Merged r11530 from trunk to 2.3-stable (#13339)

Vietnamese translation changed by Minh Thien Nguyen.

git-svn-id: svn+ssh://rubyforge.org/var/svn/redmine/branches/2.3-stable@11535 e93f8b46-1217-0410-a6f0-8f06a7374b81
This commit is contained in:
Toshi MARUYAMA 2013-03-03 12:11:11 +00:00
parent a5a1bd5a35
commit 699fa9ac3f
1 changed files with 47 additions and 48 deletions

View File

@ -236,14 +236,13 @@ vi:
mail_subject_account_activation_request: "%{value}: Yêu cầu chứng thực tài khoản"
mail_body_account_activation_request: "Người dùng (%{value}) mới đăng ký và cần bạn xác nhận:"
mail_subject_reminder: "%{count} vấn đề hết hạn trong các %{days} ngày tới"
mail_body_reminder: "%{count} vấn đề gán cho bạn sẽ hết hạn trong %{days} ngày tới:"
mail_body_reminder: "%{count} công việc bạn được phân công sẽ hết hạn trong %{days} ngày tới:"
field_name: Tên
field_name: Tên dự án
field_description: Mô tả
field_summary: Tóm tắt
field_is_required: Bắt buộc
field_firstname: Tên lót + Tên
field_firstname: Tên đệm và Tên
field_lastname: Họ
field_mail: Email
field_filename: Tập tin
@ -267,11 +266,11 @@ vi:
field_notes: Ghi chú
field_is_closed: Vấn đề đóng
field_is_default: Giá trị mặc định
field_tracker: Dòng vấn đề
field_tracker: Kiểu vấn đề
field_subject: Chủ đề
field_due_date: Hết hạn
field_assigned_to: Gán cho
field_priority: Ưu tiên
field_assigned_to: Phân công cho
field_priority: Mức ưu tiên
field_fixed_version: Phiên bản
field_user: Người dùng
field_role: Quyền
@ -285,9 +284,9 @@ vi:
field_last_login_on: Kết nối cuối
field_language: Ngôn ngữ
field_effective_date: Ngày
field_password: Mật
field_new_password: Mật mới
field_password_confirmation: Khẳng định lại
field_password: Mật khẩu
field_new_password: Mật khẩu mới
field_password_confirmation: Nhập lại mật khẩu
field_version: Phiên bản
field_type: Kiểu
field_host: Host
@ -302,7 +301,7 @@ vi:
field_start_date: Bắt đầu
field_done_ratio: Tiến độ
field_auth_source: Chế độ xác thực
field_hide_mail: Không làm lộ email của bạn
field_hide_mail: Không hiện email của tôi
field_comments: Bình luận
field_url: URL
field_start_page: Trang bắt đầu
@ -311,12 +310,12 @@ vi:
field_activity: Hoạt động
field_spent_on: Ngày
field_identifier: Mã nhận dạng
field_is_filter: Dùng như một lọc
field_issue_to: Vấn đền liên quan
field_is_filter: Dùng như bộ lọc
field_issue_to: Vấn đề liên quan
field_delay: Độ trễ
field_assignable: Vấn đề có thể gán cho vai trò này
field_redirect_existing_links: Chuyển hướng trang đã có
field_estimated_hours: Thời gian ước đoán
field_estimated_hours: Thời gian ước lượng
field_column_names: Cột
field_time_zone: Múi giờ
field_searchable: Tìm kiếm được
@ -338,7 +337,7 @@ vi:
setting_text_formatting: Định dạng bài viết
setting_wiki_compression: Nén lịch sử Wiki
setting_feeds_limit: Giới hạn nội dung của feed
setting_default_projects_public: Dự án mặc định là công cộng
setting_default_projects_public: Dự án mặc định là public
setting_autofetch_changesets: Tự động tìm nạp commits
setting_sys_api_enabled: Cho phép WS quản lý kho chứa
setting_commit_ref_keywords: Từ khóa tham khảo
@ -398,9 +397,9 @@ vi:
label_member: Thành viên
label_member_new: Thành viên mới
label_member_plural: Thành viên
label_tracker: Dòng vấn đề
label_tracker_plural: Dòng vấn đề
label_tracker_new: Tạo dòng vấn đề mới
label_tracker: Kiểu vấn đề
label_tracker_plural: Kiểu vấn đề
label_tracker_new: Tạo kiểu vấn đề mới
label_workflow: Quy trình làm việc
label_issue_status: Trạng thái vấn đề
label_issue_status_plural: Trạng thái vấn đề
@ -426,8 +425,8 @@ vi:
label_login: Đăng nhập
label_logout: Thoát
label_help: Giúp đỡ
label_reported_issues: Vấn đề đã báo cáo
label_assigned_to_me_issues: Vấn đề gán cho bạn
label_reported_issues: Công việc bạn phân công
label_assigned_to_me_issues: Công việc được phân công
label_last_login: Kết nối cuối
label_registered_on: Ngày tham gia
label_activity: Hoạt động
@ -496,7 +495,7 @@ vi:
label_permissions: Quyền
label_current_status: Trạng thái hiện tại
label_new_statuses_allowed: Trạng thái mới được phép
label_all: tất cả
label_all: Tất cả
label_none: không
label_nobody: Chẳng ai
label_next: Sau
@ -617,8 +616,8 @@ vi:
label_start_to_start: đầu tớ đầu
label_start_to_end: đầu tới cuối
label_stay_logged_in: Lưu thông tin đăng nhập
label_disabled: bị vô hiệu
label_show_completed_versions: Xem phiên bản đã xong
label_disabled: Bị vô hiệu
label_show_completed_versions: Xem phiên bản đã hoàn thành
label_me: tôi
label_board: Diễn đàn
label_board_new: Tạo diễn đàn mới
@ -639,8 +638,8 @@ vi:
label_sort_by: "Sắp xếp theo %{value}"
label_send_test_email: Gửi một email kiểm tra
label_feeds_access_key_created_on: "Mã chứng thực RSS được tạo ra cách đây %{value}"
label_module_plural: Mô-đun
label_added_time_by: "thêm bởi %{author} cách đây %{age}"
label_module_plural: Module
label_added_time_by: "Thêm bởi %{author} cách đây %{age}"
label_updated_time: "Cập nhật cách đây %{value}"
label_jump_to_a_project: Nhảy đến dự án...
label_file_plural: Tập tin
@ -651,9 +650,9 @@ vi:
label_theme: Giao diện
label_default: Mặc định
label_search_titles_only: Chỉ tìm trong tựa đề
label_user_mail_option_all: "Mọi sự kiện trên mọi dự án của bạn"
label_user_mail_option_all: "Mọi sự kiện trên mọi dự án của tôi"
label_user_mail_option_selected: "Mọi sự kiện trên các dự án được chọn..."
label_user_mail_no_self_notified: "Đừng gửi email về các thay đổi do chính bạn thực hiện"
label_user_mail_no_self_notified: "Đừng gửi email về các thay đổi do chính tôi thực hiện"
label_registration_activation_by_email: kích hoạt tài khoản qua email
label_registration_manual_activation: kích hoạt tài khoản thủ công
label_registration_automatic_activation: kích hoạt tài khoản tự động
@ -663,9 +662,9 @@ vi:
label_general: Tổng quan
label_more: Chi tiết
label_scm: SCM
label_plugins: Mô-đun
label_plugins: Module
label_ldap_authentication: Chứng thực LDAP
label_downloads_abbr: Tải về
label_downloads_abbr: Số lượng Download
label_optional_description: Mô tả bổ sung
label_add_another_file: Thêm tập tin khác
label_preferences: Cấu hình
@ -709,17 +708,17 @@ vi:
button_reset: Tạo lại
button_rename: Đổi tên
button_change_password: Đổi mật mã
button_copy: Chép
button_copy: Sao chép
button_annotate: Chú giải
button_update: Cập nhật
button_configure: Cấu hình
button_quote: Trích dẫn
status_active: hoạt động
status_registered: đăng ký
status_locked: khóa
status_active: Đang hoạt động
status_registered: Mới đăng ký
status_locked: Đã khóa
text_select_mail_notifications: Chọn hành động đối với mỗi email thông báo sẽ gửi.
text_select_mail_notifications: Chọn hành động đối với mỗi email sẽ gửi.
text_regexp_info: eg. ^[A-Z0-9]+$
text_min_max_length_info: 0 để chỉ không hạn chế
text_project_destroy_confirmation: Bạn có chắc chắn muốn xóa dự án này và các dữ liệu liên quan ?
@ -747,7 +746,7 @@ vi:
text_load_default_configuration: Nạp lại cấu hình mặc định
text_status_changed_by_changeset: "Áp dụng trong changeset : %{value}."
text_issues_destroy_confirmation: 'Bạn có chắc chắn muốn xóa các vấn đề đã chọn ?'
text_select_project_modules: 'Chọn các mô-đun cho dự án:'
text_select_project_modules: 'Chọn các module cho dự án:'
text_default_administrator_account_changed: Thay đổi tài khoản quản trị mặc định
text_file_repository_writable: Cho phép ghi thư mục đính kèm
text_rmagick_available: Trạng thái RMagick
@ -760,17 +759,17 @@ vi:
text_enumeration_category_reassign_to: 'Gán lại giá trị này:'
text_email_delivery_not_configured: "Cấu hình gửi Email chưa được đặt, và chức năng thông báo bị loại bỏ.\nCấu hình máy chủ SMTP của bạn ở file config/configuration.yml và khởi động lại để kích hoạt chúng."
default_role_manager: Điều hành
default_role_developer: Phát triển
default_role_manager: 'Điều hành '
default_role_developer: 'Phát triển '
default_role_reporter: Báo cáo
default_tracker_bug: Lỗi
default_tracker_feature: Tính năng
default_tracker_support: Hỗ trợ
default_issue_status_new: Mới
default_issue_status_in_progress: Đang tiến hành
default_issue_status_resolved: Quyết tâm
default_issue_status_resolved: Đã được giải quyết
default_issue_status_feedback: Phản hồi
default_issue_status_closed: Đóng
default_issue_status_closed: Đã đóng
default_issue_status_rejected: Từ chối
default_doc_category_user: Tài liệu người dùng
default_doc_category_tech: Tài liệu kỹ thuật
@ -783,13 +782,13 @@ vi:
default_activity_development: Phát triển
enumeration_issue_priorities: Mức độ ưu tiên vấn đề
enumeration_doc_categories: Chủ đề tài liệu
enumeration_activities: Hoạt động (theo dõi thời gian)
enumeration_doc_categories: Danh mục tài liệu
enumeration_activities: Hoạt động
setting_plain_text_mail: mail dạng text đơn giản (không dùng HTML)
setting_plain_text_mail: Mail dạng text đơn giản (không dùng HTML)
setting_gravatar_enabled: Dùng biểu tượng Gravatar
permission_edit_project: Chỉnh dự án
permission_select_project_modules: Chọn mô-đun
permission_select_project_modules: Chọn Module
permission_manage_members: Quản lý thành viên
permission_manage_versions: Quản lý phiên bản
permission_manage_categories: Quản lý chủ đề
@ -801,14 +800,14 @@ vi:
permission_edit_own_issue_notes: Sửa chú thích cá nhân
permission_move_issues: Chuyển vấn đề
permission_delete_issues: Xóa vấn đề
permission_manage_public_queries: Quản lý truy cấn công cộng
permission_manage_public_queries: Quản lý truy vấn công cộng
permission_save_queries: Lưu truy vấn
permission_view_gantt: Xem biểu đồ sự kiện
permission_view_calendar: Xem lịch
permission_view_issue_watchers: Xem các người theo dõi
permission_view_issue_watchers: Xem những người theo dõi
permission_add_issue_watchers: Thêm người theo dõi
permission_log_time: Lưu thời gian đã tốn
permission_view_time_entries: Xem thời gian đã tốn
permission_log_time: Lưu thời gian đã qua
permission_view_time_entries: Xem thời gian đã qua
permission_edit_time_entries: Xem nhật ký thời gian
permission_edit_own_time_entries: Sửa thời gian đã lưu
permission_manage_news: Quản lý tin mới
@ -836,7 +835,7 @@ vi:
permission_delete_messages: Xóa bài viết
permission_delete_own_messages: Xóa bài viết cá nhân
label_example: Ví dụ
text_repository_usernames_mapping: "Chọn hoặc cập nhật ánh xạ người dùng hệ thống với người dùng trong kho lưu trữ.\nNhững trường hợp trùng hợp về tên và email sẽ được tự động ánh xạ."
text_repository_usernames_mapping: "Lựa chọn hoặc cập nhật ánh xạ người dùng hệ thống với người dùng trong kho lưu trữ.\nKhi người dùng trùng hợp về tên và email sẽ được tự động ánh xạ."
permission_delete_own_messages: Xóa thông điệp
label_user_activity: "%{value} hoạt động"
label_updated_time_by: "Cập nhật bởi %{author} cách đây %{age}"