Vietnamese language updated (#2125).

git-svn-id: svn+ssh://rubyforge.org/var/svn/redmine/trunk@2044 e93f8b46-1217-0410-a6f0-8f06a7374b81
This commit is contained in:
Jean-Philippe Lang 2008-11-18 17:22:28 +00:00
parent 3fdc273252
commit 86504acb4c
1 changed files with 185 additions and 184 deletions

View File

@ -1,7 +1,7 @@
_gloc_rule_default: '|n| n==1 ? "" : "_plural" '
actionview_datehelper_select_day_prefix:
actionview_datehelper_select_month_names: Giêng,Hai,Ba,Tư,Năm,Sáu,Bảy,Tám,Chín,Mười,M.Một,Chạp
actionview_datehelper_select_month_names: Tháng Giêng,Tháng Hai,Tháng Ba,Tháng Tư,Tháng Năm,Tháng Sáu,Tháng Bảy,Tháng Tám,Tháng Chín,Tháng Mười,Tháng M.Một,Tháng Chạp
actionview_datehelper_select_month_names_abbr: Jan,Feb,Mar,Apr,May,Jun,Jul,Aug,Sep,Oct,Nov,Dec
actionview_datehelper_select_month_prefix:
actionview_datehelper_select_year_prefix:
@ -23,7 +23,7 @@ activerecord_error_inclusion: không chứa trong danh sách
activerecord_error_exclusion: đã được dùng
activerecord_error_invalid: không hợp lệ
activerecord_error_confirmation: không khớp
activerecord_error_accepted: must be accepted
activerecord_error_accepted: phải được chấp nhận
activerecord_error_empty: không thể để trống
activerecord_error_blank: không thể để trống
activerecord_error_too_long: quá dài
@ -60,7 +60,7 @@ notice_account_password_updated: Cập nhật mật mã thành công.
notice_account_wrong_password: Sai mật mã
notice_account_register_done: Tài khoản được tạo thành công. Để kích hoạt vui lòng làm theo hướng dẫn trong email gửi đến bạn.
notice_account_unknown_email: Không rõ tài khoản.
notice_can_t_change_password: This account uses an external authentication source. Impossible to change the password.
notice_can_t_change_password: Tài khoản được chứng thực từ nguồn bên ngoài. Không thể đổi mật mã cho loại chứng thực này.
notice_account_lost_email_sent: Thông tin để đổi mật mã mới đã gửi đến bạn qua email.
notice_account_activated: Tài khoản vừa được kích hoạt. Bây giờ bạn có thể đăng nhập.
notice_successful_create: Tạo thành công.
@ -75,15 +75,15 @@ notice_email_error: Lỗi xảy ra khi gửi email (%s)
notice_feeds_access_key_reseted: Mã số chứng thực RSS đã được tạo lại.
notice_failed_to_save_issues: "Failed to save %d issue(s) on %d selected: %s."
notice_no_issue_selected: "No issue is selected! Please, check the issues you want to edit."
notice_account_pending: "Your account was created and is now pending administrator approval."
notice_default_data_loaded: Default configuration successfully loaded.
notice_unable_delete_version: Unable to delete version.
notice_account_pending: "Thông tin tài khoản đã được tạo ra và đang chờ chứng thực từ ban quản trị."
notice_default_data_loaded: Đã nạp cấu hình mặc định.
notice_unable_delete_version: Không thể xóa phiên bản.
error_can_t_load_default_data: "Default configuration could not be loaded: %s"
error_can_t_load_default_data: "Không thể nạp cấu hình mặc định: %s"
error_scm_not_found: "The entry or revision was not found in the repository."
error_scm_command_failed: "An error occurred when trying to access the repository: %s"
error_scm_command_failed: "Lỗi xảy ra khi truy cập vào kho lưu trữ: %s"
error_scm_annotate: "The entry does not exist or can not be annotated."
error_issue_not_found_in_project: 'The issue was not found or does not belong to this project'
error_issue_not_found_in_project: 'Vấn đề không tồn tại hoặc không thuộc dự án'
mail_subject_lost_password: "%s: mật mã của bạn"
mail_body_lost_password: "Để đổi mật mã, hãy click chuột vào liên kết sau:"
@ -174,53 +174,53 @@ field_spent_on: Ngày
field_identifier: Mã nhận dạng
field_is_filter: Dùng như một lọc
field_issue_to_id: Vấn đền liên quan
field_delay: Delay
field_assignable: Issues can be assigned to this role
field_redirect_existing_links: Redirect existing links
field_delay: Độ trễ
field_assignable: Vấn đề có thể gán cho vai trò này
field_redirect_existing_links: Chuyển hướng trang đã có
field_estimated_hours: Thời gian ước đoán
field_column_names: Columns
field_column_names: Cột
field_time_zone: Múi giờ
field_searchable: Searchable
field_default_value: Default value
field_searchable: Tìm kiếm được
field_default_value: Giá trị mặc định
field_comments_sorting: Liệt kê bình luận
field_parent_title: Parent page
field_parent_title: Trang mẹ
setting_app_title: Application title
setting_app_subtitle: Application subtitle
setting_welcome_text: Welcome text
setting_default_language: Default language
setting_login_required: Authentication required
setting_self_registration: Self-registration
setting_attachment_max_size: Attachment max. size
setting_app_title: Tựa đề ứng dụng
setting_app_subtitle: Tựa đề nhỏ của ứng dụng
setting_welcome_text: Thông điệp chào mừng
setting_default_language: Ngôn ngữ mặc định
setting_login_required: Cần đăng nhập
setting_self_registration: Tự chứng thực
setting_attachment_max_size: Cỡ tối đa của tập tin đính kèm
setting_issues_export_limit: Issues export limit
setting_mail_from: Emission email address
setting_bcc_recipients: Blind carbon copy recipients (bcc)
setting_host_name: Host name
setting_bcc_recipients: Tạo bản CC bí mật (bcc)
setting_host_name: Tên miền và đường dẫn
setting_text_formatting: Định dạng bài viết
setting_wiki_compression: Wiki history compression
setting_feeds_limit: Feed content limit
setting_default_projects_public: New projects are public by default
setting_feeds_limit: Giới hạn nội dung của feed
setting_default_projects_public: Dự án mặc định là công cộng
setting_autofetch_changesets: Autofetch commits
setting_sys_api_enabled: Enable WS for repository management
setting_commit_ref_keywords: Referencing keywords
setting_commit_fix_keywords: Fixing keywords
setting_autologin: Autologin
setting_date_format: Date format
setting_time_format: Time format
setting_cross_project_issue_relations: Allow cross-project issue relations
setting_commit_ref_keywords: Từ khóa tham khảo
setting_commit_fix_keywords: Từ khóa chỉ vấn đề đã giải quyết
setting_autologin: Tự động đăng nhập
setting_date_format: Định dạng ngày
setting_time_format: Định dạng giờ
setting_cross_project_issue_relations: Cho phép quan hệ chéo giữa các dự án
setting_issue_list_default_columns: Default columns displayed on the issue list
setting_repositories_encodings: Repositories encodings
setting_commit_logs_encoding: Commit messages encoding
setting_emails_footer: Emails footer
setting_protocol: Protocol
setting_emails_footer: Chữ ký cuối thư
setting_protocol: Giao thức
setting_per_page_options: Objects per page options
setting_user_format: Users display format
setting_user_format: Định dạng hiển thị người dùng
setting_activity_days_default: Days displayed on project activity
setting_display_subprojects_issues: Display subprojects issues on main projects by default
setting_enabled_scm: Enabled SCM
setting_mail_handler_api_enabled: Enable WS for incoming emails
setting_mail_handler_api_key: API key
setting_sequential_project_identifiers: Generate sequential project identifiers
setting_mail_handler_api_key: Mã số API
setting_sequential_project_identifiers: Tự sinh chuỗi ID dự án
project_module_issue_tracking: Theo dõi vấn đề
project_module_time_tracking: Theo dõi thời gian
@ -285,7 +285,7 @@ label_administration: Quản trị
label_login: Đăng nhập
label_logout: Thoát
label_help: Giúp đỡ
label_reported_issues: Vấn đề bạn báo cáo
label_reported_issues: Vấn đề đã báo cáo
label_assigned_to_me_issues: Vấn đề gán cho bạn
label_last_login: Kết nối cuối
label_last_updates: Cập nhật cuối
@ -312,8 +312,8 @@ label_string: Text
label_text: Long text
label_attribute: Attribute
label_attribute_plural: Attributes
label_download: %d Download
label_download_plural: %d Downloads
label_download: %d lần tải
label_download_plural: %d lần tải
label_no_data: Chưa có thông tin gì
label_change_status: Đổi trạng thái
label_history: Lược sử
@ -344,41 +344,41 @@ label_open_issues: mở
label_open_issues_plural: mở
label_closed_issues: đóng
label_closed_issues_plural: đóng
label_total: Total
label_permissions: Permissions
label_current_status: Current status
label_new_statuses_allowed: New statuses allowed
label_total: Tổng cộng
label_permissions: Quyền
label_current_status: Trạng thái hiện tại
label_new_statuses_allowed: Trạng thái mới được phép
label_all: tất cả
label_none: none
label_nobody: nobody
label_next: Next
label_previous: Previous
label_none: không
label_nobody: Chẳng ai
label_next: Sau
label_previous: Trước
label_used_by: Used by
label_details: Chi tiết
label_add_note: Add a note
label_per_page: Per page
label_add_note: Thêm ghi chú
label_per_page: Mỗi trang
label_calendar: Lịch
label_months_from: months from
label_months_from: tháng từ
label_gantt: Biểu đồ sự kiện
label_internal: Internal
label_last_changes: last %d changes
label_change_view_all: View all changes
label_internal: Nội bộ
label_last_changes: %d thay đổi cuối
label_change_view_all: Xem mọi thay đổi
label_personalize_page: Điều chỉnh trang này
label_comment: Bình luận
label_comment_plural: Bình luận
label_comment_add: Thêm bình luận
label_comment_added: Đã thêm bình luận
label_comment_delete: Xóa bình luận
label_query: Custom query
label_query_plural: Custom queries
label_query_new: New query
label_query: Truy vấn riêng
label_query_plural: Truy vấn riêng
label_query_new: Truy vấn mới
label_filter_add: Thêm lọc
label_filter_plural: Bộ lọc
label_equals:
label_not_equals: không là
label_in_less_than: in less than
label_in_more_than: in more than
label_in: in
label_in_less_than: ít hơn
label_in_more_than: nhiều hơn
label_in: trong
label_today: hôm nay
label_all_time: mọi thời gian
label_yesterday: hôm qua
@ -392,83 +392,83 @@ label_date_range: Thời gian
label_less_than_ago: cách đây dưới
label_more_than_ago: cách đây hơn
label_ago: cách đây
label_contains: contains
label_not_contains: doesn't contain
label_day_plural: days
label_repository: Repository
label_repository_plural: Repositories
label_browse: Browse
label_modification: %d change
label_modification_plural: %d changes
label_revision: Revision
label_revision_plural: Revisions
label_contains: chứa
label_not_contains: không chứa
label_day_plural: ngày
label_repository: Kho lưu trữ
label_repository_plural: Kho lưu trữ
label_browse: Duyệt
label_modification: %d thay đổi
label_modification_plural: %d thay đổi
label_revision: Bản điều chỉnh
label_revision_plural: Bản điều chỉnh
label_associated_revisions: Associated revisions
label_added: added
label_modified: modified
label_copied: copied
label_renamed: renamed
label_deleted: deleted
label_latest_revision: Latest revision
label_latest_revision_plural: Latest revisions
label_view_revisions: View revisions
label_added: thêm
label_modified: đổi
label_copied: chép
label_renamed: đổi tên
label_deleted: xóa
label_latest_revision: Bản điều chỉnh cuối cùng
label_latest_revision_plural: Bản điều chỉnh cuối cùng
label_view_revisions: Xem các bản điều chỉnh
label_max_size: Dung lượng tối đa
label_on: '/ tổng số'
label_sort_highest: Move to top
label_sort_higher: Move up
label_sort_lower: Move down
label_sort_lowest: Move to bottom
label_sort_highest: Lên trên cùng
label_sort_higher: Dịch lên
label_sort_lower: Dịch xuống
label_sort_lowest: Xuống dưới cùng
label_roadmap: Kế hoạch
label_roadmap_due_in: Hết hạn trong %s
label_roadmap_overdue: Trễ %s
label_roadmap_no_issues: No issues for this version
label_roadmap_no_issues: Không có vấn đề cho phiên bản này
label_search: Tìm
label_result_plural: Kết quả
label_all_words: Mọi từ
label_wiki: Wiki
label_wiki_edit: Wiki edit
label_wiki_edit_plural: Thay đổi wiki
label_wiki_page: Wiki page
label_wiki_page_plural: Wiki pages
label_wiki_page: Trang wiki
label_wiki_page_plural: Trang wiki
label_index_by_title: Danh sách theo tên
label_index_by_date: Danh sách theo ngày
label_current_version: Bản hiện tại
label_preview: Xem trước
label_feed_plural: Feeds
label_changes_details: Details of all changes
label_changes_details: Chi tiết của mọi thay đổi
label_issue_tracking: Vấn đề
label_spent_time: Thời gian
label_f_hour: %.2f giờ
label_f_hour_plural: %.2f giờ
label_time_tracking: Time tracking
label_time_tracking: Theo dõi thời gian
label_change_plural: Thay đổi
label_statistics: Thống kê
label_commits_per_month: Commits per month
label_commits_per_author: Commits per author
label_view_diff: View differences
label_view_diff: So sánh
label_diff_inline: inline
label_diff_side_by_side: side by side
label_options: Options
label_options: Tùy chọn
label_copy_workflow_from: Copy workflow from
label_permissions_report: Permissions report
label_permissions_report: Thống kê các quyền
label_watched_issues: Chủ đề đang theo dõi
label_related_issues: Liên quan
label_applied_status: Applied status
label_loading: Loading...
label_relation_new: New relation
label_relation_delete: Delete relation
label_relates_to: related to
label_duplicates: duplicates
label_duplicated_by: duplicated by
label_blocks: blocks
label_blocked_by: blocked by
label_precedes: precedes
label_follows: follows
label_end_to_start: end to start
label_end_to_end: end to end
label_start_to_start: start to start
label_start_to_end: start to end
label_applied_status: Trạng thái áp dụng
label_loading: Đang xử lý...
label_relation_new: Quan hệ mới
label_relation_delete: Xóa quan hệ
label_relates_to: liên quan
label_duplicates: trùng với
label_duplicated_by: bị trùng bởi
label_blocks: chặn
label_blocked_by: chặn bởi
label_precedes: đi trước
label_follows: đi sau
label_end_to_start: cuối tới đầu
label_end_to_end: cuối tới cuối
label_start_to_start: đầu tớ đầu
label_start_to_end: đầu tới cuối
label_stay_logged_in: Lưu thông tin đăng nhập
label_disabled: disabled
label_disabled: bị vô hiệu
label_show_completed_versions: Xem phiên bản đã xong
label_me: tôi
label_board: Diễn đàn
@ -480,14 +480,14 @@ label_message_last: Bài cuối
label_message_new: Tạo bài mới
label_message_posted: Đã thêm bài viết
label_reply_plural: Hồi âm
label_send_information: Send account information to the user
label_year: Year
label_month: Month
label_week: Week
label_send_information: Gửi thông tin đến người dùng qua email
label_year: Năm
label_month: Tháng
label_week: Tuần
label_date_from: Từ
label_date_to: Đến
label_language_based: Based on user's language
label_sort_by: Sort by %s
label_language_based: Theo ngôn ngữ người dùng
label_sort_by: Sắp xếp theo %s
label_send_test_email: Send a test email
label_feeds_access_key_created_on: "Mã chứng thực RSS được tạo ra cách đây %s"
label_module_plural: Mô-đun
@ -495,13 +495,13 @@ label_added_time_by: thêm bởi %s cách đây %s
label_updated_time: Cập nhật cách đây %s
label_jump_to_a_project: Nhảy đến dự án...
label_file_plural: Tập tin
label_changeset_plural: Changesets
label_default_columns: Default columns
label_no_change_option: (No change)
label_bulk_edit_selected_issues: Bulk edit selected issues
label_theme: Theme
label_default: Default
label_search_titles_only: Search titles only
label_changeset_plural: Thay đổi
label_default_columns: Cột mặc định
label_no_change_option: (không đổi)
label_bulk_edit_selected_issues: Sửa nhiều vấn đề
label_theme: Giao diện
label_default: Mặc định
label_search_titles_only: Chỉ tìm trong tựa đề
label_user_mail_option_all: "Mọi sự kiện trên mọi dự án của bạn"
label_user_mail_option_selected: "Mọi sự kiện trên các dự án được chọn..."
label_user_mail_option_none: "Chỉ những vấn đề bạn theo dõi hoặc được gán"
@ -512,11 +512,11 @@ label_registration_automatic_activation: automatic account activation
label_display_per_page: 'mỗi trang: %s'
label_age: Age
label_change_properties: Thay đổi thuộc tính
label_general: General
label_general: Tổng quan
label_more: Chi tiết
label_scm: SCM
label_plugins: Plugins
label_ldap_authentication: LDAP authentication
label_plugins: Mô-đun
label_ldap_authentication: Chứng thực LDAP
label_downloads_abbr: Tải về
label_optional_description: Mô tả bổ sung
label_add_another_file: Thêm tập tin khác
@ -524,8 +524,8 @@ label_preferences: Cấu hình
label_chronological_order: Bài cũ xếp trước
label_reverse_chronological_order: Bài mới xếp trước
label_planning: Kế hoạch
label_incoming_emails: Incoming emails
label_generate_key: Generate a key
label_incoming_emails: Nhận mail
label_generate_key: Tạo mã
label_issue_watchers: Theo dõi
button_login: Đăng nhập
@ -562,7 +562,7 @@ button_reset: Tạo lại
button_rename: Đổi tên
button_change_password: Đổi mật mã
button_copy: Chép
button_annotate: Annotate
button_annotate: Chú giải
button_update: Cập nhật
button_configure: Cấu hình
button_quote: Trích dẫn
@ -571,20 +571,20 @@ status_active: hoạt động
status_registered: đăng ký
status_locked: khóa
text_select_mail_notifications: Select actions for which email notifications should be sent.
text_select_mail_notifications: Chọn hành động đối với mỗi email thông báo sẽ gửi.
text_regexp_info: eg. ^[A-Z0-9]+$
text_min_max_length_info: 0 means no restriction
text_min_max_length_info: 0 để chỉ không hạn chế
text_project_destroy_confirmation: Are you sure you want to delete this project and related data ?
text_subprojects_destroy_warning: 'Its subproject(s): %s will be also deleted.'
text_workflow_edit: Select a role and a tracker to edit the workflow
text_are_you_sure: Are you sure ?
text_are_you_sure: Bạn chắc chứ?
text_journal_changed: đổi từ %s sang %s
text_journal_set_to: đặt thành %s
text_journal_deleted: deleted
text_journal_deleted: xóa
text_tip_task_begin_day: ngày bắt đầu
text_tip_task_end_day: ngày kết thúc
text_tip_task_begin_end_day: bắt đầu và kết thúc cùng ngày
text_project_identifier_info: 'Only lower case letters (a-z), numbers and dashes are allowed.<br />Once saved, the identifier can not be changed.'
text_project_identifier_info: 'Chỉ cho phép chữ cái thường (a-z), con số và dấu gạch ngang.<br />Sau khi lưu, chỉ số ID không thể thay đổi.'
text_caracters_maximum: Tối đa %d ký tự.
text_caracters_minimum: Phải gồm ít nhất %d ký tự.
text_length_between: Length between %d and %d characters.
@ -640,56 +640,57 @@ default_activity_development: Phát triển
enumeration_issue_priorities: Mức độ ưu tiên vấn đề
enumeration_doc_categories: Chủ đề tài liệu
enumeration_activities: Activities (time tracking)
permission_edit_issues: Edit issues
permission_edit_own_issue_notes: Edit own notes
permission_view_files: View files
permission_add_issues: Add issues
permission_manage_public_queries: Manage public queries
permission_log_time: Log spent time
permission_view_changesets: View changesets
permission_manage_versions: Manage versions
permission_view_time_entries: View spent time
permission_manage_categories: Manage issue categories
permission_manage_wiki: Manage wiki
setting_plain_text_mail: plain text mail (no HTML)
permission_protect_wiki_pages: Protect wiki pages
permission_manage_documents: Manage documents
permission_add_issue_watchers: Add watchers
permission_comment_news: Comment news
permission_select_project_modules: Select project modules
permission_view_gantt: View gantt chart
permission_delete_messages: Delete messages
permission_move_issues: Move issues
permission_edit_wiki_pages: Edit wiki pages
permission_manage_issue_relations: Manage issue relations
permission_delete_wiki_pages: Delete wiki pages
permission_view_wiki_edits: View wiki history
permission_manage_boards: Manage boards
permission_delete_wiki_pages_attachments: Delete attachments
permission_view_messages: View messages
permission_manage_files: Manage files
permission_add_messages: Post messages
permission_edit_issue_notes: Edit notes
permission_manage_news: Manage news
permission_view_calendar: View calender
setting_gravatar_enabled: Use Gravatar user icons
permission_delete_issues: Delete issues
permission_view_documents: View documents
permission_browse_repository: Browse repository
permission_manage_repository: Manage repository
permission_manage_members: Manage members
permission_add_issue_notes: Add notes
permission_edit_messages: Edit messages
permission_view_issue_watchers: View watchers list
permission_commit_access: Commit access
permission_rename_wiki_pages: Rename wiki pages
permission_view_wiki_pages: View wiki
permission_edit_project: Edit project
permission_save_queries: Save queries
permission_edit_time_entries: Edit time logs
permission_edit_own_time_entries: Edit own time logs
label_example: Example
text_repository_usernames_mapping: "Select ou update the Redmine user mapped to each username found in the repository log.\nUsers with the same Redmine and repository username or email are automatically mapped."
permission_edit_own_messages: Edit own messages
permission_delete_won_messages: Delete own messages
enumeration_activities: Hoạt động (theo dõi thời gian)
setting_plain_text_mail: mail dạng text đơn giản (không dùng HTML)
setting_gravatar_enabled: Dùng biểu tượng Gravatar
permission_edit_project: Chỉnh dự án
permission_select_project_modules: Chọn mô-đun
permission_manage_members: Quản lý thành viên
permission_manage_versions: Quản lý phiên bản
permission_manage_categories: Quản lý chủ đề
permission_add_issues: Thêm vấn đề
permission_edit_issues: Sửa vấn đề
permission_manage_issue_relations: Quản lý quan hệ vấn đề
permission_add_issue_notes: Thêm chú thích
permission_edit_issue_notes: Sửa chú thích
permission_edit_own_issue_notes: Sửa chú thích cá nhân
permission_move_issues: Chuyển vấn đề
permission_delete_issues: Xóa vấn đề
permission_manage_public_queries: Quản lý truy cấn công cộng
permission_save_queries: Lưu truy vấn
permission_view_gantt: Xem biểu đồ sự kiện
permission_view_calendar: Xem lịch
permission_view_issue_watchers: Xem các người theo dõi
permission_add_issue_watchers: Thêm người theo dõi
permission_log_time: Lưu thời gian đã tốn
permission_view_time_entries: Xem thời gian đã tốn
permission_edit_time_entries: Xem nhật ký thời gian
permission_edit_own_time_entries: Sửa thời gian đã lưu
permission_manage_news: Quản lý tin mới
permission_comment_news: Chú thích vào tin mới
permission_manage_documents: Quản lý tài liệu
permission_view_documents: Xem tài liệu
permission_manage_files: Quản lý tập tin
permission_view_files: Xem tập tin
permission_manage_wiki: Quản lý wiki
permission_rename_wiki_pages: Đổi tên trang wiki
permission_delete_wiki_pages: Xóa trang wiki
permission_view_wiki_pages: Xem wiki
permission_view_wiki_edits: Xem lược sử trang wiki
permission_edit_wiki_pages: Sửa trang wiki
permission_delete_wiki_pages_attachments: Xóa tệp đính kèm
permission_protect_wiki_pages: Bảo vệ trang wiki
permission_manage_repository: Quản lý kho lưu trữ
permission_browse_repository: Duyệt kho lưu trữ
permission_view_changesets: Xem các thay đổi
permission_commit_access: Truy cập commit
permission_manage_boards: Quản lý diễn đàn
permission_view_messages: Xem bài viết
permission_add_messages: Gửi bài viết
permission_edit_messages: Sửa bài viết
permission_edit_own_messages: Sửa bài viết cá nhân
permission_delete_messages: Xóa bài viết
permission_delete_own_messages: Xóa bài viết cá nhân
label_example: Ví dụ
text_repository_usernames_mapping: "Chọn hoặc cập nhật ánh xạ người dùng hệ thống với người dùng trong kho lưu trữ.\nNhững trường hợp trùng hợp về tên và email sẽ được tự động ánh xạ."