Merged r11530 from trunk to 2.3-stable (#13339)
Vietnamese translation changed by Minh Thien Nguyen. git-svn-id: svn+ssh://rubyforge.org/var/svn/redmine/branches/2.3-stable@11535 e93f8b46-1217-0410-a6f0-8f06a7374b81
This commit is contained in:
parent
a5a1bd5a35
commit
699fa9ac3f
|
@ -236,14 +236,13 @@ vi:
|
||||||
mail_subject_account_activation_request: "%{value}: Yêu cầu chứng thực tài khoản"
|
mail_subject_account_activation_request: "%{value}: Yêu cầu chứng thực tài khoản"
|
||||||
mail_body_account_activation_request: "Người dùng (%{value}) mới đăng ký và cần bạn xác nhận:"
|
mail_body_account_activation_request: "Người dùng (%{value}) mới đăng ký và cần bạn xác nhận:"
|
||||||
mail_subject_reminder: "%{count} vấn đề hết hạn trong các %{days} ngày tới"
|
mail_subject_reminder: "%{count} vấn đề hết hạn trong các %{days} ngày tới"
|
||||||
mail_body_reminder: "%{count} vấn đề gán cho bạn sẽ hết hạn trong %{days} ngày tới:"
|
mail_body_reminder: "%{count} công việc bạn được phân công sẽ hết hạn trong %{days} ngày tới:"
|
||||||
|
|
||||||
|
field_name: Tên dự án
|
||||||
field_name: Tên
|
|
||||||
field_description: Mô tả
|
field_description: Mô tả
|
||||||
field_summary: Tóm tắt
|
field_summary: Tóm tắt
|
||||||
field_is_required: Bắt buộc
|
field_is_required: Bắt buộc
|
||||||
field_firstname: Tên lót + Tên
|
field_firstname: Tên đệm và Tên
|
||||||
field_lastname: Họ
|
field_lastname: Họ
|
||||||
field_mail: Email
|
field_mail: Email
|
||||||
field_filename: Tập tin
|
field_filename: Tập tin
|
||||||
|
@ -267,11 +266,11 @@ vi:
|
||||||
field_notes: Ghi chú
|
field_notes: Ghi chú
|
||||||
field_is_closed: Vấn đề đóng
|
field_is_closed: Vấn đề đóng
|
||||||
field_is_default: Giá trị mặc định
|
field_is_default: Giá trị mặc định
|
||||||
field_tracker: Dòng vấn đề
|
field_tracker: Kiểu vấn đề
|
||||||
field_subject: Chủ đề
|
field_subject: Chủ đề
|
||||||
field_due_date: Hết hạn
|
field_due_date: Hết hạn
|
||||||
field_assigned_to: Gán cho
|
field_assigned_to: Phân công cho
|
||||||
field_priority: Ưu tiên
|
field_priority: Mức ưu tiên
|
||||||
field_fixed_version: Phiên bản
|
field_fixed_version: Phiên bản
|
||||||
field_user: Người dùng
|
field_user: Người dùng
|
||||||
field_role: Quyền
|
field_role: Quyền
|
||||||
|
@ -285,9 +284,9 @@ vi:
|
||||||
field_last_login_on: Kết nối cuối
|
field_last_login_on: Kết nối cuối
|
||||||
field_language: Ngôn ngữ
|
field_language: Ngôn ngữ
|
||||||
field_effective_date: Ngày
|
field_effective_date: Ngày
|
||||||
field_password: Mật mã
|
field_password: Mật khẩu
|
||||||
field_new_password: Mật mã mới
|
field_new_password: Mật khẩu mới
|
||||||
field_password_confirmation: Khẳng định lại
|
field_password_confirmation: Nhập lại mật khẩu
|
||||||
field_version: Phiên bản
|
field_version: Phiên bản
|
||||||
field_type: Kiểu
|
field_type: Kiểu
|
||||||
field_host: Host
|
field_host: Host
|
||||||
|
@ -302,7 +301,7 @@ vi:
|
||||||
field_start_date: Bắt đầu
|
field_start_date: Bắt đầu
|
||||||
field_done_ratio: Tiến độ
|
field_done_ratio: Tiến độ
|
||||||
field_auth_source: Chế độ xác thực
|
field_auth_source: Chế độ xác thực
|
||||||
field_hide_mail: Không làm lộ email của bạn
|
field_hide_mail: Không hiện email của tôi
|
||||||
field_comments: Bình luận
|
field_comments: Bình luận
|
||||||
field_url: URL
|
field_url: URL
|
||||||
field_start_page: Trang bắt đầu
|
field_start_page: Trang bắt đầu
|
||||||
|
@ -311,12 +310,12 @@ vi:
|
||||||
field_activity: Hoạt động
|
field_activity: Hoạt động
|
||||||
field_spent_on: Ngày
|
field_spent_on: Ngày
|
||||||
field_identifier: Mã nhận dạng
|
field_identifier: Mã nhận dạng
|
||||||
field_is_filter: Dùng như một lọc
|
field_is_filter: Dùng như bộ lọc
|
||||||
field_issue_to: Vấn đền liên quan
|
field_issue_to: Vấn đề liên quan
|
||||||
field_delay: Độ trễ
|
field_delay: Độ trễ
|
||||||
field_assignable: Vấn đề có thể gán cho vai trò này
|
field_assignable: Vấn đề có thể gán cho vai trò này
|
||||||
field_redirect_existing_links: Chuyển hướng trang đã có
|
field_redirect_existing_links: Chuyển hướng trang đã có
|
||||||
field_estimated_hours: Thời gian ước đoán
|
field_estimated_hours: Thời gian ước lượng
|
||||||
field_column_names: Cột
|
field_column_names: Cột
|
||||||
field_time_zone: Múi giờ
|
field_time_zone: Múi giờ
|
||||||
field_searchable: Tìm kiếm được
|
field_searchable: Tìm kiếm được
|
||||||
|
@ -338,7 +337,7 @@ vi:
|
||||||
setting_text_formatting: Định dạng bài viết
|
setting_text_formatting: Định dạng bài viết
|
||||||
setting_wiki_compression: Nén lịch sử Wiki
|
setting_wiki_compression: Nén lịch sử Wiki
|
||||||
setting_feeds_limit: Giới hạn nội dung của feed
|
setting_feeds_limit: Giới hạn nội dung của feed
|
||||||
setting_default_projects_public: Dự án mặc định là công cộng
|
setting_default_projects_public: Dự án mặc định là public
|
||||||
setting_autofetch_changesets: Tự động tìm nạp commits
|
setting_autofetch_changesets: Tự động tìm nạp commits
|
||||||
setting_sys_api_enabled: Cho phép WS quản lý kho chứa
|
setting_sys_api_enabled: Cho phép WS quản lý kho chứa
|
||||||
setting_commit_ref_keywords: Từ khóa tham khảo
|
setting_commit_ref_keywords: Từ khóa tham khảo
|
||||||
|
@ -398,9 +397,9 @@ vi:
|
||||||
label_member: Thành viên
|
label_member: Thành viên
|
||||||
label_member_new: Thành viên mới
|
label_member_new: Thành viên mới
|
||||||
label_member_plural: Thành viên
|
label_member_plural: Thành viên
|
||||||
label_tracker: Dòng vấn đề
|
label_tracker: Kiểu vấn đề
|
||||||
label_tracker_plural: Dòng vấn đề
|
label_tracker_plural: Kiểu vấn đề
|
||||||
label_tracker_new: Tạo dòng vấn đề mới
|
label_tracker_new: Tạo kiểu vấn đề mới
|
||||||
label_workflow: Quy trình làm việc
|
label_workflow: Quy trình làm việc
|
||||||
label_issue_status: Trạng thái vấn đề
|
label_issue_status: Trạng thái vấn đề
|
||||||
label_issue_status_plural: Trạng thái vấn đề
|
label_issue_status_plural: Trạng thái vấn đề
|
||||||
|
@ -426,8 +425,8 @@ vi:
|
||||||
label_login: Đăng nhập
|
label_login: Đăng nhập
|
||||||
label_logout: Thoát
|
label_logout: Thoát
|
||||||
label_help: Giúp đỡ
|
label_help: Giúp đỡ
|
||||||
label_reported_issues: Vấn đề đã báo cáo
|
label_reported_issues: Công việc bạn phân công
|
||||||
label_assigned_to_me_issues: Vấn đề gán cho bạn
|
label_assigned_to_me_issues: Công việc được phân công
|
||||||
label_last_login: Kết nối cuối
|
label_last_login: Kết nối cuối
|
||||||
label_registered_on: Ngày tham gia
|
label_registered_on: Ngày tham gia
|
||||||
label_activity: Hoạt động
|
label_activity: Hoạt động
|
||||||
|
@ -496,7 +495,7 @@ vi:
|
||||||
label_permissions: Quyền
|
label_permissions: Quyền
|
||||||
label_current_status: Trạng thái hiện tại
|
label_current_status: Trạng thái hiện tại
|
||||||
label_new_statuses_allowed: Trạng thái mới được phép
|
label_new_statuses_allowed: Trạng thái mới được phép
|
||||||
label_all: tất cả
|
label_all: Tất cả
|
||||||
label_none: không
|
label_none: không
|
||||||
label_nobody: Chẳng ai
|
label_nobody: Chẳng ai
|
||||||
label_next: Sau
|
label_next: Sau
|
||||||
|
@ -617,8 +616,8 @@ vi:
|
||||||
label_start_to_start: đầu tớ đầu
|
label_start_to_start: đầu tớ đầu
|
||||||
label_start_to_end: đầu tới cuối
|
label_start_to_end: đầu tới cuối
|
||||||
label_stay_logged_in: Lưu thông tin đăng nhập
|
label_stay_logged_in: Lưu thông tin đăng nhập
|
||||||
label_disabled: bị vô hiệu
|
label_disabled: Bị vô hiệu
|
||||||
label_show_completed_versions: Xem phiên bản đã xong
|
label_show_completed_versions: Xem phiên bản đã hoàn thành
|
||||||
label_me: tôi
|
label_me: tôi
|
||||||
label_board: Diễn đàn
|
label_board: Diễn đàn
|
||||||
label_board_new: Tạo diễn đàn mới
|
label_board_new: Tạo diễn đàn mới
|
||||||
|
@ -639,8 +638,8 @@ vi:
|
||||||
label_sort_by: "Sắp xếp theo %{value}"
|
label_sort_by: "Sắp xếp theo %{value}"
|
||||||
label_send_test_email: Gửi một email kiểm tra
|
label_send_test_email: Gửi một email kiểm tra
|
||||||
label_feeds_access_key_created_on: "Mã chứng thực RSS được tạo ra cách đây %{value}"
|
label_feeds_access_key_created_on: "Mã chứng thực RSS được tạo ra cách đây %{value}"
|
||||||
label_module_plural: Mô-đun
|
label_module_plural: Module
|
||||||
label_added_time_by: "thêm bởi %{author} cách đây %{age}"
|
label_added_time_by: "Thêm bởi %{author} cách đây %{age}"
|
||||||
label_updated_time: "Cập nhật cách đây %{value}"
|
label_updated_time: "Cập nhật cách đây %{value}"
|
||||||
label_jump_to_a_project: Nhảy đến dự án...
|
label_jump_to_a_project: Nhảy đến dự án...
|
||||||
label_file_plural: Tập tin
|
label_file_plural: Tập tin
|
||||||
|
@ -651,9 +650,9 @@ vi:
|
||||||
label_theme: Giao diện
|
label_theme: Giao diện
|
||||||
label_default: Mặc định
|
label_default: Mặc định
|
||||||
label_search_titles_only: Chỉ tìm trong tựa đề
|
label_search_titles_only: Chỉ tìm trong tựa đề
|
||||||
label_user_mail_option_all: "Mọi sự kiện trên mọi dự án của bạn"
|
label_user_mail_option_all: "Mọi sự kiện trên mọi dự án của tôi"
|
||||||
label_user_mail_option_selected: "Mọi sự kiện trên các dự án được chọn..."
|
label_user_mail_option_selected: "Mọi sự kiện trên các dự án được chọn..."
|
||||||
label_user_mail_no_self_notified: "Đừng gửi email về các thay đổi do chính bạn thực hiện"
|
label_user_mail_no_self_notified: "Đừng gửi email về các thay đổi do chính tôi thực hiện"
|
||||||
label_registration_activation_by_email: kích hoạt tài khoản qua email
|
label_registration_activation_by_email: kích hoạt tài khoản qua email
|
||||||
label_registration_manual_activation: kích hoạt tài khoản thủ công
|
label_registration_manual_activation: kích hoạt tài khoản thủ công
|
||||||
label_registration_automatic_activation: kích hoạt tài khoản tự động
|
label_registration_automatic_activation: kích hoạt tài khoản tự động
|
||||||
|
@ -663,9 +662,9 @@ vi:
|
||||||
label_general: Tổng quan
|
label_general: Tổng quan
|
||||||
label_more: Chi tiết
|
label_more: Chi tiết
|
||||||
label_scm: SCM
|
label_scm: SCM
|
||||||
label_plugins: Mô-đun
|
label_plugins: Module
|
||||||
label_ldap_authentication: Chứng thực LDAP
|
label_ldap_authentication: Chứng thực LDAP
|
||||||
label_downloads_abbr: Tải về
|
label_downloads_abbr: Số lượng Download
|
||||||
label_optional_description: Mô tả bổ sung
|
label_optional_description: Mô tả bổ sung
|
||||||
label_add_another_file: Thêm tập tin khác
|
label_add_another_file: Thêm tập tin khác
|
||||||
label_preferences: Cấu hình
|
label_preferences: Cấu hình
|
||||||
|
@ -709,17 +708,17 @@ vi:
|
||||||
button_reset: Tạo lại
|
button_reset: Tạo lại
|
||||||
button_rename: Đổi tên
|
button_rename: Đổi tên
|
||||||
button_change_password: Đổi mật mã
|
button_change_password: Đổi mật mã
|
||||||
button_copy: Chép
|
button_copy: Sao chép
|
||||||
button_annotate: Chú giải
|
button_annotate: Chú giải
|
||||||
button_update: Cập nhật
|
button_update: Cập nhật
|
||||||
button_configure: Cấu hình
|
button_configure: Cấu hình
|
||||||
button_quote: Trích dẫn
|
button_quote: Trích dẫn
|
||||||
|
|
||||||
status_active: hoạt động
|
status_active: Đang hoạt động
|
||||||
status_registered: đăng ký
|
status_registered: Mới đăng ký
|
||||||
status_locked: khóa
|
status_locked: Đã khóa
|
||||||
|
|
||||||
text_select_mail_notifications: Chọn hành động đối với mỗi email thông báo sẽ gửi.
|
text_select_mail_notifications: Chọn hành động đối với mỗi email sẽ gửi.
|
||||||
text_regexp_info: eg. ^[A-Z0-9]+$
|
text_regexp_info: eg. ^[A-Z0-9]+$
|
||||||
text_min_max_length_info: 0 để chỉ không hạn chế
|
text_min_max_length_info: 0 để chỉ không hạn chế
|
||||||
text_project_destroy_confirmation: Bạn có chắc chắn muốn xóa dự án này và các dữ liệu liên quan ?
|
text_project_destroy_confirmation: Bạn có chắc chắn muốn xóa dự án này và các dữ liệu liên quan ?
|
||||||
|
@ -747,7 +746,7 @@ vi:
|
||||||
text_load_default_configuration: Nạp lại cấu hình mặc định
|
text_load_default_configuration: Nạp lại cấu hình mặc định
|
||||||
text_status_changed_by_changeset: "Áp dụng trong changeset : %{value}."
|
text_status_changed_by_changeset: "Áp dụng trong changeset : %{value}."
|
||||||
text_issues_destroy_confirmation: 'Bạn có chắc chắn muốn xóa các vấn đề đã chọn ?'
|
text_issues_destroy_confirmation: 'Bạn có chắc chắn muốn xóa các vấn đề đã chọn ?'
|
||||||
text_select_project_modules: 'Chọn các mô-đun cho dự án:'
|
text_select_project_modules: 'Chọn các module cho dự án:'
|
||||||
text_default_administrator_account_changed: Thay đổi tài khoản quản trị mặc định
|
text_default_administrator_account_changed: Thay đổi tài khoản quản trị mặc định
|
||||||
text_file_repository_writable: Cho phép ghi thư mục đính kèm
|
text_file_repository_writable: Cho phép ghi thư mục đính kèm
|
||||||
text_rmagick_available: Trạng thái RMagick
|
text_rmagick_available: Trạng thái RMagick
|
||||||
|
@ -760,17 +759,17 @@ vi:
|
||||||
text_enumeration_category_reassign_to: 'Gán lại giá trị này:'
|
text_enumeration_category_reassign_to: 'Gán lại giá trị này:'
|
||||||
text_email_delivery_not_configured: "Cấu hình gửi Email chưa được đặt, và chức năng thông báo bị loại bỏ.\nCấu hình máy chủ SMTP của bạn ở file config/configuration.yml và khởi động lại để kích hoạt chúng."
|
text_email_delivery_not_configured: "Cấu hình gửi Email chưa được đặt, và chức năng thông báo bị loại bỏ.\nCấu hình máy chủ SMTP của bạn ở file config/configuration.yml và khởi động lại để kích hoạt chúng."
|
||||||
|
|
||||||
default_role_manager: Điều hành
|
default_role_manager: 'Điều hành '
|
||||||
default_role_developer: Phát triển
|
default_role_developer: 'Phát triển '
|
||||||
default_role_reporter: Báo cáo
|
default_role_reporter: Báo cáo
|
||||||
default_tracker_bug: Lỗi
|
default_tracker_bug: Lỗi
|
||||||
default_tracker_feature: Tính năng
|
default_tracker_feature: Tính năng
|
||||||
default_tracker_support: Hỗ trợ
|
default_tracker_support: Hỗ trợ
|
||||||
default_issue_status_new: Mới
|
default_issue_status_new: Mới
|
||||||
default_issue_status_in_progress: Đang tiến hành
|
default_issue_status_in_progress: Đang tiến hành
|
||||||
default_issue_status_resolved: Quyết tâm
|
default_issue_status_resolved: Đã được giải quyết
|
||||||
default_issue_status_feedback: Phản hồi
|
default_issue_status_feedback: Phản hồi
|
||||||
default_issue_status_closed: Đóng
|
default_issue_status_closed: Đã đóng
|
||||||
default_issue_status_rejected: Từ chối
|
default_issue_status_rejected: Từ chối
|
||||||
default_doc_category_user: Tài liệu người dùng
|
default_doc_category_user: Tài liệu người dùng
|
||||||
default_doc_category_tech: Tài liệu kỹ thuật
|
default_doc_category_tech: Tài liệu kỹ thuật
|
||||||
|
@ -783,13 +782,13 @@ vi:
|
||||||
default_activity_development: Phát triển
|
default_activity_development: Phát triển
|
||||||
|
|
||||||
enumeration_issue_priorities: Mức độ ưu tiên vấn đề
|
enumeration_issue_priorities: Mức độ ưu tiên vấn đề
|
||||||
enumeration_doc_categories: Chủ đề tài liệu
|
enumeration_doc_categories: Danh mục tài liệu
|
||||||
enumeration_activities: Hoạt động (theo dõi thời gian)
|
enumeration_activities: Hoạt động
|
||||||
|
|
||||||
setting_plain_text_mail: mail dạng text đơn giản (không dùng HTML)
|
setting_plain_text_mail: Mail dạng text đơn giản (không dùng HTML)
|
||||||
setting_gravatar_enabled: Dùng biểu tượng Gravatar
|
setting_gravatar_enabled: Dùng biểu tượng Gravatar
|
||||||
permission_edit_project: Chỉnh dự án
|
permission_edit_project: Chỉnh dự án
|
||||||
permission_select_project_modules: Chọn mô-đun
|
permission_select_project_modules: Chọn Module
|
||||||
permission_manage_members: Quản lý thành viên
|
permission_manage_members: Quản lý thành viên
|
||||||
permission_manage_versions: Quản lý phiên bản
|
permission_manage_versions: Quản lý phiên bản
|
||||||
permission_manage_categories: Quản lý chủ đề
|
permission_manage_categories: Quản lý chủ đề
|
||||||
|
@ -801,14 +800,14 @@ vi:
|
||||||
permission_edit_own_issue_notes: Sửa chú thích cá nhân
|
permission_edit_own_issue_notes: Sửa chú thích cá nhân
|
||||||
permission_move_issues: Chuyển vấn đề
|
permission_move_issues: Chuyển vấn đề
|
||||||
permission_delete_issues: Xóa vấn đề
|
permission_delete_issues: Xóa vấn đề
|
||||||
permission_manage_public_queries: Quản lý truy cấn công cộng
|
permission_manage_public_queries: Quản lý truy vấn công cộng
|
||||||
permission_save_queries: Lưu truy vấn
|
permission_save_queries: Lưu truy vấn
|
||||||
permission_view_gantt: Xem biểu đồ sự kiện
|
permission_view_gantt: Xem biểu đồ sự kiện
|
||||||
permission_view_calendar: Xem lịch
|
permission_view_calendar: Xem lịch
|
||||||
permission_view_issue_watchers: Xem các người theo dõi
|
permission_view_issue_watchers: Xem những người theo dõi
|
||||||
permission_add_issue_watchers: Thêm người theo dõi
|
permission_add_issue_watchers: Thêm người theo dõi
|
||||||
permission_log_time: Lưu thời gian đã tốn
|
permission_log_time: Lưu thời gian đã qua
|
||||||
permission_view_time_entries: Xem thời gian đã tốn
|
permission_view_time_entries: Xem thời gian đã qua
|
||||||
permission_edit_time_entries: Xem nhật ký thời gian
|
permission_edit_time_entries: Xem nhật ký thời gian
|
||||||
permission_edit_own_time_entries: Sửa thời gian đã lưu
|
permission_edit_own_time_entries: Sửa thời gian đã lưu
|
||||||
permission_manage_news: Quản lý tin mới
|
permission_manage_news: Quản lý tin mới
|
||||||
|
@ -836,7 +835,7 @@ vi:
|
||||||
permission_delete_messages: Xóa bài viết
|
permission_delete_messages: Xóa bài viết
|
||||||
permission_delete_own_messages: Xóa bài viết cá nhân
|
permission_delete_own_messages: Xóa bài viết cá nhân
|
||||||
label_example: Ví dụ
|
label_example: Ví dụ
|
||||||
text_repository_usernames_mapping: "Chọn hoặc cập nhật ánh xạ người dùng hệ thống với người dùng trong kho lưu trữ.\nNhững trường hợp trùng hợp về tên và email sẽ được tự động ánh xạ."
|
text_repository_usernames_mapping: "Lựa chọn hoặc cập nhật ánh xạ người dùng hệ thống với người dùng trong kho lưu trữ.\nKhi người dùng trùng hợp về tên và email sẽ được tự động ánh xạ."
|
||||||
permission_delete_own_messages: Xóa thông điệp
|
permission_delete_own_messages: Xóa thông điệp
|
||||||
label_user_activity: "%{value} hoạt động"
|
label_user_activity: "%{value} hoạt động"
|
||||||
label_updated_time_by: "Cập nhật bởi %{author} cách đây %{age}"
|
label_updated_time_by: "Cập nhật bởi %{author} cách đây %{age}"
|
||||||
|
|
Loading…
Reference in New Issue