
|
||||
label_default: Mặc định
|
||||
label_search_titles_only: Chỉ tìm trong tựa đề
|
||||
label_user_mail_option_all: "Mọi sự kiện trên mọi dự án của bạn"
|
||||
label_user_mail_option_selected: "Mọi sự kiện trên các dự án được chọn..."
|
||||
label_user_mail_option_none: "Chỉ những vấn đề bạn theo dõi hoặc được gán"
|
||||
|
@ -512,11 +512,11 @@ label_registration_automatic_activation: automatic account activation
|
|||
label_display_per_page: 'mỗi trang: %s'
|
||||
label_age: Age
|
||||
label_change_properties: Thay đổi thuộc tính
|
||||
label_general: General
|
||||
label_general: Tổng quan
|
||||
label_more: Chi tiết
|
||||
label_scm: SCM
|
||||
label_plugins: Plugins
|
||||
label_ldap_authentication: LDAP authentication
|
||||
label_plugins: Mô-đun
|
||||
label_ldap_authentication: Chứng thực LDAP
|
||||
label_downloads_abbr: Tải về
|
||||
label_optional_description: Mô tả bổ sung
|
||||
label_add_another_file: Thêm tập tin khác
|
||||
|
@ -524,8 +524,8 @@ label_preferences: Cấu hình
|
|||
label_chronological_order: Bài cũ xếp trước
|
||||
label_reverse_chronological_order: Bài mới xếp trước
|
||||
label_planning: Kế hoạch
|
||||
label_incoming_emails: Incoming emails
|
||||
label_generate_key: Generate a key
|
||||
label_incoming_emails: Nhận mail
|
||||
label_generate_key: Tạo mã
|
||||
label_issue_watchers: Theo dõi
|
||||
|
||||
button_login: Đăng nhập
|
||||
|
@ -562,7 +562,7 @@ button_reset: Tạo lại
|
|||
button_rename: Đổi tên
|
||||
button_change_password: Đổi mật mã
|
||||
button_copy: Chép
|
||||
button_annotate: Annotate
|
||||
button_annotate: Chú giải
|
||||
button_update: Cập nhật
|
||||
button_configure: Cấu hình
|
||||
button_quote: Trích dẫn
|
||||
|
@ -571,20 +571,20 @@ status_active: hoạt động
|
|||
status_registered: đăng ký
|
||||
status_locked: khóa
|
||||
|
||||
text_select_mail_notifications: Select actions for which email notifications should be sent.
|
||||
text_select_mail_notifications: Chọn hành động đối với mỗi email thông báo sẽ gửi.
|
||||
text_regexp_info: eg. ^[A-Z0-9]+$
|
||||
text_min_max_length_info: 0 means no restriction
|
||||
text_min_max_length_info: 0 để chỉ không hạn chế
|
||||
text_project_destroy_confirmation: Are you sure you want to delete this project and related data ?
|
||||
text_subprojects_destroy_warning: 'Its subproject(s): %s will be also deleted.'
|
||||
text_workflow_edit: Select a role and a tracker to edit the workflow
|
||||
text_are_you_sure: Are you sure ?
|
||||
text_are_you_sure: Bạn chắc chứ?
|
||||
text_journal_changed: đổi từ %s sang %s
|
||||
text_journal_set_to: đặt thành %s
|
||||
text_journal_deleted: deleted
|
||||
text_journal_deleted: xóa
|
||||
text_tip_task_begin_day: ngày bắt đầu
|
||||
text_tip_task_end_day: ngày kết thúc
|
||||
text_tip_task_begin_end_day: bắt đầu và kết thúc cùng ngày
|
||||
text_project_identifier_info: 'Only lower case letters (a-z), numbers and dashes are allowed.<br />Once saved, the identifier can not be changed.'
|
||||
text_project_identifier_info: 'Chỉ cho phép chữ cái thường (a-z), con số và dấu gạch ngang.<br />Sau khi lưu, chỉ số ID không thể thay đổi.'
|
||||
text_caracters_maximum: Tối đa %d ký tự.
|
||||
text_caracters_minimum: Phải gồm ít nhất %d ký tự.
|
||||
text_length_between: Length between %d and %d characters.
|
||||
|
@ -640,56 +640,57 @@ default_activity_development: Phát triển
|
|||
|
||||
enumeration_issue_priorities: Mức độ ưu tiên vấn đề
|
||||
enumeration_doc_categories: Chủ đề tài liệu
|
||||
enumeration_activities: Activities (time tracking)
|
||||
permission_edit_issues: Edit issues
|
||||
permission_edit_own_issue_notes: Edit own notes
|
||||
permission_view_files: View files
|
||||
permission_add_issues: Add issues
|
||||
permission_manage_public_queries: Manage public queries
|
||||
permission_log_time: Log spent time
|
||||
permission_view_changesets: View changesets
|
||||
permission_manage_versions: Manage versions
|
||||
permission_view_time_entries: View spent time
|
||||
permission_manage_categories: Manage issue categories
|
||||
permission_manage_wiki: Manage wiki
|
||||
setting_plain_text_mail: plain text mail (no HTML)
|
||||
permission_protect_wiki_pages: Protect wiki pages
|
||||
permission_manage_documents: Manage documents
|
||||
permission_add_issue_watchers: Add watchers
|
||||
permission_comment_news: Comment news
|
||||
permission_select_project_modules: Select project modules
|
||||
permission_view_gantt: View gantt chart
|
||||
permission_delete_messages: Delete messages
|
||||
permission_move_issues: Move issues
|
||||
permission_edit_wiki_pages: Edit wiki pages
|
||||
permission_manage_issue_relations: Manage issue relations
|
||||
permission_delete_wiki_pages: Delete wiki pages
|
||||
permission_view_wiki_edits: View wiki history
|
||||
permission_manage_boards: Manage boards
|
||||
permission_delete_wiki_pages_attachments: Delete attachments
|
||||
permission_view_messages: View messages
|
||||
permission_manage_files: Manage files
|
||||
permission_add_messages: Post messages
|
||||
permission_edit_issue_notes: Edit notes
|
||||
permission_manage_news: Manage news
|
||||
permission_view_calendar: View calender
|
||||
setting_gravatar_enabled: Use Gravatar user icons
|
||||
permission_delete_issues: Delete issues
|
||||
permission_view_documents: View documents
|
||||
permission_browse_repository: Browse repository
|
||||
permission_manage_repository: Manage repository
|
||||
permission_manage_members: Manage members
|
||||
permission_add_issue_notes: Add notes
|
||||
permission_edit_messages: Edit messages
|
||||
permission_view_issue_watchers: View watchers list
|
||||
permission_commit_access: Commit access
|
||||
permission_rename_wiki_pages: Rename wiki pages
|
||||
permission_view_wiki_pages: View wiki
|
||||
permission_edit_project: Edit project
|
||||
permission_save_queries: Save queries
|
||||
permission_edit_time_entries: Edit time logs
|
||||
permission_edit_own_time_entries: Edit own time logs
|
||||
label_example: Example
|
||||
text_repository_usernames_mapping: "Select ou update the Redmine user mapped to each username found in the repository log.\nUsers with the same Redmine and repository username or email are automatically mapped."
|
||||
permission_edit_own_messages: Edit own messages
|
||||
permission_delete_won_messages: Delete own messages
|
||||
enumeration_activities: Hoạt động (theo dõi thời gian)
|
||||
|
||||
setting_plain_text_mail: mail dạng text đơn giản (không dùng HTML)
|
||||
setting_gravatar_enabled: Dùng biểu tượng Gravatar
|
||||
permission_edit_project: Chỉnh dự án
|
||||
permission_select_project_modules: Chọn mô-đun
|
||||
permission_manage_members: Quản lý thành viên
|
||||
permission_manage_versions: Quản lý phiên bản
|
||||
permission_manage_categories: Quản lý chủ đề
|
||||
permission_add_issues: Thêm vấn đề
|
||||
permission_edit_issues: Sửa vấn đề
|
||||
permission_manage_issue_relations: Quản lý quan hệ vấn đề
|
||||
permission_add_issue_notes: Thêm chú thích
|
||||
permission_edit_issue_notes: Sửa chú thích
|
||||
permission_edit_own_issue_notes: Sửa chú thích cá nhân
|
||||
permission_move_issues: Chuyển vấn đề
|
||||
permission_delete_issues: Xóa vấn đề
|
||||
permission_manage_public_queries: Quản lý truy cấn công cộng
|
||||
permission_save_queries: Lưu truy vấn
|
||||
permission_view_gantt: Xem biểu đồ sự kiện
|
||||
permission_view_calendar: Xem lịch
|
||||
permission_view_issue_watchers: Xem các người theo dõi
|
||||
permission_add_issue_watchers: Thêm người theo dõi
|
||||
permission_log_time: Lưu thời gian đã tốn
|
||||
permission_view_time_entries: Xem thời gian đã tốn
|
||||
permission_edit_time_entries: Xem nhật ký thời gian
|
||||
permission_edit_own_time_entries: Sửa thời gian đã lưu
|
||||
permission_manage_news: Quản lý tin mới
|
||||
permission_comment_news: Chú thích vào tin mới
|
||||
permission_manage_documents: Quản lý tài liệu
|
||||
permission_view_documents: Xem tài liệu
|
||||
permission_manage_files: Quản lý tập tin
|
||||
permission_view_files: Xem tập tin
|
||||
permission_manage_wiki: Quản lý wiki
|
||||
permission_rename_wiki_pages: Đổi tên trang wiki
|
||||
permission_delete_wiki_pages: Xóa trang wiki
|
||||
permission_view_wiki_pages: Xem wiki
|
||||
permission_view_wiki_edits: Xem lược sử trang wiki
|
||||
permission_edit_wiki_pages: Sửa trang wiki
|
||||
permission_delete_wiki_pages_attachments: Xóa tệp đính kèm
|
||||
permission_protect_wiki_pages: Bảo vệ trang wiki
|
||||
permission_manage_repository: Quản lý kho lưu trữ
|
||||
permission_browse_repository: Duyệt kho lưu trữ
|
||||
permission_view_changesets: Xem các thay đổi
|
||||
permission_commit_access: Truy cập commit
|
||||
permission_manage_boards: Quản lý diễn đàn
|
||||
permission_view_messages: Xem bài viết
|
||||
permission_add_messages: Gửi bài viết
|
||||
permission_edit_messages: Sửa bài viết
|
||||
permission_edit_own_messages: Sửa bài viết cá nhân
|
||||
permission_delete_messages: Xóa bài viết
|
||||
permission_delete_own_messages: Xóa bài viết cá nhân
|
||||
label_example: Ví dụ
|
||||
text_repository_usernames_mapping: "Chọn hoặc cập nhật ánh xạ người dùng hệ thống với người dùng trong kho lưu trữ.\nNhững trường hợp trùng hợp về tên và email sẽ được tự động ánh xạ."
|
||||
|
|
Loading…
Reference in New Issue